tradingkey.logo

TechTarget Inc

TTGT
5.370USD
+0.090+1.70%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
387.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của TechTarget Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của TechTarget Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
94.90%122.29M
90.43%119.94M
75.21%103.89M
31.79%99.88M
5.62%62.74M
3.54%62.98M
5.73%59.29M
3.76%75.78M
-23.26%59.40M
-22.88%60.83M
-17.73%56.08M
--73.03M
--77.41M
--78.88M
--68.17M
Doanh thu
94.90%122.29M
90.43%119.94M
75.21%103.89M
31.79%99.88M
5.62%62.74M
3.54%62.98M
5.73%59.29M
3.76%75.78M
-23.26%59.40M
-22.88%60.83M
-17.73%56.08M
--73.03M
--77.41M
--78.88M
--68.17M
Chi phí doanh thu
114.99%69.51M
110.68%74.59M
110.24%67.98M
16.94%56.82M
6.64%32.33M
9.63%35.41M
5.42%32.33M
110.06%48.59M
39.46%30.32M
33.49%32.30M
37.74%30.67M
--23.13M
--21.74M
--24.19M
--22.27M
Chi phí hoạt động
92.01%129.27M
92.76%133.17M
89.58%128.36M
28.15%105.36M
4.25%67.32M
7.05%69.09M
6.14%67.71M
31.80%82.21M
9.40%64.58M
7.99%64.54M
10.97%63.79M
--62.38M
--59.03M
--59.76M
--57.48M
Chi phí R&D
12.56%2.89M
-10.76%2.60M
-7.62%2.79M
9.77%2.92M
11.54%2.57M
-8.75%2.91M
3.89%3.02M
-20.76%2.66M
-17.41%2.31M
3.47%3.19M
-6.80%2.91M
--3.36M
--2.79M
--3.08M
--3.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
203.50%26.33M
198.14%26.38M
210.54%26.29M
22.29%24.23M
10.31%8.68M
14.57%8.85M
10.05%8.47M
303.03%19.82M
69.08%7.86M
51.55%7.72M
52.54%7.69M
--4.92M
--4.65M
--5.10M
--5.04M
Chi phí hoạt động khác
--8.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-52.47%-6.99M
-116.85%-13.23M
-190.86%-24.48M
14.81%-5.48M
11.46%-4.58M
-64.62%-6.10M
-9.16%-8.41M
-160.34%-6.43M
-128.16%-5.17M
-119.39%-3.71M
-172.17%-7.71M
--10.66M
--18.38M
--19.11M
--10.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.02%26.00K
-94.30%62.00K
11.17%826.00K
----
17.18%873.00K
91.71%1.09M
5.09%743.00K
-53.37%1.47M
40.04%745.00K
--567.00K
783.75%707.00K
--3.16M
--532.00K
----
--80.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.66%2.44M
-54.61%2.81M
-70.15%1.81M
----
-5.76%5.76M
2.14%6.20M
1.27%6.07M
906.22%6.47M
853.67%6.11M
517.07%6.07M
837.19%6.00M
--643.00K
--641.00K
--984.00K
--640.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
---2.65M
---2.07M
---6.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1139.47%-100.87M
-1245.73%-397.06M
-9608.35%-468.43M
-518.93%-51.61M
-923.65%-8.14M
75.19%-29.50M
-105.67%-4.83M
675.65%12.32M
---795.00K
---118.90M
--85.03M
---2.14M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
130.33%525.00K
-3513.07%-5.22M
-1519.27%-3.09M
1416.34%4.67M
-467.52%-1.73M
124.60%153.00K
159.08%218.00K
---355.00K
--471.00K
---622.00K
---369.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-467.46%-109.74M
-931.02%-418.26M
-2607.92%-496.99M
-9779.66%-51.88M
-77.96%-19.34M
68.49%-40.57M
-125.61%-18.35M
-95.14%536.00K
-159.48%-10.87M
-810.04%-128.74M
608.00%71.66M
--11.03M
--18.27M
--18.13M
--10.12M
Thuế thu nhập
-795.27%-32.96M
-2791.15%-19.60M
1287.72%26.40M
-135.20%-5.99M
-328.14%-3.68M
39.14%-678.00K
56.45%-2.22M
-166.34%-2.55M
-125.07%-860.00K
-119.49%-1.11M
-272.58%-5.11M
--3.84M
--3.43M
--5.72M
--2.96M
Doanh thu sau thuế
-390.37%-76.78M
-899.40%-398.66M
-3144.81%-523.39M
-1588.00%-45.89M
-56.46%-15.66M
68.74%-39.89M
-121.01%-16.13M
-57.10%3.08M
-167.43%-10.01M
-1127.97%-127.62M
971.59%76.77M
--7.19M
--14.84M
--12.41M
--7.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-390.37%-76.78M
-899.40%-398.66M
-3144.81%-523.39M
-1588.00%-45.89M
-56.46%-15.66M
68.74%-39.89M
-121.01%-16.13M
-57.10%3.08M
-167.43%-10.01M
-1127.97%-127.62M
971.59%76.77M
--7.19M
--14.84M
--12.41M
--7.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-390.37%-76.78M
-899.40%-398.66M
-3144.81%-523.39M
-1588.00%-45.89M
-56.46%-15.66M
68.74%-39.89M
-121.01%-16.13M
-57.10%3.08M
-167.43%-10.01M
-1127.97%-127.62M
971.59%76.77M
--7.19M
--14.84M
--12.41M
--7.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-390.37%-76.78M
-899.40%-398.66M
-3144.81%-523.39M
-1588.00%-45.89M
-56.46%-15.66M
68.74%-39.89M
-121.01%-16.13M
-57.10%3.08M
-167.43%-10.01M
-1127.97%-127.62M
971.59%76.77M
--7.19M
--14.84M
--12.41M
--7.16M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-99.79%-1.07
-308.71%-5.58
-1227.37%-7.32
-1742.82%-0.64
-56.46%-0.54
68.74%-1.36
-121.01%-0.55
-83.99%0.04
-168.35%-0.34
-1139.90%-4.37
988.92%2.63
--0.24
--0.50
--0.42
--0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-99.79%-1.07
-308.71%-5.58
-1227.37%-7.32
-1742.82%-0.64
-56.46%-0.54
68.74%-1.36
-121.01%-0.55
-81.72%0.04
-178.26%-0.34
-1304.85%-4.37
1161.43%2.63
--0.21
--0.44
--0.36
--0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI