Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttgt
/
TechTarget Inc
TTGT
7.330
USD
+0.520
+7.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.330
USD
+7.330
Sau giờ giao dịch (ET)
523.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TechTarget Inc
7.330
+0.520
+7.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
732.16%
78.66M
--
353.69M
--
21.61M
--
8.14M
--
9.45M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
732.16%
78.66M
--
275.98M
--
21.61M
--
8.14M
--
9.45M
-Đầu tư ngắn hạn
--
0.00
--
77.70M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-56.21%
73.20M
--
81.94M
--
88.77M
--
177.41M
--
167.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
53.11%
68.10M
--
79.04M
--
36.18M
--
41.25M
--
44.48M
-Các khoản phải thu khác
-95.84%
5.10M
--
2.90M
--
52.59M
--
136.16M
--
122.70M
Chi phí trả trước
234.03%
22.64M
--
19.99M
--
9.92M
--
6.79M
--
6.78M
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.85%
174.50M
--
455.62M
--
120.30M
--
192.34M
--
183.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
236.83%
18.89M
--
20.53M
--
4.60M
--
4.90M
--
5.61M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
72.82%
1.30B
--
1.78B
--
744.86M
--
747.79M
--
754.93M
Tài sản dài hạn khác
703.91%
8.02M
--
8.21M
--
782.00K
--
1.22M
--
997.00K
Tổng tài sản dài hạn
74.86%
1.33B
--
1.81B
--
750.24M
--
753.92M
--
761.54M
Tổng tài sản
59.39%
1.51B
--
2.27B
--
870.54M
--
946.25M
--
944.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-66.98%
15.23M
--
4.79M
--
33.41M
--
28.08M
--
46.12M
Chi phí trích trước
148.60%
39.26M
--
47.42M
--
18.42M
--
17.38M
--
15.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
415.69M
--
550.89M
--
546.27M
--
519.92M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
550.89M
--
546.27M
--
519.92M
Nợ phải trả hoãn lại
62.86%
54.44M
--
44.83M
--
40.33M
--
41.66M
--
33.43M
Nợ ngắn hạn khác
-12.42%
69.67M
--
49.62M
--
73.74M
--
69.74M
--
79.55M
Tổng nợ ngắn hạn
-70.86%
182.86M
--
535.26M
--
653.05M
--
642.00M
--
627.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-52.35%
148.61M
--
15.11M
--
2.28M
--
311.57M
--
311.87M
-Nợ dài hạn
-56.34%
135.00M
--
0.00
--
0.00
--
309.24M
--
309.24M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
417.05%
13.61M
--
15.11M
--
2.28M
--
2.34M
--
2.63M
Nợ dài hạn khác
-89.46%
5.33M
--
4.91M
--
51.56M
--
51.95M
--
50.53M
Tổng nợ dài hạn
-28.95%
266.85M
--
159.38M
--
60.98M
--
376.01M
--
375.59M
Tổng các khoản nợ
-55.17%
449.70M
--
694.63M
--
714.03M
--
1.02B
--
1.00B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
1.63B
--
1.63B
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-621.59%
-599.33M
--
-75.94M
--
145.92M
--
-95.89M
--
-83.06M
Vốn dự trữ
--
1.63B
--
1.63B
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.52%
24.93M
--
20.93M
--
10.59M
--
24.13M
--
24.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
1913.28%
1.06B
--
1.57B
--
156.51M
--
-71.76M
--
-58.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký