Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tsvt
/
2Seventy Bio Inc
TSVT
5.000
USD
+0.010
+0.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
262.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
2Seventy Bio Inc
5.000
+0.010
+0.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.07%
170.38M
-19.46%
174.75M
-23.23%
192.40M
-28.63%
201.87M
-46.64%
181.38M
-18.51%
216.99M
-22.44%
250.62M
-20.98%
282.84M
-10.04%
339.93M
0.46%
266.27M
--
323.11M
--
357.93M
--
377.87M
--
265.06M
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
62.62%
92.36M
-4.95%
71.24M
-33.52%
59.98M
16.54%
111.86M
-70.67%
56.79M
5.53%
74.96M
-28.97%
90.23M
-64.43%
95.99M
-28.52%
193.63M
-45.53%
71.03M
--
127.02M
--
269.87M
--
270.89M
--
130.41M
--
--
--
--
-Đầu tư ngắn hạn
-37.38%
78.02M
-27.12%
103.51M
-17.44%
132.41M
-51.83%
90.01M
-14.84%
124.59M
-27.25%
142.03M
-18.20%
160.39M
112.18%
186.85M
36.76%
146.30M
45.00%
195.24M
--
196.09M
--
88.06M
--
106.97M
--
134.64M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
99.78%
23.93M
-41.98%
7.78M
14.14%
22.27M
-58.90%
18.13M
-70.97%
11.98M
-36.02%
13.41M
62.13%
19.52M
262.63%
44.10M
143.65%
41.25M
23.33%
20.96M
-25.40%
12.04M
6.96%
12.16M
--
16.93M
--
17.00M
--
16.14M
--
11.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
99.78%
23.93M
-41.98%
7.78M
14.14%
22.27M
-58.90%
18.13M
-70.97%
11.98M
-36.02%
13.41M
62.13%
19.52M
262.63%
44.10M
143.65%
41.25M
23.33%
20.96M
-25.40%
12.04M
6.96%
12.16M
--
16.93M
--
17.00M
--
16.14M
--
11.37M
Chi phí trả trước
-36.11%
4.28M
-35.90%
4.72M
-46.56%
3.81M
-27.58%
4.87M
-22.44%
6.70M
-46.05%
7.37M
-50.11%
7.12M
-51.25%
6.73M
-52.03%
8.63M
43.52%
13.65M
68.68%
14.27M
90.24%
13.80M
--
18.00M
--
9.51M
--
8.46M
--
7.25M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.70%
198.58M
-21.24%
187.26M
-21.20%
218.48M
-32.61%
224.87M
-45.40%
212.84M
-20.98%
237.76M
-20.65%
277.25M
-13.08%
333.67M
-5.57%
389.82M
3.20%
300.88M
1320.68%
349.42M
1961.15%
383.89M
--
412.80M
--
291.56M
--
24.59M
--
18.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.45%
232.12M
-14.37%
238.15M
-15.52%
240.96M
-15.27%
247.18M
-13.88%
253.55M
-6.24%
278.11M
-4.96%
285.23M
-4.08%
291.74M
-3.74%
294.42M
-4.45%
296.62M
115.81%
300.11M
19.77%
304.14M
--
305.86M
--
310.45M
--
139.06M
--
253.94M
-Tài sản cố định
-5.91%
263.62M
-19.95%
268.19M
-20.56%
269.52M
-20.16%
274.42M
-18.63%
280.18M
-2.74%
335.02M
-1.88%
339.29M
-1.13%
343.71M
-0.90%
344.33M
-1.73%
344.46M
95.66%
345.80M
19.88%
347.63M
--
347.45M
--
350.52M
--
176.74M
--
289.99M
-Khấu hao lũy kế
18.31%
31.50M
-47.22%
30.04M
-47.17%
28.56M
-47.58%
27.25M
-46.66%
26.62M
18.97%
56.91M
18.31%
54.06M
19.52%
51.98M
20.01%
49.91M
19.36%
47.84M
21.27%
45.69M
20.65%
43.49M
--
41.59M
--
40.08M
--
37.68M
--
36.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.05%
5.71M
-10.75%
5.88M
-10.46%
6.06M
-67.16%
6.24M
-66.55%
6.42M
-65.94%
6.59M
-65.34%
6.77M
-3.59%
19.00M
-7.92%
19.18M
-11.80%
19.36M
-15.30%
19.54M
-21.95%
19.71M
--
20.83M
--
21.95M
--
23.07M
--
25.25M
Tài sản dài hạn khác
6.18%
40.60M
3.17%
39.35M
1.20%
38.34M
5.34%
39.61M
1.73%
38.24M
-0.65%
38.14M
-1.02%
37.89M
-3.65%
37.60M
-0.41%
37.59M
-0.52%
38.39M
513.71%
38.28M
559.22%
39.03M
--
37.75M
--
38.59M
--
6.24M
--
5.92M
Tổng tài sản dài hạn
-5.63%
281.42M
-10.81%
292.25M
-21.51%
285.37M
-21.24%
293.02M
-15.43%
298.21M
-7.90%
327.66M
1.18%
363.55M
-7.80%
372.05M
-19.70%
352.62M
-24.00%
355.78M
113.42%
359.33M
41.53%
403.52M
--
439.12M
--
468.11M
--
168.36M
--
285.12M
Tổng tài sản
-6.07%
480.00M
-15.19%
479.51M
-21.37%
503.85M
-26.61%
517.90M
-31.17%
511.05M
-13.89%
565.43M
-9.59%
640.81M
-10.37%
705.71M
-12.85%
742.44M
-13.56%
656.66M
267.30%
708.74M
159.23%
787.41M
--
851.92M
--
759.67M
--
192.96M
--
303.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-83.12%
3.74M
-1.86%
8.96M
37.83%
12.52M
--
19.13M
--
22.18M
--
9.13M
--
9.08M
Chi phí trích trước
-12.59%
19.46M
-11.74%
22.67M
-39.14%
22.77M
-22.97%
27.81M
-48.90%
22.26M
-53.02%
25.69M
-28.28%
37.41M
-47.73%
36.11M
-25.49%
43.57M
-1.32%
54.68M
-31.62%
52.16M
12.10%
69.08M
--
58.48M
--
55.41M
--
76.27M
--
61.63M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
-100.00%
0.00
-96.49%
457.00K
-92.98%
888.00K
92.64%
16.34M
413.43%
15.40M
--
13.03M
--
12.64M
69.60%
8.48M
-40.00%
3.00M
--
0.00
--
0.00
--
5.00M
--
5.00M
--
0.00
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-96.49%
457.00K
-92.98%
888.00K
92.64%
16.34M
128.40%
15.40M
45.38%
13.03M
1.01%
12.64M
-64.85%
8.48M
-75.19%
6.74M
-1.86%
8.96M
37.83%
12.52M
--
24.13M
--
27.18M
--
9.13M
--
9.08M
Tổng nợ ngắn hạn
-31.47%
41.40M
-32.93%
40.09M
-35.16%
44.09M
-29.44%
47.20M
-21.48%
60.41M
-25.08%
59.78M
-14.88%
68.01M
-32.44%
66.89M
-27.64%
76.93M
-18.90%
79.79M
-24.68%
79.90M
-4.60%
99.01M
--
106.31M
--
98.39M
--
106.08M
--
103.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.11%
223.00M
-6.83%
227.35M
-6.55%
231.65M
-6.28%
235.89M
-6.03%
240.07M
-5.79%
244.01M
-5.56%
247.89M
-5.34%
251.71M
-5.13%
255.47M
-4.93%
259.01M
162.97%
262.49M
155.50%
265.91M
--
269.29M
--
272.45M
--
99.82M
--
104.08M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.11%
223.00M
-6.83%
227.35M
-6.55%
231.65M
-6.28%
235.89M
-6.03%
240.07M
-5.79%
244.01M
-5.56%
247.89M
-5.34%
251.71M
-5.13%
255.47M
-4.93%
259.01M
162.97%
262.49M
155.50%
265.91M
--
269.29M
--
272.45M
--
99.82M
--
104.08M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.18%
2.45M
-21.64%
3.92M
-60.56%
16.08M
-57.77%
17.21M
-75.50%
6.31M
-80.59%
5.00M
58.23%
40.76M
58.23%
40.76M
--
25.76M
--
25.76M
--
25.76M
--
25.76M
Nợ dài hạn khác
-47.53%
1.65M
-80.11%
1.26M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-64.02%
3.13M
-14.37%
6.33M
-57.19%
18.49M
-54.90%
19.62M
-69.86%
8.71M
-74.51%
7.40M
-5.04%
43.18M
-7.84%
43.50M
--
28.90M
--
29.02M
--
45.47M
--
47.20M
Tổng nợ dài hạn
-7.63%
224.65M
-8.68%
228.61M
-13.04%
231.65M
-13.06%
235.89M
-7.94%
243.21M
-6.03%
250.35M
-12.85%
266.38M
-12.31%
271.32M
-11.40%
264.18M
-11.63%
266.40M
110.39%
305.67M
104.54%
309.41M
--
298.19M
--
301.46M
--
145.29M
--
151.27M
Tổng các khoản nợ
-12.37%
266.04M
-13.36%
268.70M
-17.54%
275.74M
-16.30%
283.09M
-10.99%
303.61M
-10.42%
310.13M
-13.27%
334.38M
-17.19%
338.22M
-15.67%
341.11M
-13.42%
346.20M
53.39%
385.56M
60.13%
408.42M
--
404.50M
--
399.85M
--
251.37M
--
255.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.32%
781.89M
1.63%
779.18M
1.97%
776.74M
2.98%
774.05M
3.73%
771.66M
26.32%
766.72M
27.47%
761.73M
28.49%
751.68M
29.29%
743.94M
51.74%
606.99M
--
597.57M
--
584.99M
--
575.42M
--
400.03M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-0.73%
-567.98M
-11.20%
-568.46M
-20.81%
-548.94M
-40.82%
-539.01M
-65.52%
-563.89M
-74.09%
-511.22M
-67.98%
-454.39M
-88.90%
-382.76M
-172.09%
-340.67M
-643.52%
-293.65M
--
-270.50M
--
-202.63M
--
-125.20M
--
-39.49M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
1.32%
781.88M
1.63%
779.18M
1.97%
776.74M
2.98%
774.05M
3.73%
771.66M
26.32%
766.72M
27.47%
761.73M
28.49%
751.68M
29.29%
743.94M
51.74%
606.99M
--
597.57M
--
584.99M
--
575.42M
--
400.03M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
116.07%
54.00K
143.63%
89.00K
133.30%
305.00K
83.50%
-236.00K
82.77%
-336.00K
92.91%
-204.00K
76.43%
-916.00K
57.72%
-1.43M
30.46%
-1.95M
-304.07%
-2.88M
--
-3.89M
--
-3.38M
--
-2.80M
--
-712.00K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
3.14%
213.96M
-17.43%
210.81M
-25.56%
228.10M
-36.11%
234.80M
-48.31%
207.44M
-17.77%
255.30M
-5.19%
306.42M
-3.03%
367.50M
-10.30%
401.32M
-13.72%
310.47M
653.32%
323.18M
678.38%
378.98M
--
447.42M
--
359.82M
--
-58.41M
--
48.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký