tradingkey.logo

ServiceTitan Inc

TTAN
108.640USD
+1.110+1.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.17BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của ServiceTitan Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
181.83%43.78M
--40.34M
---14.57M
--15.43M
--15.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.92%-39.53M
---32.23M
---46.36M
---100.94M
---46.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.16%20.50M
--20.23M
--28.02M
--21.16M
--28.54M
Thuế hoãn lại
-399.25%-398.00K
--679.00K
--646.00K
---72.00K
--133.00K
Các mục phi tiền mặt khác
50.97%6.09M
--5.28M
--7.18M
--4.09M
--4.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
305.90%9.42M
---4.34M
---49.15M
---4.88M
--2.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
-198.23%-7.40M
---7.42M
---5.27M
---4.12M
---2.48M
-Thay đổi chi phí trả trước
5.32%6.97M
---10.22M
--1.67M
---6.12M
--6.61M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
183.76%3.95M
---1.07M
--4.00M
---4.55M
---4.72M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
30.65%-5.45M
---6.43M
---6.57M
---4.04M
---7.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-285.78%-4.12M
--4.86M
--808.00K
--1.49M
--2.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
181.83%43.78M
--40.34M
---14.57M
--15.43M
--15.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
15.01%5.71M
--6.04M
--7.76M
--4.63M
--4.96M
Chi phí vốn
15.01%5.71M
--6.04M
--7.76M
--4.63M
--4.96M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
15.01%5.71M
--6.04M
--7.76M
--4.63M
--4.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---19.78M
--0.00
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---371.00K
--0.00
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-421.06%-25.86M
---6.04M
---7.76M
---4.63M
---4.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
178.85%3.83M
--16.92M
--380.00K
--296.97M
---4.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
40.44%-268.00K
---269.00K
---268.00K
---70.27M
---450.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--682.95M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
---310.56M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
275.21%4.10M
--17.25M
--1.18M
--2.35M
--1.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
---66.00K
---533.00K
---7.50M
---5.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
178.85%3.83M
--16.92M
--380.00K
--296.97M
---4.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
264.91%472.11M
--420.89M
--442.85M
--135.09M
--129.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
280.96%21.75M
--51.22M
---21.95M
--307.76M
--5.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
265.59%493.87M
--472.11M
--420.89M
--442.85M
--135.09M
Dòng tiền tự do
260.16%38.07M
--34.30M
---22.33M
--10.79M
--10.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI