Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tsbx
/
Turnstone Biologics Corp
TSBX
0.352
USD
+0.002
+0.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.352
USD
+0.352
Sau giờ giao dịch (ET)
8.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Turnstone Biologics Corp
0.352
+0.002
+0.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-71.94%
21.85M
-69.48%
28.93M
-58.50%
45.28M
26.73%
62.40M
21.69%
77.85M
--
94.78M
--
109.11M
--
49.24M
--
63.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.37%
21.85M
62.52%
28.93M
-37.76%
24.13M
-19.18%
17.40M
-56.93%
14.43M
--
17.80M
--
38.78M
--
21.53M
--
33.51M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-69.93%
21.15M
62.41%
45.00M
108.21%
63.41M
--
76.98M
--
70.33M
--
27.71M
--
30.46M
Các khoản phải thu
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
194.00K
--
217.00K
--
250.00K
--
4.48M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
194.00K
--
217.00K
--
250.00K
--
4.48M
Chi phí trả trước
-73.00%
1.23M
-31.45%
3.19M
-45.05%
3.71M
-20.03%
3.54M
-33.92%
4.54M
--
4.66M
--
6.75M
--
4.43M
--
6.87M
Tài sản ngắn hạn khác
22.71%
3.18M
-28.18%
2.10M
-22.15%
2.15M
11.39%
2.46M
2136.21%
2.59M
--
2.93M
--
2.76M
--
2.21M
--
116.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-68.40%
26.86M
-66.63%
34.22M
-56.96%
51.14M
21.87%
68.40M
12.65%
84.98M
--
102.55M
--
118.83M
--
56.13M
--
75.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-94.12%
488.00K
-43.98%
5.11M
-42.63%
6.47M
-42.83%
7.42M
-40.85%
8.29M
--
9.12M
--
11.27M
--
12.98M
--
14.02M
-Tài sản cố định
-87.89%
1.86M
-17.86%
12.98M
-17.99%
14.50M
-24.08%
14.96M
-23.24%
15.40M
--
15.81M
--
17.68M
--
19.71M
--
20.06M
-Khấu hao lũy kế
-89.09%
775.00K
17.75%
7.88M
25.38%
8.03M
12.10%
7.54M
17.63%
7.11M
--
6.69M
--
6.41M
--
6.73M
--
6.04M
Tài sản dài hạn khác
-76.05%
267.00K
-29.05%
811.00K
-27.43%
873.00K
-81.43%
1.05M
-60.24%
1.11M
--
1.14M
--
1.20M
--
5.66M
--
2.80M
Tổng tài sản dài hạn
-91.98%
755.00K
-42.32%
5.92M
-41.16%
7.34M
-54.55%
8.47M
-44.08%
9.41M
--
10.26M
--
12.48M
--
18.64M
--
16.82M
Tổng tài sản
-70.75%
27.61M
-64.42%
40.14M
-55.46%
58.48M
2.82%
76.88M
2.31%
94.39M
--
112.81M
--
131.31M
--
74.77M
--
92.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
227.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
130.00K
--
0.00
--
36.00K
Chi phí trích trước
-58.89%
3.78M
-45.43%
5.41M
35.76%
11.64M
-24.98%
12.35M
-26.69%
9.20M
--
9.91M
--
8.58M
--
16.47M
--
12.55M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
227.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
130.00K
--
0.00
--
36.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-42.61%
7.26M
-31.50%
8.20M
4.30%
13.64M
-16.24%
15.63M
-17.92%
12.65M
--
11.97M
--
13.08M
--
18.66M
--
15.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-91.25%
104.00K
-84.66%
259.00K
-81.39%
411.00K
-74.53%
691.00K
--
1.19M
--
1.69M
--
2.21M
--
2.71M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-91.25%
104.00K
-84.66%
259.00K
-81.39%
411.00K
-74.53%
691.00K
--
1.19M
--
1.69M
--
2.21M
--
2.71M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-64.59%
369.00K
-62.69%
369.00K
-64.45%
940.00K
-56.47%
1.10M
-56.62%
1.04M
--
989.00K
--
2.64M
--
2.52M
--
2.40M
Tổng nợ dài hạn
-78.71%
369.00K
-78.28%
473.00K
-72.32%
1.20M
-68.11%
1.51M
-66.12%
1.73M
--
2.18M
--
4.33M
--
4.73M
--
5.12M
Tổng các khoản nợ
-46.96%
7.63M
-38.71%
8.67M
-14.76%
14.84M
-26.73%
17.14M
-29.93%
14.38M
--
14.15M
--
17.41M
--
23.39M
--
20.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.07%
279.59M
1.35%
279.26M
1.50%
278.56M
1127.63%
277.65M
1183.15%
276.63M
--
275.54M
--
274.45M
--
22.62M
--
21.56M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
79.77M
--
79.75M
Lợi nhuận giữ lại
-32.09%
-259.40M
-40.08%
-247.59M
-46.42%
-234.72M
-52.24%
-217.69M
-61.65%
-196.39M
--
-176.76M
--
-160.31M
--
-142.99M
--
-121.49M
Vốn dự trữ
1.07%
279.57M
1.35%
279.24M
1.50%
278.54M
1127.69%
277.63M
1183.22%
276.61M
--
275.52M
--
274.43M
--
22.61M
--
21.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.41%
-202.00K
-69.75%
-202.00K
18.67%
-196.00K
3.00%
-226.00K
19.18%
-236.00K
--
-119.00K
--
-241.00K
--
-233.00K
--
-292.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-75.02%
19.99M
-68.11%
31.47M
-61.68%
43.64M
16.27%
59.74M
11.53%
80.01M
--
98.67M
--
113.90M
--
51.38M
--
71.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký