tradingkey.logo

TechTarget Inc

TTGT

6.980USD

+0.210+3.10%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
498.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
658.75%61.73M
732.16%78.66M
--353.69M
--21.61M
--8.14M
--9.45M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
658.75%61.73M
732.16%78.66M
--275.98M
--21.61M
--8.14M
--9.45M
-Đầu tư ngắn hạn
--0.00
--0.00
--77.70M
----
----
----
Các khoản phải thu
-52.16%84.86M
-56.21%73.20M
--81.94M
--88.77M
--177.41M
--167.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
89.18%78.04M
53.11%68.10M
--79.04M
--36.18M
--41.25M
--44.48M
-Các khoản phải thu khác
-94.99%6.83M
-95.84%5.10M
--2.90M
--52.59M
--136.16M
--122.70M
Chi phí trả trước
220.12%21.75M
234.03%22.64M
--19.99M
--9.92M
--6.79M
--6.78M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.47%168.35M
-4.85%174.50M
--455.62M
--120.30M
--192.34M
--183.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
254.70%17.39M
236.83%18.89M
--20.53M
--4.60M
--4.90M
--5.61M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
20.74%902.87M
72.82%1.30B
--1.78B
--744.86M
--747.79M
--754.93M
Tài sản dài hạn khác
548.20%7.91M
703.91%8.02M
--8.21M
--782.00K
--1.22M
--997.00K
Tổng tài sản dài hạn
23.11%928.17M
74.86%1.33B
--1.81B
--750.24M
--753.92M
--761.54M
Tổng tài sản
15.88%1.10B
59.39%1.51B
--2.27B
--870.54M
--946.25M
--944.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.48%18.68M
-66.98%15.23M
--4.79M
--33.41M
--28.08M
--46.12M
Chi phí trích trước
147.31%42.98M
148.60%39.26M
--47.42M
--18.42M
--17.38M
--15.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--415.69M
--550.89M
--546.27M
--519.92M
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--550.89M
--546.27M
--519.92M
Nợ phải trả hoãn lại
47.63%61.50M
62.86%54.44M
--44.83M
--40.33M
--41.66M
--33.43M
Nợ ngắn hạn khác
14.97%80.18M
-12.42%69.67M
--49.62M
--73.74M
--69.74M
--79.55M
Tổng nợ ngắn hạn
-72.73%175.07M
-70.86%182.86M
--535.26M
--653.05M
--642.00M
--627.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-57.52%132.37M
-52.35%148.61M
--15.11M
--2.28M
--311.57M
--311.87M
-Nợ dài hạn
-61.19%120.00M
-56.34%135.00M
--0.00
--0.00
--309.24M
--309.24M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
429.14%12.37M
417.05%13.61M
--15.11M
--2.28M
--2.34M
--2.63M
Nợ dài hạn khác
-89.75%5.33M
-89.46%5.33M
--4.91M
--51.56M
--51.95M
--50.53M
Tổng nợ dài hạn
-32.78%252.77M
-28.95%266.85M
--159.38M
--60.98M
--376.01M
--375.59M
Tổng các khoản nợ
-57.97%427.84M
-55.17%449.70M
--694.63M
--714.03M
--1.02B
--1.00B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.63B
--1.63B
--1.63B
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-940.76%-997.99M
-621.59%-599.33M
---75.94M
--145.92M
---95.89M
---83.06M
Vốn dự trữ
--1.63B
--1.63B
--1.63B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
31.36%31.69M
0.52%24.93M
--20.93M
--10.59M
--24.13M
--24.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
1031.79%668.68M
1913.28%1.06B
--1.57B
--156.51M
---71.76M
---58.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI