Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttan
/
ServiceTitan Inc
TTAN
114.722
USD
+0.932
+0.82%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.40B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ServiceTitan Inc
114.722
+0.932
+0.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
26.63%
215.69M
29.37%
209.28M
24.48%
199.28M
23.71%
192.99M
24.80%
170.33M
24.96%
161.76M
29.36%
160.08M
37.35%
156.01M
35.20%
136.49M
--
129.46M
--
123.75M
--
113.58M
--
100.95M
Doanh thu
26.63%
215.69M
29.37%
209.28M
24.48%
199.28M
23.71%
192.99M
24.80%
170.33M
24.96%
161.76M
29.36%
160.08M
37.35%
156.01M
35.20%
136.49M
--
129.46M
--
123.75M
--
113.58M
--
100.95M
Chi phí doanh thu
1.92%
65.58M
15.27%
70.95M
17.90%
67.58M
11.60%
66.17M
8.05%
64.35M
8.80%
61.55M
6.31%
57.32M
26.02%
59.29M
34.80%
59.55M
--
56.57M
--
53.91M
--
47.05M
--
44.18M
Chi phí hoạt động
10.33%
246.86M
47.01%
308.51M
19.74%
234.97M
9.89%
225.60M
20.41%
223.76M
9.90%
209.85M
11.02%
196.24M
29.00%
205.30M
14.18%
185.82M
--
190.95M
--
176.76M
--
159.15M
--
162.74M
Chi phí R&D
15.10%
67.46M
39.53%
75.93M
31.31%
64.47M
14.97%
62.45M
28.25%
58.61M
22.61%
54.42M
18.73%
49.09M
44.43%
54.32M
28.64%
45.70M
--
44.39M
--
41.35M
--
37.61M
--
35.53M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
19.98M
--
20.39M
21.62%
20.23M
--
--
--
--
--
--
--
16.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
-10.33M
--
0.00
-160.00%
-6.00K
--
--
--
--
--
--
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
41.66%
-31.17M
-106.34%
-99.23M
1.28%
-35.70M
33.84%
-32.61M
-8.29%
-53.43M
21.79%
-48.09M
31.79%
-36.16M
-8.17%
-49.29M
20.15%
-49.34M
--
-61.49M
--
-53.01M
--
-45.56M
--
-61.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
191.27%
4.94M
84.43%
3.64M
-10.11%
1.78M
0.24%
1.65M
15.61%
1.70M
137.88%
1.97M
271.80%
1.98M
674.65%
1.65M
2834.00%
1.47M
--
829.00K
--
532.00K
--
213.00K
--
50.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.70%
2.04M
-24.57%
3.19M
-5.74%
3.97M
3.13%
4.22M
6.04%
4.13M
-43.54%
4.23M
-77.24%
4.22M
-73.32%
4.09M
-70.47%
3.89M
--
7.50M
--
18.52M
--
15.34M
--
13.18M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-10.33M
--
-634.00K
-83630.00%
-8.35M
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.62%
10.00K
--
0.00
--
0.00
--
-7.99M
--
-1.62M
--
0.00
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-8.03M
--
-634.00K
--
-8.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
120.70%
501.00K
-451.13%
-467.00K
171.71%
185.00K
-131.48%
-17.00K
-82.47%
227.00K
-90.84%
133.00K
-439.47%
-258.00K
-71.28%
54.00K
1423.53%
1.29M
--
1.45M
--
76.00K
--
188.00K
--
85.00K
Thu nhập trước thuế
17.08%
-46.13M
-98.91%
-99.89M
-19.19%
-46.06M
31.90%
-35.20M
-10.23%
-55.63M
32.77%
-50.22M
46.73%
-38.64M
14.59%
-51.68M
32.56%
-50.47M
--
-74.69M
--
-72.54M
--
-60.51M
--
-74.84M
Thuế thu nhập
-42.36%
234.00K
-11.65%
1.05M
-61.07%
401.00K
424.11%
457.00K
-80.23%
406.00K
-19.45%
1.19M
115.97%
1.03M
-140.99%
-141.00K
124.35%
2.05M
--
1.48M
--
-6.45M
--
344.00K
--
-8.43M
Doanh thu sau thuế
17.26%
-46.36M
-96.34%
-100.94M
-17.11%
-46.46M
30.82%
-35.65M
-6.69%
-56.04M
32.51%
-51.41M
39.98%
-39.67M
15.30%
-51.54M
20.90%
-52.52M
--
-76.17M
--
-66.09M
--
-60.85M
--
-66.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.26%
-46.36M
-96.34%
-100.94M
-17.11%
-46.46M
30.82%
-35.65M
-6.69%
-56.04M
32.51%
-51.41M
39.98%
-39.67M
15.30%
-51.54M
20.90%
-52.52M
--
-76.17M
--
-66.09M
--
-60.85M
--
-66.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
17.26%
-46.36M
-137.84%
-179.97M
-18.79%
-61.11M
30.82%
-35.65M
-6.69%
-56.04M
15.60%
-75.67M
22.17%
-51.44M
15.30%
-51.54M
20.90%
-52.52M
--
-89.65M
--
-66.09M
--
-60.85M
--
-66.40M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
225.80%
79.02M
24.46%
14.65M
--
--
--
--
79.96%
24.25M
--
11.77M
--
--
--
--
--
13.48M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
17.26%
-46.36M
-137.84%
-179.97M
-18.79%
-61.11M
30.82%
-35.65M
-6.69%
-56.04M
15.60%
-75.67M
22.17%
-51.44M
15.30%
-51.54M
20.90%
-52.52M
--
-89.65M
--
-66.09M
--
-60.85M
--
-66.40M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.18%
-0.51
-132.23%
-1.99
-16.54%
-0.68
30.82%
-0.40
-6.69%
-0.64
15.60%
-0.86
22.17%
-0.58
15.30%
-0.58
20.90%
-0.60
--
-1.02
--
-0.75
--
-0.69
--
-0.75
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.18%
-0.51
-132.23%
-1.99
-16.54%
-0.68
30.82%
-0.40
-6.69%
-0.64
15.60%
-0.86
22.17%
-0.58
15.30%
-0.58
20.90%
-0.60
--
-1.02
--
-0.75
--
-0.69
--
-0.75
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký