Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tvgn
/
Tevogen Bio Holdings Inc
TVGN
0.994
USD
-0.006
-0.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
182.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tevogen Bio Holdings Inc
0.994
-0.006
-0.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-64.91%
10.36M
366.00%
9.36M
161.74%
6.09M
293.64%
8.60M
1169.93%
29.52M
-34.96%
2.01M
-41.84%
2.33M
--
2.18M
--
2.32M
--
3.09M
--
4.00M
Chi phí R&D
-84.65%
3.20M
212.35%
2.84M
191.96%
3.26M
299.89%
4.12M
1444.83%
20.81M
-48.35%
908.05K
-37.85%
1.12M
--
1.03M
--
1.35M
--
1.76M
--
1.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%
40.55K
-8.03%
40.55K
2.06%
40.55K
2.05%
40.55K
2.06%
40.55K
-20.80%
44.09K
1795.75%
39.73K
--
39.74K
--
39.73K
--
55.67K
--
2.10K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-6.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
64.91%
-10.36M
-366.00%
-9.36M
-161.74%
-6.09M
-293.64%
-8.60M
-1169.93%
-29.52M
34.96%
-2.01M
41.84%
-2.33M
--
-2.18M
--
-2.32M
--
-3.09M
--
-4.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
888.83K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
24.57K
-98.69%
15.80K
--
12.46K
--
--
--
--
--
1.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-99.97%
13.86K
94.98%
-65.54K
116.70%
213.76K
99.11%
-174.43K
245.46%
40.94M
45.40%
-1.31M
-99.30%
-1.28M
--
-19.70M
--
-28.14M
--
-2.39M
--
-642.25K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-890.00K
--
--
--
-250.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-192.03%
-10.37M
-160.02%
-9.44M
-50.69%
-5.88M
56.44%
-9.66M
136.63%
11.26M
36.57%
-3.63M
20.05%
-3.90M
--
-22.18M
--
-30.76M
--
-5.73M
--
-4.88M
Doanh thu sau thuế
-192.03%
-10.37M
-160.02%
-9.44M
-50.69%
-5.88M
56.44%
-9.66M
136.63%
11.26M
36.57%
-3.63M
20.05%
-3.90M
--
-22.18M
--
-30.76M
--
-5.73M
--
-4.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-192.03%
-10.37M
-160.02%
-9.44M
-50.69%
-5.88M
56.44%
-9.66M
136.63%
11.26M
36.57%
-3.63M
20.05%
-3.90M
--
-22.18M
--
-30.76M
--
-5.73M
--
-4.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-199.97%
-10.50M
-159.05%
-9.41M
-51.33%
-5.91M
72.61%
-6.08M
134.16%
10.51M
36.57%
-3.63M
20.05%
-3.90M
--
-22.18M
--
-30.76M
--
-5.73M
--
-4.88M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
9909.05%
137.12K
--
--
--
--
--
24.93K
--
1.37K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-199.97%
-10.50M
-159.05%
-9.41M
-51.33%
-5.91M
72.61%
-6.08M
134.16%
10.51M
36.57%
-3.63M
20.05%
-3.90M
--
-22.18M
--
-30.76M
--
-5.73M
--
-4.88M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-185.06%
-0.07
-275.76%
-0.09
-37.65%
-0.03
72.51%
-0.04
138.50%
0.08
36.57%
-0.02
20.06%
-0.03
--
-0.14
--
-0.20
--
-0.04
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.99%
-0.07
-275.76%
-0.09
-37.65%
-0.03
72.51%
-0.04
-30.92%
-0.26
36.57%
-0.02
20.06%
-0.03
--
-0.14
--
-0.20
--
-0.04
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký