Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttan
/
ServiceTitan Inc
TTAN
114.360
USD
+0.570
+0.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
114.360
USD
+114.360
Sau giờ giao dịch (ET)
10.37B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ServiceTitan Inc
114.360
+0.570
+0.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
420.26M
--
441.80M
--
133.81M
--
128.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
420.26M
--
441.80M
--
133.81M
--
128.10M
Các khoản phải thu
--
93.28M
--
90.39M
--
85.18M
--
81.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
46.02M
--
44.47M
--
41.22M
--
39.71M
-Các khoản phải thu khác
--
47.27M
--
45.93M
--
43.96M
--
41.78M
Chi phí trả trước
--
23.55M
--
24.79M
--
18.81M
--
26.52M
Tài sản ngắn hạn khác
--
15.88M
--
15.78M
--
14.78M
--
13.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
552.97M
--
572.77M
--
252.59M
--
249.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
68.47M
--
80.69M
--
85.70M
--
100.21M
-Tài sản cố định
--
114.65M
--
123.30M
--
124.90M
--
135.76M
-Khấu hao lũy kế
--
46.18M
--
42.61M
--
39.20M
--
35.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
1.09B
--
1.10B
--
1.11B
--
1.12B
Tài sản dài hạn khác
--
19.96M
--
18.63M
--
21.79M
--
18.34M
Tổng tài sản dài hạn
--
1.17B
--
1.20B
--
1.22B
--
1.24B
Tổng tài sản
--
1.73B
--
1.77B
--
1.47B
--
1.49B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
2.99M
--
1.90M
--
1.13M
--
483.00K
Chi phí trích trước
--
38.58M
--
80.79M
--
65.87M
--
53.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.07M
--
1.07M
--
1.07M
--
1.80M
-Nợ ngắn hạn
--
1.07M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
16.37M
--
16.80M
--
16.02M
--
14.73M
Nợ ngắn hạn khác
--
19.36M
--
18.70M
--
17.16M
--
15.21M
Tổng nợ ngắn hạn
--
114.83M
--
153.12M
--
139.98M
--
130.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
148.16M
--
151.34M
--
224.37M
--
227.71M
-Nợ dài hạn
--
103.87M
--
104.01M
--
174.17M
--
173.81M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
44.30M
--
47.33M
--
50.20M
--
53.91M
Nợ dài hạn khác
--
10.47M
--
9.61M
--
9.53M
--
9.09M
Tổng nợ dài hạn
--
158.63M
--
160.95M
--
233.90M
--
236.80M
Tổng các khoản nợ
--
273.47M
--
314.06M
--
373.88M
--
367.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
2.61B
--
2.56B
--
428.02M
--
420.96M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
1.67B
--
1.66B
Lợi nhuận giữ lại
--
-1.15B
--
-1.11B
--
-1.00B
--
-958.33M
Vốn dự trữ
--
2.61B
--
2.56B
--
427.98M
--
420.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
1.45B
--
1.45B
--
1.09B
--
1.12B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký