Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Tevogen Bio Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Tevogen Bio Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-5.85%5.73M
-36.68%5.44M
-64.91%10.36M
366.00%9.36M
161.74%6.09M
293.64%8.60M
1169.93%29.52M
-34.96%2.01M
-41.84%2.33M
--2.18M
--2.32M
--3.09M
--4.00M
Chi phí R&D
-4.61%3.11M
-34.54%2.70M
-84.65%3.20M
212.35%2.84M
191.96%3.26M
299.89%4.12M
1444.83%20.81M
-48.35%908.05K
-37.85%1.12M
--1.03M
--1.35M
--1.76M
--1.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-98.72%518.00
125.49%91.44K
159.92%105.40K
-8.03%40.55K
2.06%40.55K
2.05%40.55K
2.06%40.55K
-20.80%44.09K
1795.75%39.73K
--39.74K
--39.73K
--55.67K
--2.10K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---6.83M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
5.85%-5.73M
36.68%-5.44M
64.91%-10.36M
-366.00%-9.36M
-161.74%-6.09M
-293.64%-8.60M
-1169.93%-29.52M
34.96%-2.01M
41.84%-2.33M
---2.18M
---2.32M
---3.09M
---4.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--888.83K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
400.36%62.34K
--38.03K
--24.57K
-98.69%15.80K
--12.46K
----
----
--1.21M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-69.61%64.96K
87.73%-21.41K
-99.97%13.86K
94.98%-65.54K
116.70%213.76K
99.11%-174.43K
245.46%40.94M
45.40%-1.31M
-99.30%-1.28M
---19.70M
---28.14M
---2.39M
---642.25K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
100.00%0.00
----
100.00%0.00
----
---890.00K
----
---250.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
2.68%-5.73M
43.04%-5.50M
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Doanh thu sau thuế
2.68%-5.73M
43.04%-5.50M
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.68%-5.73M
43.04%-5.50M
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.80%-5.86M
7.15%-5.64M
-199.97%-10.50M
-159.05%-9.41M
-51.33%-5.91M
72.61%-6.08M
134.16%10.51M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--135.62K
449.99%137.12K
9909.05%137.12K
----
----
--24.93K
--1.37K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.80%-5.86M
7.15%-5.64M
-199.97%-10.50M
-159.05%-9.41M
-51.33%-5.91M
72.61%-6.08M
134.16%10.51M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.88%-0.03
22.33%-0.03
-185.06%-0.07
-275.76%-0.09
-37.65%-0.03
72.51%-0.04
138.50%0.08
36.57%-0.02
20.06%-0.03
---0.14
---0.20
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
13.88%-0.03
22.33%-0.03
74.99%-0.07
-275.76%-0.09
-37.65%-0.03
72.51%-0.04
-30.92%-0.26
36.57%-0.02
20.06%-0.03
---0.14
---0.20
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.