tradingkey.logo

Tevogen Bio Holdings Inc

TVGN

0.993USD

-0.007-0.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.88%-3.31M
-54.20%-3.05M
-111.37%-3.80M
-34.50%-2.98M
0.61%-2.16M
27.78%-1.98M
10.32%-1.80M
---2.22M
---2.18M
---2.74M
---2.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-192.03%-10.37M
-160.02%-9.44M
-50.69%-5.88M
56.44%-9.66M
136.63%11.26M
36.57%-3.63M
20.05%-3.90M
---22.18M
---30.76M
---5.73M
---4.88M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%40.55K
-8.03%40.55K
2.06%40.55K
2.05%40.55K
2.06%40.55K
-20.80%44.09K
1795.75%39.73K
--39.74K
--39.73K
--55.67K
--2.10K
Các mục phi tiền mặt khác
-99.19%64.85K
10.96%62.99K
-682.82%-313.81K
2400.59%1.32M
15358.77%7.96M
13.50%56.77K
10.15%53.84K
--52.97K
--51.47K
--50.02K
--48.88K
Thay đổi trong vốn lưu động
-167.55%-349.82K
-999.77%-749.04K
-366.26%-1.15M
1191.87%1.37M
828.01%517.84K
85.64%-68.11K
-36.90%431.38K
---125.87K
--55.80K
---474.32K
--683.60K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
---267.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
90.02%-24.97K
123.19%119.13K
121.12%114.34K
-410.27%-229.35K
-454.52%-250.12K
-481.96%-513.79K
299.29%51.71K
--73.92K
--70.55K
---88.28K
---25.95K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
--931.95K
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-246.35%-442.56K
--0.00
100.00%0.00
-420.68%-68.45K
286.67%302.40K
100.00%0.00
---1.00
--21.34K
---162.00K
---42.01K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-52.88%-3.31M
-54.20%-3.05M
-111.37%-3.80M
-34.50%-2.98M
0.61%-2.16M
27.78%-1.98M
10.32%-1.80M
---2.22M
---2.18M
---2.74M
---2.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--133.00K
--165.39K
--126.64K
Chi phí vốn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--133.00K
--165.39K
--126.64K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--133.00K
--165.39K
--126.64K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--342.92M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---133.00K
---165.39K
---126.64K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
64.65%4.00M
373.65%2.00M
426.32%5.00M
--2.80M
-2.83%2.43M
-83.11%422.25K
--950.00K
--0.00
--2.50M
--2.50M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--4.00M
-100.00%0.00
-13.04%1.00M
--0.00
-100.00%0.00
60.00%4.00M
--1.15M
--0.00
--2.50M
--2.50M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---3.65M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--2.00M
--4.00M
--2.80M
--2.20M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--229.33K
--72.25K
---200.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
64.65%4.00M
373.65%2.00M
426.32%5.00M
--2.80M
-2.83%2.43M
-83.11%422.25K
--950.00K
--0.00
--2.50M
--2.50M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.91%1.28M
-10.59%2.33M
-67.15%1.14M
-76.77%1.32M
-80.81%1.05M
-55.72%2.61M
-56.90%3.46M
--5.67M
--5.48M
--5.89M
--8.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
160.61%691.94K
32.59%-1.05M
240.62%1.20M
91.77%-182.51K
39.84%265.50K
-286.43%-1.55M
60.17%-849.99K
---2.22M
--189.87K
---402.19K
---2.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
49.85%1.97M
21.91%1.28M
-10.59%2.33M
-67.15%1.14M
-76.77%1.32M
-80.81%1.05M
-55.72%2.61M
--3.46M
--5.67M
--5.48M
--5.89M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
6.33%-2.16M
31.90%-1.98M
15.64%-1.80M
---2.22M
---2.31M
---2.90M
---2.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI