tradingkey.logo

2Seventy Bio Inc

TSVT

5.000USD

+0.010+0.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
262.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.80%-10.97M
85.10%-9.47M
51.17%-10.51M
29.15%-23.14M
14.69%-41.88M
-33.62%-63.59M
64.51%-21.51M
29.68%-32.66M
33.20%-49.09M
16.88%-47.59M
-39.82%-60.61M
---46.45M
---73.48M
---57.26M
---43.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.92%482.00K
65.65%-19.52M
86.13%-9.93M
159.11%24.88M
-12.02%-52.67M
-145.53%-56.82M
-5.54%-71.64M
45.64%-42.09M
45.14%-47.02M
62.05%-23.14M
-13.13%-67.88M
---77.42M
---85.71M
---60.98M
---60.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.26%1.64M
-45.38%1.66M
-88.81%1.66M
-25.11%1.68M
-6.56%2.11M
30.32%3.03M
523.39%14.82M
-32.20%2.24M
-36.12%2.25M
-34.23%2.33M
-49.07%2.38M
--3.30M
--3.53M
--3.54M
--4.67M
Các mục phi tiền mặt khác
42.21%-753.00K
32.88%-1.17M
52.43%-1.09M
23.67%-1.05M
-8.22%-1.30M
-76.54%-1.75M
-887.12%-2.30M
-1821.25%-1.38M
-198.13%-1.20M
-640.44%-989.00K
-210.67%-233.00K
--80.00K
--1.23M
--183.00K
---75.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-824.01%-14.57M
154.54%7.13M
-113.62%-3.78M
-405.57%-2.36M
115.65%2.01M
62.93%-13.06M
488.98%27.75M
-95.67%772.00K
-455.38%-12.86M
-146.45%-35.24M
-1014.74%-7.13M
--17.82M
---2.31M
---14.30M
--780.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1182.43%-16.45M
109.59%12.84M
-104.90%-1.20M
-604.17%-5.24M
110.78%1.52M
175.75%6.12M
7402.45%24.46M
-109.77%-744.00K
-96.26%-14.10M
-532.13%-8.09M
105.63%326.00K
--7.61M
---7.19M
---1.28M
---5.79M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1.62%4.57M
-70.99%1.33M
-23.12%4.74M
6.72%4.86M
-17.43%4.64M
-63.45%4.59M
-46.35%6.16M
-22.65%4.55M
19.34%5.62M
186.08%12.57M
203.84%11.48M
--5.88M
--4.71M
--4.39M
--3.78M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-117.56%-535.00K
74.24%-9.78M
80.44%-751.00K
408.06%15.06M
187.38%3.05M
-1666.75%-37.98M
-121.91%-3.84M
--2.96M
---3.49M
--2.42M
---1.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
73.80%-10.97M
85.10%-9.47M
51.17%-10.51M
29.15%-23.14M
14.69%-41.88M
-33.62%-63.59M
64.51%-21.51M
29.68%-32.66M
33.20%-49.09M
16.88%-47.59M
-39.82%-60.61M
---46.45M
---73.48M
---57.26M
---43.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.76%34.00K
-1055.40%-37.94M
-92.83%436.00K
-90.38%1.07M
-79.55%2.74M
48.56%3.97M
69.57%6.08M
1041.95%11.13M
55.59%13.42M
--2.67M
--3.58M
--975.00K
--8.62M
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.76%34.00K
-98.46%61.00K
-89.93%612.00K
-90.38%1.07M
-79.55%2.74M
48.56%3.97M
69.57%6.08M
1041.95%11.13M
55.59%13.42M
--2.67M
--3.58M
--975.00K
--8.62M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.76%34.00K
-1055.40%-37.94M
-92.83%436.00K
-90.38%1.07M
-79.55%2.74M
48.56%3.97M
69.57%6.08M
1041.95%11.13M
411.36%13.42M
--2.67M
--3.58M
--975.00K
--2.62M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--6.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
77.95%39.63M
-55.09%21.99M
-320.57%-41.46M
158.28%35.50M
-56.23%22.27M
1758.81%48.96M
127.29%18.80M
-216.08%-60.91M
5.26%50.88M
32.43%2.63M
---68.88M
--52.47M
--48.33M
--1.99M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
81.50%39.63M
-54.08%21.99M
-358.48%-41.50M
220.90%78.44M
-51.26%21.83M
663.41%47.89M
119.51%16.05M
-230.29%-64.88M
0.11%44.80M
-938.26%-8.50M
-854.26%-82.30M
--49.80M
--44.75M
--1.01M
---8.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.53%500.00K
-98.81%3.00K
169.33%52.00K
-118.75%-24.00K
-99.70%386.00K
9.05%253.00K
-142.86%-75.00K
102.99%128.00K
-25.29%127.08M
-99.88%232.00K
-99.66%175.00K
---4.28M
--170.10M
--186.69M
--51.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
98.40%-71.00K
-25.33%126.93M
-100.00%2.00K
---23.00K
---4.45M
--170.00M
--186.69M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
29.53%500.00K
-98.81%3.00K
169.33%52.00K
-112.06%-24.00K
157.33%386.00K
10.00%253.00K
-137.88%-75.00K
17.75%199.00K
51.52%150.00K
--230.00K
--198.00K
--169.00K
--99.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.53%500.00K
-98.81%3.00K
169.33%52.00K
-118.75%-24.00K
-99.70%386.00K
9.05%253.00K
-142.86%-75.00K
102.99%128.00K
-25.29%127.08M
-99.88%232.00K
-99.66%175.00K
---4.28M
--170.10M
--186.69M
--51.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.98%72.86M
-34.50%60.35M
14.98%112.30M
-70.77%57.02M
6.08%76.68M
-28.10%92.14M
-63.94%97.67M
-28.23%195.08M
-44.58%72.29M
--128.15M
--270.88M
--271.81M
--130.45M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
248.31%29.15M
181.01%12.52M
-838.91%-51.95M
156.74%55.27M
-116.01%-19.66M
72.34%-15.45M
96.12%-5.53M
-10374.84%-97.42M
-13.14%122.79M
-142.82%-55.86M
---142.73M
---930.00K
--141.37M
--130.45M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
78.90%102.02M
-4.98%72.86M
-34.50%60.35M
14.98%112.30M
-70.77%57.02M
6.08%76.68M
-28.10%92.14M
-63.94%97.67M
-28.23%195.08M
-44.58%72.29M
--128.15M
--270.88M
--271.81M
--130.45M
--0.00
Dòng tiền tự do
74.17%-10.97M
85.35%-9.47M
56.55%-10.54M
36.66%-23.20M
22.98%-42.49M
-10.11%-64.67M
67.24%-24.26M
25.43%-36.63M
28.42%-55.17M
-0.84%-58.73M
-42.44%-74.03M
---49.13M
---77.07M
---58.23M
---51.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI