tradingkey.logo

Tevogen Bio Holdings Inc

TVGN

0.990USD

-0.010-0.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
49.85%1.97M
21.91%1.28M
-10.59%2.33M
-67.15%1.14M
--1.32M
--1.05M
--2.61M
--3.46M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
49.85%1.97M
21.91%1.28M
-10.59%2.33M
-67.15%1.14M
--1.32M
--1.05M
--2.61M
--3.46M
Các khoản phải thu
0.00%158.82K
--158.82K
--158.82K
--158.82K
--158.82K
--0.00
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.00%158.82K
--158.82K
--158.82K
--158.82K
--158.82K
--0.00
----
----
Chi phí trả trước
2.26%944.06K
37.06%919.09K
562.15%1.04M
452.77%1.15M
--923.20K
--670.58K
--156.80K
--208.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
28.25%3.08M
37.02%2.36M
27.66%3.53M
-33.24%2.45M
--2.40M
--1.72M
--2.76M
--3.67M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-49.47%419.53K
-43.47%524.93K
-38.95%628.48K
-34.97%730.22K
--830.21K
--928.51K
--1.03M
--1.12M
-Tài sản cố định
----
--166.21K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
332.07%575.84K
-79.82%575.84K
-94.82%133.28K
-84.32%133.28K
--133.28K
--2.85M
--2.57M
--849.72K
Tổng tài sản dài hạn
3.31%995.37K
-70.90%1.10M
-78.85%761.75K
-56.23%863.50K
--963.49K
--3.78M
--3.60M
--1.97M
Tổng tài sản
21.10%4.07M
-37.12%3.46M
-32.60%4.29M
-41.28%3.31M
--3.36M
--5.51M
--6.36M
--5.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
185.43%713.59K
--250.00K
--250.00K
--250.00K
--250.00K
----
----
----
Chi phí trích trước
-2.88%1.52M
56.18%1.71M
-20.46%1.41M
200.06%1.78M
--1.56M
--1.10M
--1.77M
--591.90K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%1.65M
-97.95%1.65M
-95.82%2.66M
-97.38%1.65M
--1.65M
--80.71M
--63.75M
--62.93M
-Nợ ngắn hạn
0.00%1.65M
-97.95%1.65M
--2.66M
--1.65M
--1.65M
--80.71M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
185.43%713.59K
--250.00K
--250.00K
--250.00K
--250.00K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-2.44%8.72M
-89.42%9.04M
-84.61%10.42M
-83.65%10.61M
--8.94M
--85.48M
--67.69M
--64.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1698.69%3.00M
-93.04%1.01M
-99.86%42.57K
-99.65%96.81K
--166.79K
--14.45M
--29.47M
--27.61M
-Nợ dài hạn
--3.00M
-92.97%1.00M
----
-100.00%0.00
--0.00
--14.22M
--29.21M
--27.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-97.53%5.80K
-83.55%42.57K
-69.11%96.81K
--166.79K
--234.86K
--258.83K
--313.43K
Các khoản nợ phát sinh
20.25%73.32K
--87.18K
--21.64K
--235.40K
--60.97K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
1249.36%3.07M
-92.44%1.09M
-99.78%64.20K
-98.80%332.21K
--227.76K
--14.45M
--29.47M
--27.61M
Tổng các khoản nợ
28.66%11.79M
-89.86%10.14M
-89.21%10.48M
-88.17%10.94M
--9.17M
--99.93M
--97.16M
--92.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
40.77%107.23M
1772.52%97.91M
1639.39%90.95M
1575.75%87.62M
--76.18M
--5.23M
--5.23M
--5.23M
Cổ phiếu ưu đãi
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-40.00%-123.75M
-13.77%-113.39M
-8.24%-103.94M
-6.44%-98.06M
---88.39M
---99.66M
---96.03M
---92.12M
Vốn dự trữ
40.77%107.21M
1776.49%97.89M
1659.89%90.93M
1595.50%87.61M
--76.16M
--5.22M
--5.17M
--5.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.04%-7.72M
92.93%-6.67M
93.18%-6.19M
91.21%-7.63M
---5.80M
---94.43M
---90.80M
---86.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI