tradingkey.logo

ServiceTitan Inc

TTAN
108.640USD
+1.110+1.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.17BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ServiceTitan Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ServiceTitan Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
25.03%249.16M
25.46%242.12M
26.63%215.69M
29.37%209.28M
24.48%199.28M
23.71%192.99M
24.80%170.33M
24.96%161.76M
29.36%160.08M
37.35%156.01M
35.20%136.49M
--129.46M
--123.75M
--113.58M
--100.95M
Doanh thu
25.03%249.16M
25.46%242.12M
26.63%215.69M
29.37%209.28M
24.48%199.28M
23.71%192.99M
24.80%170.33M
24.96%161.76M
29.36%160.08M
37.35%156.01M
35.20%136.49M
--129.46M
--123.75M
--113.58M
--100.95M
Chi phí doanh thu
7.76%72.82M
6.96%70.77M
1.92%65.58M
15.27%70.95M
17.90%67.58M
11.60%66.17M
8.05%64.35M
8.80%61.55M
6.31%57.32M
26.02%59.29M
34.80%59.55M
--56.57M
--53.91M
--47.05M
--44.18M
Chi phí hoạt động
23.53%290.27M
22.73%276.89M
10.33%246.86M
47.01%308.51M
19.74%234.97M
9.89%225.60M
20.41%223.76M
9.90%209.85M
11.02%196.24M
29.00%205.30M
14.18%185.82M
--190.95M
--176.76M
--159.15M
--162.74M
Chi phí R&D
21.80%78.52M
17.00%73.06M
15.10%67.46M
39.53%75.93M
31.31%64.47M
14.97%62.45M
28.25%58.61M
22.61%54.42M
18.73%49.09M
44.43%54.32M
28.64%45.70M
--44.39M
--41.35M
--37.61M
--35.53M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.28%20.49M
--20.18M
--19.98M
--20.39M
21.62%20.23M
----
----
----
--16.63M
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-18583.33%-1.12M
--0.00
---10.33M
--0.00
-160.00%-6.00K
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-15.16%-41.10M
-6.63%-34.77M
41.66%-31.17M
-106.34%-99.23M
1.28%-35.70M
33.84%-32.61M
-8.29%-53.43M
21.79%-48.09M
31.79%-36.16M
-8.17%-49.29M
20.15%-49.34M
---61.49M
---53.01M
---45.56M
---61.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
188.19%5.12M
189.18%4.78M
191.27%4.94M
84.43%3.64M
-10.11%1.78M
0.24%1.65M
15.61%1.70M
137.88%1.97M
271.80%1.98M
674.65%1.65M
2834.00%1.47M
--829.00K
--532.00K
--213.00K
--50.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-48.64%2.04M
-51.28%2.06M
-50.70%2.04M
-24.57%3.19M
-5.74%3.97M
3.13%4.22M
6.04%4.13M
-43.54%4.23M
-77.24%4.22M
-73.32%4.09M
-70.47%3.89M
--7.50M
--18.52M
--15.34M
--13.18M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
86.58%-1.12M
--0.00
---10.33M
---634.00K
-83630.00%-8.35M
----
--0.00
100.00%0.00
100.62%10.00K
--0.00
--0.00
---7.99M
---1.62M
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
--0.00
---8.03M
---634.00K
---8.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.30%217.00K
1188.24%185.00K
120.70%501.00K
-451.13%-467.00K
171.71%185.00K
-131.48%-17.00K
-82.47%227.00K
-90.84%133.00K
-439.47%-258.00K
-71.28%54.00K
1423.53%1.29M
--1.45M
--76.00K
--188.00K
--85.00K
Thu nhập trước thuế
15.49%-38.93M
9.47%-31.86M
17.08%-46.13M
-98.91%-99.89M
-19.19%-46.06M
31.90%-35.20M
-10.23%-55.63M
32.77%-50.22M
46.73%-38.64M
14.59%-51.68M
32.56%-50.47M
---74.69M
---72.54M
---60.51M
---74.84M
Thuế thu nhập
49.88%601.00K
-20.35%364.00K
-42.36%234.00K
-11.65%1.05M
-61.07%401.00K
424.11%457.00K
-80.23%406.00K
-19.45%1.19M
115.97%1.03M
-140.99%-141.00K
124.35%2.05M
--1.48M
---6.45M
--344.00K
---8.43M
Doanh thu sau thuế
14.92%-39.53M
9.61%-32.23M
17.26%-46.36M
-96.34%-100.94M
-17.11%-46.46M
30.82%-35.65M
-6.69%-56.04M
32.51%-51.41M
39.98%-39.67M
15.30%-51.54M
20.90%-52.52M
---76.17M
---66.09M
---60.85M
---66.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.92%-39.53M
9.61%-32.23M
17.26%-46.36M
-96.34%-100.94M
-17.11%-46.46M
30.82%-35.65M
-6.69%-56.04M
32.51%-51.41M
39.98%-39.67M
15.30%-51.54M
20.90%-52.52M
---76.17M
---66.09M
---60.85M
---66.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
35.32%-39.53M
9.61%-32.23M
17.26%-46.36M
-137.84%-179.97M
-18.79%-61.11M
30.82%-35.65M
-6.69%-56.04M
15.60%-75.67M
22.17%-51.44M
15.30%-51.54M
20.90%-52.52M
---89.65M
---66.09M
---60.85M
---66.40M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
--0.00
----
225.80%79.02M
24.46%14.65M
----
----
79.96%24.25M
--11.77M
----
----
--13.48M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
35.32%-39.53M
9.61%-32.23M
17.26%-46.36M
-137.84%-179.97M
-18.79%-61.11M
30.82%-35.65M
-6.69%-56.04M
15.60%-75.67M
22.17%-51.44M
15.30%-51.54M
20.90%-52.52M
---89.65M
---66.09M
---60.85M
---66.40M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.63%-0.42
13.02%-0.35
19.18%-0.51
-132.23%-1.99
-16.54%-0.68
30.82%-0.40
-6.69%-0.64
15.60%-0.86
22.17%-0.58
15.30%-0.58
20.90%-0.60
---1.02
---0.75
---0.69
---0.75
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.63%-0.42
13.02%-0.35
19.18%-0.51
-132.23%-1.99
-16.54%-0.68
30.82%-0.40
-6.69%-0.64
15.60%-0.86
22.17%-0.58
15.30%-0.58
20.90%-0.60
---1.02
---0.75
---0.69
---0.75
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI