Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttan
/
ServiceTitan Inc
TTAN
115.480
USD
-1.680
-1.43%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.72B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ServiceTitan Inc
115.480
-1.680
-1.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
268.06%
471.49M
--
420.26M
--
441.80M
--
133.81M
--
128.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
268.06%
471.49M
--
420.26M
--
441.80M
--
133.81M
--
128.10M
Các khoản phải thu
24.36%
101.35M
--
93.28M
--
90.39M
--
85.18M
--
81.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.67%
51.89M
--
46.02M
--
44.47M
--
41.22M
--
39.71M
-Các khoản phải thu khác
18.37%
49.45M
--
47.27M
--
45.93M
--
43.96M
--
41.78M
Chi phí trả trước
20.57%
31.98M
--
23.55M
--
24.79M
--
18.81M
--
26.52M
Tài sản ngắn hạn khác
35.64%
18.15M
--
15.88M
--
15.78M
--
14.78M
--
13.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
149.69%
622.96M
--
552.97M
--
572.77M
--
252.59M
--
249.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.63%
64.50M
--
68.47M
--
80.69M
--
85.70M
--
100.21M
-Tài sản cố định
-15.88%
114.20M
--
114.65M
--
123.30M
--
124.90M
--
135.76M
-Khấu hao lũy kế
39.81%
49.70M
--
46.18M
--
42.61M
--
39.20M
--
35.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.79%
1.08B
--
1.09B
--
1.10B
--
1.11B
--
1.12B
Tài sản dài hạn khác
11.30%
20.41M
--
19.96M
--
18.63M
--
21.79M
--
18.34M
Tổng tài sản dài hạn
-6.14%
1.16B
--
1.17B
--
1.20B
--
1.22B
--
1.24B
Tổng tài sản
20.01%
1.78B
--
1.73B
--
1.77B
--
1.47B
--
1.49B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1333.33%
6.92M
--
2.99M
--
1.90M
--
1.13M
--
483.00K
Chi phí trích trước
8.20%
58.01M
--
38.58M
--
80.79M
--
65.87M
--
53.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-40.39%
1.07M
--
1.07M
--
1.07M
--
1.07M
--
1.80M
-Nợ ngắn hạn
--
1.07M
--
1.07M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
17.28%
17.28M
--
16.37M
--
16.80M
--
16.02M
--
14.73M
Nợ ngắn hạn khác
59.05%
24.20M
--
19.36M
--
18.70M
--
17.16M
--
15.21M
Tổng nợ ngắn hạn
6.22%
138.73M
--
114.83M
--
153.12M
--
139.98M
--
130.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-36.52%
144.55M
--
148.16M
--
151.34M
--
224.37M
--
227.71M
-Nợ dài hạn
-40.32%
103.72M
--
103.87M
--
104.01M
--
174.17M
--
173.81M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.27%
40.82M
--
44.30M
--
47.33M
--
50.20M
--
53.91M
Nợ dài hạn khác
23.11%
11.19M
--
10.47M
--
9.61M
--
9.53M
--
9.09M
Tổng nợ dài hạn
-34.23%
155.74M
--
158.63M
--
160.95M
--
233.90M
--
236.80M
Tổng các khoản nợ
-19.85%
294.47M
--
273.47M
--
314.06M
--
373.88M
--
367.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
535.15%
2.67B
--
2.61B
--
2.56B
--
428.02M
--
420.96M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
1.67B
--
1.66B
Lợi nhuận giữ lại
-23.58%
-1.18B
--
-1.15B
--
-1.11B
--
-1.00B
--
-958.33M
Vốn dự trữ
535.18%
2.67B
--
2.61B
--
2.56B
--
427.98M
--
420.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
33.10%
1.49B
--
1.45B
--
1.45B
--
1.09B
--
1.12B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký