tradingkey.logo

Titan America SA

TTAM
16.040USD
+0.780+5.11%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.96BVốn hóa
16.57P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Titan America SA tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1510.34%195.64M
--148.77M
--143.25M
--12.12M
--12.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1510.34%195.64M
--148.77M
--143.25M
--12.12M
--12.15M
Các khoản phải thu
28.20%166.67M
--170.19M
--162.44M
--128.86M
--130.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
168.46%136.47M
--139.71M
--137.73M
--48.12M
--50.84M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--57.94M
--67.92M
Hàng tồn kho
3.72%216.22M
--219.38M
--220.13M
--227.64M
--208.46M
Chi phí trả trước
13.17%10.61M
--10.12M
--11.62M
--14.31M
--9.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
58.38%589.96M
--548.60M
--538.39M
--384.26M
--372.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.66%972.81M
--954.22M
--921.85M
--916.42M
--912.04M
-Tài sản cố định
----
----
----
--2.15B
--2.16B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
--1.24B
--1.25B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.64%250.39M
--250.61M
--251.31M
--251.73M
--252.00M
Tài sản dài hạn khác
19.97%9.43M
--7.67M
--12.62M
--10.08M
--7.86M
Tổng tài sản dài hạn
7.35%1.26B
--1.24B
--1.19B
--1.18B
--1.18B
Tổng tài sản
19.64%1.85B
--1.79B
--1.72B
--1.57B
--1.55B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1275.17%134.04M
--149.72M
--133.70M
--8.73M
--9.75M
Chi phí trích trước
-7.39%30.53M
--23.00M
--30.28M
--24.88M
--32.96M
Dự phòng ngắn hạn
-2.18%9.17M
--9.41M
--12.28M
--10.08M
--9.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-88.58%17.55M
--28.47M
--48.99M
--45.99M
--153.72M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.51%11.36M
--12.02M
--11.98M
--12.39M
--11.90M
Nợ phải trả hoãn lại
-7.74%8.35M
--280.00K
--688.00K
--7.66M
--9.05M
Nợ ngắn hạn khác
437.88%151.56M
--159.41M
--146.66M
--26.47M
--28.18M
Tổng nợ ngắn hạn
-41.44%199.87M
--210.90M
--233.61M
--239.05M
--341.30M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
0.99%60.22M
--58.38M
--52.33M
--56.04M
--59.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
71.20%390.08M
--389.33M
--359.16M
--358.22M
--227.86M
-Nợ dài hạn
71.20%390.08M
--389.33M
--359.16M
--358.22M
--227.86M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--0.00
--347.00K
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
--5.12M
--4.76M
Các khoản nợ phát sinh
800.55%27.69M
--27.22M
--4.47M
--8.42M
--3.08M
Nợ dài hạn khác
11.52%67.22M
--65.01M
--57.49M
--56.37M
--60.28M
Tổng nợ dài hạn
48.11%656.93M
--636.71M
--574.12M
--577.19M
--443.55M
Tổng các khoản nợ
9.17%856.79M
--847.61M
--807.73M
--816.24M
--784.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
----
----
--2.61B
--194.02M
Lợi nhuận giữ lại
----
----
----
---1.86B
--564.31M
Vốn dự trữ
----
----
----
--852.28M
--168.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
--3.40M
--4.33M
Tổng vốn chủ sở hữu
30.41%994.61M
--944.03M
--916.44M
--750.01M
--762.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI