tradingkey.logo

Tevogen Bio Holdings Inc

TVGN

0.994USD

-0.006-0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-64.91%10.36M
366.00%9.36M
161.74%6.09M
293.64%8.60M
1169.93%29.52M
-34.96%2.01M
-41.84%2.33M
--2.18M
--2.32M
--3.09M
--4.00M
Chi phí R&D
-84.65%3.20M
212.35%2.84M
191.96%3.26M
299.89%4.12M
1444.83%20.81M
-48.35%908.05K
-37.85%1.12M
--1.03M
--1.35M
--1.76M
--1.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%40.55K
-8.03%40.55K
2.06%40.55K
2.05%40.55K
2.06%40.55K
-20.80%44.09K
1795.75%39.73K
--39.74K
--39.73K
--55.67K
--2.10K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---6.83M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
64.91%-10.36M
-366.00%-9.36M
-161.74%-6.09M
-293.64%-8.60M
-1169.93%-29.52M
34.96%-2.01M
41.84%-2.33M
---2.18M
---2.32M
---3.09M
---4.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--888.83K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--24.57K
-98.69%15.80K
--12.46K
----
----
--1.21M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-99.97%13.86K
94.98%-65.54K
116.70%213.76K
99.11%-174.43K
245.46%40.94M
45.40%-1.31M
-99.30%-1.28M
---19.70M
---28.14M
---2.39M
---642.25K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
100.00%0.00
----
---890.00K
----
---250.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Doanh thu sau thuế
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-199.97%-10.50M
-159.05%-9.41M
-51.33%-5.91M
72.61%-6.08M
134.16%10.51M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
9909.05%137.12K
----
----
--24.93K
--1.37K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-199.97%-10.50M
-159.05%-9.41M
-51.33%-5.91M
72.61%-6.08M
134.16%10.51M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-185.06%-0.07
-275.76%-0.09
-37.65%-0.03
72.51%-0.04
138.50%0.08
36.57%-0.02
20.06%-0.03
---0.14
---0.20
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.99%-0.07
-275.76%-0.09
-37.65%-0.03
72.51%-0.04
-30.92%-0.26
36.57%-0.02
20.06%-0.03
---0.14
---0.20
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI