tradingkey.logo

Turnstone Biologics Corp

TSBX

0.352USD

+0.002+0.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.39%-7.09M
-6.27%-16.48M
6.44%-17.58M
-8.40%-15.93M
-1.69%-17.46M
---15.50M
---18.79M
---14.69M
-4.35%-17.17M
---16.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.85%-11.81M
21.75%-12.87M
1.66%-17.03M
0.91%-21.30M
-28966.18%-19.63M
---16.45M
---17.32M
---21.50M
100.54%68.00K
---12.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-40.86%301.00K
-84.96%337.00K
-29.86%491.00K
-31.78%498.00K
-28.21%509.00K
--2.24M
--700.00K
--730.00K
-0.28%709.00K
--711.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
---23.00K
--1.00K
---1.00K
--23.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
66.05%-880.00K
-326.50%-530.00K
-1200.00%-539.00K
-305.57%-738.00K
---2.59M
--234.00K
--49.00K
-21.10%359.00K
--455.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
28.57%1.76M
-1934.62%-4.29M
62.86%-1.41M
-11.17%4.38M
107.12%1.37M
--234.00K
---3.81M
--4.93M
-223.16%-19.28M
---5.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.43%194.00K
--23.00K
--33.00K
--4.23M
396.49%4.25M
--855.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
1608.70%1.96M
-68.58%521.00K
91.28%-257.00K
22.32%1.12M
143.89%115.00K
--1.66M
---2.95M
--914.00K
80.52%-262.00K
---1.34M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-7.42%399.00K
106.67%124.00K
296.00%495.00K
120.10%125.00K
--431.00K
--60.00K
--125.00K
---622.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
2166.67%204.00K
----
--0.00
100.00%0.00
--9.00K
---188.00K
--0.00
-323.59%-20.59M
---4.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.39%-7.09M
-6.27%-16.48M
6.44%-17.58M
-8.40%-15.93M
-1.69%-17.46M
---15.50M
---18.79M
---14.69M
-4.35%-17.17M
---16.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-108.33%-12.00K
93.01%-19.00K
-100.37%-1.00K
70.21%80.00K
-80.80%144.00K
---272.00K
--272.00K
--47.00K
22.35%750.00K
--613.00K
Chi phí vốn
----
----
----
-4.55%105.00K
-83.64%144.00K
--0.00
--272.00K
--110.00K
43.56%880.00K
--613.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-108.33%-12.00K
93.01%-19.00K
-100.37%-1.00K
70.21%80.00K
-80.80%144.00K
---272.00K
--272.00K
--47.00K
22.35%750.00K
--613.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
481.03%21.25M
157.75%24.25M
529.42%19.02M
-17.46%14.24M
---5.58M
---41.99M
--3.02M
16528.57%17.25M
---105.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-99.91%12.00K
500.92%21.27M
157.38%24.25M
536.67%18.94M
-14.58%14.10M
---5.30M
---42.26M
--2.98M
2398.05%16.50M
---718.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
100.00%0.00
-99.92%59.00K
81.95%-48.00K
100.00%0.00
---169.00K
--78.30M
---266.00K
-8250.00%-815.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---179.00K
--78.02M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1366.67%44.00K
-100.00%0.00
--10.00K
--9.00K
--3.00K
730.00%83.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
-78.07%59.00K
65.80%-92.00K
100.00%0.00
--0.00
--269.00K
---269.00K
---898.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
100.00%0.00
-99.92%59.00K
81.95%-48.00K
100.00%0.00
---169.00K
--78.30M
---266.00K
-8250.00%-815.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
62.12%29.04M
-37.65%24.25M
-19.08%17.52M
-56.74%14.55M
-48.98%17.91M
--38.89M
--21.65M
--33.63M
-71.63%35.11M
--123.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-110.37%-7.08M
122.85%4.79M
-60.96%6.73M
124.77%2.97M
-126.60%-3.37M
---20.98M
--17.25M
---11.98M
91.35%-1.48M
---17.16M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
50.96%21.96M
62.12%29.04M
-37.65%24.25M
-19.08%17.52M
-56.74%14.55M
--17.91M
--38.89M
--21.65M
-68.45%33.63M
--106.60M
Dòng tiền tự do
59.72%-7.09M
-6.27%-16.48M
7.78%-17.58M
-8.30%-16.03M
2.47%-17.60M
---15.50M
---19.06M
---14.80M
-5.75%-18.05M
---17.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI