Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttan
/
ServiceTitan Inc
TTAN
114.555
USD
+0.765
+0.67%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.38B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ServiceTitan Inc
114.555
+0.765
+0.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-14.57M
--
15.43M
--
15.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-46.36M
--
-100.94M
--
-46.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
28.02M
--
21.16M
--
28.54M
Thuế hoãn lại
--
646.00K
--
-72.00K
--
133.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
7.18M
--
4.09M
--
4.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-49.15M
--
-4.88M
--
2.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-5.27M
--
-4.12M
--
-2.48M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
1.67M
--
-6.12M
--
6.61M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
4.00M
--
-4.55M
--
-4.72M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-6.57M
--
-4.04M
--
-7.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
808.00K
--
1.49M
--
2.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-14.57M
--
15.43M
--
15.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
7.76M
--
4.63M
--
4.96M
Chi phí vốn
--
7.76M
--
4.63M
--
4.96M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
7.76M
--
4.63M
--
4.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-7.76M
--
-4.63M
--
-4.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
380.00K
--
296.97M
--
-4.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-268.00K
--
-70.27M
--
-450.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
682.95M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
-310.56M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
1.18M
--
2.35M
--
1.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-533.00K
--
-7.50M
--
-5.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
380.00K
--
296.97M
--
-4.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
442.85M
--
135.09M
--
129.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-21.95M
--
307.76M
--
5.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
420.89M
--
442.85M
--
135.09M
Dòng tiền tự do
--
-22.33M
--
10.79M
--
10.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký