tradingkey.logo

Turnstone Biologics Corp

TSBX
0.355USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.21MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Turnstone Biologics Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Turnstone Biologics Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
80.13%19.31M
--10.72M
Doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
80.13%19.31M
--10.72M
Chi phí hoạt động
-83.41%3.66M
-64.41%7.36M
-36.28%11.38M
-2.97%18.37M
0.94%22.06M
5.03%20.69M
--17.86M
--18.93M
--21.85M
-15.81%19.70M
--23.40M
Chi phí R&D
-100.73%-129.00K
-83.81%2.56M
-39.37%8.16M
1.78%14.42M
3.12%17.73M
0.78%15.79M
--13.46M
--14.17M
--17.19M
-16.22%15.67M
--18.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
-40.86%301.00K
-48.86%337.00K
-28.57%500.00K
-31.51%500.00K
-28.21%509.00K
--659.00K
--700.00K
--730.00K
-0.28%709.00K
--711.00K
Lợi nhuận hoạt động
83.41%-3.66M
64.41%-7.36M
36.28%-11.38M
2.97%-18.37M
-0.94%-22.06M
-5151.52%-20.69M
---17.86M
---18.93M
---21.85M
96.89%-394.00K
---12.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.90M
---1.80M
100.00%0.00
----
----
----
---1.60M
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--2.30M
-66.67%-500.00K
----
----
----
---300.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-89.27%81.00K
-558.26%-4.94M
-105.06%-159.00K
-67.05%520.00K
117.58%755.00K
183.68%1.08M
--3.14M
--1.58M
--347.00K
347.06%380.00K
--85.00K
Thu nhập trước thuế
74.28%-5.48M
39.82%-11.80M
27.55%-12.04M
-2.86%-17.85M
0.94%-21.30M
-139992.86%-19.61M
---16.61M
---17.35M
---21.50M
99.89%-14.00K
---12.60M
Thuế thu nhập
500.00%12.00K
-87.50%2.00K
606.06%835.00K
-2372.73%-816.00K
133.33%2.00K
119.51%16.00K
---165.00K
---33.00K
---6.00K
-510.00%-82.00K
--20.00K
Doanh thu sau thuế
74.23%-5.49M
39.85%-11.81M
21.75%-12.87M
1.66%-17.03M
0.91%-21.30M
-28966.18%-19.63M
---16.45M
---17.32M
---21.50M
100.54%68.00K
---12.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.23%-5.49M
39.85%-11.81M
21.75%-12.87M
1.66%-17.03M
0.91%-21.30M
-28966.18%-19.63M
---16.45M
---17.32M
---21.50M
100.54%68.00K
---12.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
74.23%-5.49M
39.85%-11.81M
21.75%-12.87M
1.66%-17.03M
0.99%-21.30M
---19.63M
---16.45M
---17.32M
---21.52M
100.00%0.00
---12.67M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--19.00K
-64.91%20.00K
--57.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
74.23%-5.49M
39.85%-11.81M
21.75%-12.87M
1.66%-17.03M
0.99%-21.30M
---19.63M
---16.45M
---17.32M
---21.52M
100.00%0.00
---12.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
74.34%-0.24
40.18%-0.51
21.76%-0.56
25.73%-0.74
4.64%-0.92
---0.85
---0.71
---1.00
---0.97
100.00%0.00
---0.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.34%-0.24
40.18%-0.51
21.76%-0.56
25.73%-0.74
4.64%-0.92
---0.85
---0.71
---1.00
---0.97
100.00%0.00
---0.57
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI