tradingkey.logo

Titan America SA

TTAM

14.680USD

-0.025-0.17%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.71BVốn hóa
16.26P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Tổng doanh thu
--429.24M
--392.44M
-2.34%389.81M
--399.14M
Doanh thu
--429.24M
--392.44M
-2.34%389.81M
--399.14M
Chi phí doanh thu
--316.55M
--301.04M
-4.26%294.08M
--307.16M
Chi phí hoạt động
--358.38M
--339.73M
-0.82%339.09M
--341.89M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--27.27M
--24.43M
13.33%30.92M
--27.28M
Chi phí hoạt động khác
---196.00K
---182.00K
-146.29%-963.00K
---391.00K
Lợi nhuận hoạt động
--70.86M
--52.71M
-11.38%50.73M
--57.24M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.57M
--6.58M
137.69%7.34M
--3.09M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---30.71M
---13.81M
302.95%28.31M
---13.95M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--32.47M
--8.06M
-254.37%-21.53M
--13.95M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---338.00K
--37.00K
--957.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--636.00K
--4.40M
---3.26M
----
Thu nhập trước thuế
--67.35M
--44.81M
-7.35%50.17M
--54.15M
Thuế thu nhập
--16.22M
--11.44M
56.71%13.64M
--8.71M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
--51.13M
--33.37M
-19.62%36.53M
--45.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--51.13M
--33.37M
-19.62%36.53M
--45.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--51.13M
--33.37M
-19.62%36.53M
--45.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--51.13M
--33.37M
-19.62%36.53M
--45.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.28
--0.19
-0.11%0.25
--0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.28
--0.19
-0.11%0.25
--0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.08
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI