tradingkey.logo

2Seventy Bio Inc

TSVT
5.000USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
262.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của 2Seventy Bio Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của 2Seventy Bio Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
84.46%22.94M
-72.61%2.93M
12.46%13.53M
-75.12%8.97M
-70.12%12.44M
-80.98%10.68M
-10.25%12.03M
167.38%36.05M
393.78%41.62M
250.36%56.18M
-30.37%13.41M
--13.48M
--8.43M
--16.03M
--19.26M
Doanh thu
84.29%22.92M
-72.61%2.93M
25.23%13.53M
-73.67%8.97M
-69.07%12.44M
-80.60%10.68M
-13.85%10.81M
168.14%34.06M
432.99%40.20M
261.49%55.06M
-32.73%12.54M
--12.70M
--7.54M
--15.23M
--18.65M
Chi phí doanh thu
57.63%5.15M
75.41%5.52M
16.31%5.77M
-23.56%3.45M
-23.89%3.27M
-79.46%3.15M
1215.38%4.96M
6.38%4.52M
740.51%4.29M
3674.63%15.32M
17.81%377.00K
--4.25M
--511.00K
--406.00K
--320.00K
Chi phí hoạt động
-57.57%25.40M
-67.84%22.70M
-61.07%26.97M
-65.09%29.32M
-35.82%59.86M
-15.33%70.56M
-15.23%69.28M
-2.43%83.99M
-0.38%93.26M
-1.29%83.34M
-3.22%81.73M
--86.08M
--93.62M
--84.43M
--84.45M
Chi phí R&D
-87.71%5.40M
-83.11%8.65M
-83.79%8.32M
-73.30%16.01M
-35.63%43.93M
3.86%51.22M
-16.88%51.31M
-7.09%59.98M
-1.44%68.25M
-17.18%49.31M
0.99%61.74M
--64.56M
--69.25M
--59.54M
--61.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.26%1.64M
-45.38%1.66M
-39.97%1.66M
-25.11%1.68M
-6.56%2.11M
30.32%3.03M
16.20%2.76M
-32.20%2.24M
-36.12%2.25M
-34.23%2.33M
-49.07%2.38M
--3.30M
--3.53M
--3.54M
--4.67M
Lợi nhuận hoạt động
94.81%-2.46M
66.98%-19.77M
76.53%-13.44M
57.54%-20.36M
8.16%-47.42M
-120.47%-59.88M
16.21%-57.24M
33.97%-47.94M
39.38%-51.64M
60.29%-27.16M
-4.80%-68.32M
---72.60M
---85.19M
---68.40M
---65.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.87%2.32M
-27.85%2.63M
-21.26%2.85M
-18.22%2.53M
39.63%2.86M
144.67%3.65M
225.79%3.63M
1350.70%3.09M
1681.74%2.05M
1594.32%1.49M
--1.11M
--213.00K
--115.00K
--88.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
98.47%-57.00K
-6254.55%-3.50M
97.57%-503.00K
-12566.04%-6.71M
-5009.59%-3.73M
-7.84%-55.00K
-41348.00%-20.72M
98.79%-53.00K
98.65%-73.00K
-304.00%-51.00K
-4.17%-50.00K
---4.37M
---5.40M
--25.00K
---48.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--47.99M
---5.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.42%681.00K
308.61%1.11M
-57.36%1.15M
-49.00%1.43M
-75.56%646.00K
-120.85%-534.00K
533.33%2.70M
525.42%2.81M
-44.50%2.64M
-64.95%2.56M
-111.92%-624.00K
---661.00K
--4.76M
--7.31M
--5.24M
Thu nhập trước thuế
100.92%482.00K
65.65%-19.52M
86.13%-9.93M
159.11%24.88M
-12.02%-52.67M
-145.35%-56.82M
-5.54%-71.64M
45.64%-42.09M
45.14%-47.02M
62.02%-23.16M
-13.13%-67.88M
---77.42M
---85.71M
---60.98M
---60.00M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
---17.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
100.92%482.00K
65.65%-19.52M
86.13%-9.93M
159.11%24.88M
-12.02%-52.67M
-145.53%-56.82M
-5.54%-71.64M
45.64%-42.09M
45.14%-47.02M
62.05%-23.14M
-13.13%-67.88M
---77.42M
---85.71M
---60.98M
---60.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.92%482.00K
65.65%-19.52M
86.13%-9.93M
159.11%24.88M
-12.02%-52.67M
-145.53%-56.82M
-5.54%-71.64M
45.64%-42.09M
45.14%-47.02M
62.05%-23.14M
-13.13%-67.88M
---77.42M
---85.71M
---60.98M
---60.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
100.92%482.00K
65.65%-19.52M
86.13%-9.93M
159.11%24.88M
-12.02%-52.67M
-145.53%-56.82M
-5.54%-71.64M
45.64%-42.09M
45.14%-47.02M
62.05%-23.14M
-13.13%-67.88M
---77.42M
---85.71M
---60.98M
---60.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
100.92%482.00K
65.65%-19.52M
86.13%-9.93M
159.11%24.88M
-12.02%-52.67M
-145.53%-56.82M
-5.54%-71.64M
45.64%-42.09M
45.14%-47.02M
62.05%-23.14M
-13.13%-67.88M
---77.42M
---85.71M
---60.98M
---60.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
100.90%0.01
66.26%-0.37
86.42%-0.19
157.73%0.48
6.49%-1.01
-84.90%-1.11
20.46%-1.40
59.06%-0.83
66.24%-1.08
76.58%-0.60
31.46%-1.76
---2.02
---3.20
---2.55
---2.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
100.89%0.01
66.26%-0.37
86.42%-0.19
154.76%0.45
6.49%-1.01
-84.90%-1.11
20.46%-1.40
59.06%-0.83
66.24%-1.08
76.58%-0.60
31.46%-1.76
---2.02
---3.20
---2.55
---2.57
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI