Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ttam
/
Titan America SA
TTAM
13.800
USD
-0.550
-3.83%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.54B
Vốn hóa
22.06
P/E TTM
Titan America SA
13.800
-0.550
-3.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
148.77M
--
143.25M
--
12.12M
--
12.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
148.77M
--
143.25M
--
12.12M
--
12.15M
Các khoản phải thu
--
170.19M
--
162.44M
--
128.86M
--
130.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
139.71M
--
137.73M
--
48.12M
--
50.84M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
57.94M
--
67.92M
Hàng tồn kho
--
219.38M
--
220.13M
--
227.64M
--
208.46M
Chi phí trả trước
--
10.12M
--
11.62M
--
14.31M
--
9.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
548.60M
--
538.39M
--
384.26M
--
372.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
954.22M
--
921.85M
--
916.42M
--
912.04M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
2.15B
--
2.16B
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
1.24B
--
1.25B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
250.61M
--
251.31M
--
251.73M
--
252.00M
Tài sản dài hạn khác
--
7.67M
--
12.62M
--
10.08M
--
7.86M
Tổng tài sản dài hạn
--
1.24B
--
1.19B
--
1.18B
--
1.18B
Tổng tài sản
--
1.79B
--
1.72B
--
1.57B
--
1.55B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
149.72M
--
133.70M
--
8.73M
--
9.75M
Chi phí trích trước
--
23.00M
--
30.28M
--
24.88M
--
32.96M
Dự phòng ngắn hạn
--
9.41M
--
12.28M
--
10.08M
--
9.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
28.47M
--
48.99M
--
45.99M
--
153.72M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
12.02M
--
11.98M
--
12.39M
--
11.90M
Nợ phải trả hoãn lại
--
280.00K
--
688.00K
--
7.66M
--
9.05M
Nợ ngắn hạn khác
--
159.41M
--
146.66M
--
26.47M
--
28.18M
Tổng nợ ngắn hạn
--
210.90M
--
233.61M
--
239.05M
--
341.30M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
58.38M
--
52.33M
--
56.04M
--
59.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
389.33M
--
359.16M
--
358.22M
--
227.86M
-Nợ dài hạn
--
389.33M
--
359.16M
--
358.22M
--
227.86M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
0.00
--
347.00K
Phúc lợi nhân viên
--
--
--
--
--
5.12M
--
4.76M
Các khoản nợ phát sinh
--
27.22M
--
4.47M
--
8.42M
--
3.08M
Nợ dài hạn khác
--
65.01M
--
57.49M
--
56.37M
--
60.28M
Tổng nợ dài hạn
--
636.71M
--
574.12M
--
577.19M
--
443.55M
Tổng các khoản nợ
--
847.61M
--
807.73M
--
816.24M
--
784.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
--
--
--
--
2.61B
--
194.02M
Lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
-1.86B
--
564.31M
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
852.28M
--
168.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
3.40M
--
4.33M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
944.03M
--
916.44M
--
750.01M
--
762.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký