Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tsbx
/
Turnstone Biologics Corp
TSBX
0.352
USD
+0.002
+0.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.352
USD
+0.352
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
8.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Turnstone Biologics Corp
0.352
+0.002
+0.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
80.13%
19.31M
--
10.72M
Doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
80.13%
19.31M
--
10.72M
Chi phí hoạt động
-64.41%
7.36M
-36.28%
11.38M
-2.97%
18.37M
0.94%
22.06M
5.03%
20.69M
--
17.86M
--
18.93M
--
21.85M
-15.81%
19.70M
--
23.40M
Chi phí R&D
-83.81%
2.56M
-39.37%
8.16M
1.78%
14.42M
3.12%
17.73M
0.78%
15.79M
--
13.46M
--
14.17M
--
17.19M
-16.22%
15.67M
--
18.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.86%
301.00K
-48.86%
337.00K
-28.57%
500.00K
-31.51%
500.00K
-28.21%
509.00K
--
659.00K
--
700.00K
--
730.00K
-0.28%
709.00K
--
711.00K
Lợi nhuận hoạt động
64.41%
-7.36M
36.28%
-11.38M
2.97%
-18.37M
-0.94%
-22.06M
-5151.52%
-20.69M
--
-17.86M
--
-18.93M
--
-21.85M
96.89%
-394.00K
--
-12.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-1.80M
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
2.30M
-66.67%
-500.00K
--
--
--
--
--
--
--
-300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-558.26%
-4.94M
-105.06%
-159.00K
-67.05%
520.00K
117.58%
755.00K
183.68%
1.08M
--
3.14M
--
1.58M
--
347.00K
347.06%
380.00K
--
85.00K
Thu nhập trước thuế
39.82%
-11.80M
27.55%
-12.04M
-2.86%
-17.85M
0.94%
-21.30M
-139992.86%
-19.61M
--
-16.61M
--
-17.35M
--
-21.50M
99.89%
-14.00K
--
-12.60M
Thuế thu nhập
-87.50%
2.00K
606.06%
835.00K
-2372.73%
-816.00K
133.33%
2.00K
119.51%
16.00K
--
-165.00K
--
-33.00K
--
-6.00K
-510.00%
-82.00K
--
20.00K
Doanh thu sau thuế
39.85%
-11.81M
21.75%
-12.87M
1.66%
-17.03M
0.91%
-21.30M
-28966.18%
-19.63M
--
-16.45M
--
-17.32M
--
-21.50M
100.54%
68.00K
--
-12.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.85%
-11.81M
21.75%
-12.87M
1.66%
-17.03M
0.91%
-21.30M
-28966.18%
-19.63M
--
-16.45M
--
-17.32M
--
-21.50M
100.54%
68.00K
--
-12.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
39.85%
-11.81M
21.75%
-12.87M
1.66%
-17.03M
0.99%
-21.30M
--
-19.63M
--
-16.45M
--
-17.32M
--
-21.52M
100.00%
0.00
--
-12.67M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
19.00K
-64.91%
20.00K
--
57.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
39.85%
-11.81M
21.75%
-12.87M
1.66%
-17.03M
0.99%
-21.30M
--
-19.63M
--
-16.45M
--
-17.32M
--
-21.52M
100.00%
0.00
--
-12.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.18%
-0.51
21.76%
-0.56
25.73%
-0.74
4.64%
-0.92
--
-0.85
--
-0.71
--
-1.00
--
-0.97
100.00%
0.00
--
-0.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.18%
-0.51
21.76%
-0.56
25.73%
-0.74
4.64%
-0.92
--
-0.85
--
-0.71
--
-1.00
--
-0.97
100.00%
0.00
--
-0.57
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký