tradingkey.logo

Titan America SA

TTAM

13.800USD

-0.550-3.83%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.54BVốn hóa
22.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--32.44M
-49.16%38.81M
--76.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--44.81M
-7.35%50.17M
--54.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--24.43M
13.33%30.92M
--27.28M
Các mục phi tiền mặt khác
--8.38M
-218.87%-20.80M
--17.50M
Thay đổi trong vốn lưu động
---29.64M
-186.79%-18.80M
--21.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
91.03%15.19M
--7.95M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-354.06%-19.18M
---4.22M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
-169.69%-4.93M
---1.83M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-204.81%-414.00K
--395.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-134.09%-3.63M
--10.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--32.44M
-49.16%38.81M
--76.33M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--32.56M
-12.41%23.47M
--26.79M
Chi phí vốn
--32.56M
-12.41%23.47M
--26.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--31.91M
-11.72%22.21M
--25.16M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--641.00K
-23.06%1.26M
--1.64M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--5.43M
---458.00K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---27.13M
10.70%-23.92M
---26.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--125.81M
59.75%-13.78M
---34.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---16.05M
444.45%51.93M
---15.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---51.59M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--141.86M
26.32%-14.12M
---19.17M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--125.81M
59.75%-13.78M
---34.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--12.12M
93.95%12.15M
--6.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--131.12M
-100.16%-25.00K
--15.77M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--0.00
-335.36%-1.13M
--478.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--143.25M
-44.98%12.12M
--22.04M
Dòng tiền tự do
---113.00K
-69.03%15.34M
--49.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI