Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttgt
/
TechTarget Inc
TTGT
7.070
USD
+0.260
+3.82%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
505.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TechTarget Inc
7.070
+0.260
+3.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-81.60%
-29.85M
74.12%
-3.56M
-465.84%
-34.51M
-62.84%
3.07M
-183.09%
-16.44M
-161.24%
-13.77M
-54.82%
9.43M
-70.00%
8.27M
--
19.78M
--
22.48M
--
20.88M
--
27.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1588.00%
-45.89M
-49.43%
-14.95M
68.74%
-39.89M
-121.01%
-16.13M
-57.10%
3.08M
-167.43%
-10.01M
-1127.97%
-127.62M
971.59%
76.77M
--
7.19M
--
14.84M
--
12.41M
--
7.16M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
204.12%
90.47M
10.31%
8.68M
-93.47%
9.00M
31.55%
10.33M
509.22%
29.75M
136.51%
7.86M
2605.16%
137.85M
55.69%
7.85M
--
4.88M
--
3.33M
--
5.10M
--
5.04M
Thuế hoãn lại
-20.79%
-16.31M
105.72%
9.13M
114.95%
789.00K
-408.71%
-6.60M
-634.09%
-13.50M
351.83%
4.44M
-173.65%
-5.28M
8.59%
-1.30M
--
-1.84M
--
982.00K
--
-1.93M
--
-1.42M
Các mục phi tiền mặt khác
-17.79%
-17.89M
-3.30%
-3.00M
103.60%
453.00K
100.06%
55.00K
-1649.90%
-15.19M
-281.17%
-2.91M
-1024.83%
-12.59M
-11614.23%
-91.42M
--
980.00K
--
1.60M
--
1.36M
--
794.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-73.97%
-38.27M
158.84%
5.28M
-138.84%
-4.47M
-42.29%
8.51M
-304.80%
-22.00M
0.12%
-8.97M
321.67%
11.52M
133.37%
14.75M
--
-5.43M
--
-8.98M
--
-5.20M
--
6.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
-227.83%
-4.24M
300.00%
4.64M
255.03%
2.51M
-322.07%
-5.39M
1374.22%
3.32M
148.78%
1.16M
84.01%
-1.62M
1495.98%
2.43M
--
225.00K
--
-2.38M
--
-10.14M
--
-174.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-271.72%
-3.01M
-1031.92%
-2.94M
58.52%
-56.00K
-160.30%
-565.00K
316.28%
1.75M
-120.14%
-260.00K
63.61%
-135.00K
274.81%
937.00K
--
-811.00K
--
1.29M
--
-371.00K
--
-536.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-73.74%
182.00K
-147.15%
-182.00K
79600.00%
795.00K
2284.21%
415.00K
10000.00%
693.00K
53.17%
386.00K
--
-1.00K
--
-19.00K
--
-7.00K
--
252.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-20.33%
-14.84M
62.50%
-2.20M
41.95%
8.23M
110.56%
8.93M
-163.95%
-12.33M
-19.62%
-5.86M
3135.60%
5.80M
-8.48%
4.24M
--
-4.67M
--
-4.90M
--
-191.00K
--
4.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-81.60%
-29.85M
74.12%
-3.56M
-465.84%
-34.51M
-62.84%
3.07M
-183.09%
-16.44M
-161.24%
-13.77M
-54.82%
9.43M
-70.00%
8.27M
--
19.78M
--
22.48M
--
20.88M
--
27.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.90%
1.83M
-47.88%
1.28M
2.96%
1.88M
30.58%
1.77M
17.36%
3.72M
-33.50%
2.46M
-49.07%
1.83M
-62.07%
1.36M
--
3.17M
--
3.70M
--
3.58M
--
3.58M
Chi phí vốn
-50.90%
1.83M
-47.88%
1.28M
2.96%
1.88M
30.58%
1.77M
17.36%
3.72M
-33.50%
2.46M
-49.07%
1.83M
-62.07%
1.36M
--
3.17M
--
3.70M
--
3.58M
--
3.58M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-91.90%
118.00K
-95.61%
37.00K
-35.10%
159.00K
130.43%
106.00K
-54.05%
1.46M
-77.22%
842.00K
-93.17%
245.00K
-98.71%
46.00K
--
3.17M
--
3.70M
--
3.58M
--
3.58M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-24.52%
1.71M
-23.02%
1.24M
8.86%
1.72M
27.08%
1.67M
--
2.26M
--
1.62M
--
1.58M
--
1.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-72.31M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-27231.43%
-47.83M
--
--
--
--
--
0.00
--
-175.00K
--
175.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-289.00K
2451.56%
25.63M
97.62%
-1.21M
95.43%
-1.16M
100.00%
0.00
-847.83%
-1.09M
-80649.21%
-50.87M
-76563.64%
-25.30M
--
-211.00K
--
-115.00K
--
-63.00K
--
-33.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1901.34%
-74.43M
97.45%
-1.28M
-2.96%
-1.88M
-30.58%
-1.77M
-10.03%
-3.72M
-1161.62%
-50.29M
47.42%
-1.83M
62.42%
-1.36M
--
-3.38M
--
-3.99M
--
-3.47M
--
-3.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1795.06%
359.26M
-74.58%
17.78M
558.32%
35.01M
69.11%
-2.42M
149.58%
18.96M
353.12%
69.96M
55.51%
-7.64M
20.83%
-7.85M
--
-38.24M
--
-27.64M
--
-17.17M
--
-9.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
99.50%
-213.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
-42.56M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
351.57M
--
0.00
102.31%
563.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-41.83%
-24.35M
-7639.94%
-25.00M
--
-33.50M
--
-27.74M
--
-17.17M
--
-323.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
18.00K
--
293.00K
--
98.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-59.43%
7.69M
-74.28%
17.99M
558.32%
35.01M
69.11%
-2.42M
476.45%
18.96M
--
69.96M
--
-7.64M
18.16%
-7.85M
--
-5.04M
--
0.00
--
0.00
--
-9.59M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1795.06%
359.26M
-74.58%
17.78M
558.32%
35.01M
69.11%
-2.42M
149.58%
18.96M
353.12%
69.96M
55.51%
-7.64M
20.83%
-7.85M
--
-38.24M
--
-27.64M
--
-17.17M
--
-9.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
85.05%
21.61M
38.65%
8.14M
55.77%
9.45M
51.06%
10.79M
-96.79%
11.68M
-98.43%
5.87M
-98.38%
6.07M
-98.03%
7.14M
--
364.27M
--
374.14M
--
375.13M
--
361.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28745.83%
254.38M
131.92%
13.47M
-558.00%
-1.32M
-24.49%
-1.34M
95.50%
-888.00K
158.83%
5.81M
79.78%
-200.00K
-107.95%
-1.07M
--
-19.75M
--
-9.88M
--
-989.00K
--
13.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-296.77%
-610.00K
687.91%
535.00K
139.05%
66.00K
-56.62%
-213.00K
-85.18%
310.00K
87.57%
-91.00K
86.25%
-169.00K
74.10%
-136.00K
--
2.09M
--
-732.00K
--
-1.23M
--
-525.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2458.00%
275.98M
85.05%
21.61M
38.65%
8.14M
55.77%
9.45M
-96.87%
10.79M
-96.79%
11.68M
-98.43%
5.87M
-98.38%
6.07M
--
344.52M
--
364.27M
--
374.14M
--
375.13M
Dòng tiền tự do
-57.15%
-31.68M
70.15%
-4.84M
-578.35%
-36.39M
-81.18%
1.30M
-221.33%
-20.16M
-186.38%
-16.23M
-56.02%
7.61M
-71.19%
6.91M
--
16.61M
--
18.79M
--
17.30M
--
23.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký