tradingkey.logo

Trugolf Holdings Inc

TRUG

5.820USD

+0.680+13.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
179.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
7.53%5.39M
-0.86%6.74M
81.74%6.24M
-26.56%3.87M
-1.40%5.01M
--6.80M
--3.43M
--5.27M
--5.08M
Doanh thu
7.53%5.39M
-0.86%6.74M
81.74%6.24M
-26.56%3.87M
-1.40%5.01M
--6.80M
--3.43M
--5.27M
--5.08M
Chi phí doanh thu
-14.74%1.95M
-41.67%2.07M
25.62%2.09M
-22.16%1.52M
68.62%2.29M
--3.56M
--1.66M
--1.96M
--1.36M
Chi phí hoạt động
11.21%6.62M
-7.58%7.98M
-6.79%5.36M
-4.22%4.66M
-40.37%5.96M
--8.64M
--5.76M
--4.86M
--9.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
71.77%203.65K
199.97%282.17K
150.25%243.83K
179.43%220.95K
37.42%118.56K
--94.07K
--97.44K
--79.07K
--86.28K
Lợi nhuận hoạt động
-30.79%-1.23M
32.35%-1.25M
137.54%872.28K
-291.21%-785.04K
80.76%-943.68K
---1.84M
---2.32M
--410.57K
---4.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
78.49%54.60K
-98.35%600.00
82.06%38.59K
26.94%36.62K
42.28%30.59K
--36.47K
--21.20K
--28.85K
--21.50K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
287.34%1.49M
922.46%4.76M
170.97%971.05K
86.88%820.91K
-17.79%384.85K
--465.13K
--358.35K
--439.27K
--468.15K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
100.00%0.00
--265.95K
--0.00
--0.00
---3.91K
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---128.28K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-105.12%-2.67M
-158.19%-5.86M
97.74%-60.17K
-1006080.13%-1.57M
75.67%-1.30M
---2.27M
---2.66M
--156.00
---5.35M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-105.12%-2.67M
-158.19%-5.86M
97.74%-60.17K
-1006080.13%-1.57M
75.67%-1.30M
---2.27M
---2.66M
--156.00
---5.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.12%-2.67M
-158.19%-5.86M
97.74%-60.17K
-1006080.13%-1.57M
75.67%-1.30M
---2.27M
---2.66M
--156.00
---5.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-105.12%-2.67M
-158.19%-5.86M
97.74%-60.17K
-1006080.13%-1.57M
75.67%-1.30M
---2.27M
---2.66M
--156.00
---5.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-105.12%-2.67M
-158.19%-5.86M
97.74%-60.17K
-1006080.13%-1.57M
75.67%-1.30M
---2.27M
---2.66M
--156.00
---5.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.91%-0.09
-129.86%-0.39
97.76%0.00
-1181800.00%-0.12
75.67%-0.10
---0.17
---0.20
--0.00
---0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.91%-0.09
-129.86%-0.39
97.76%0.00
-1181800.00%-0.12
75.67%-0.10
---0.17
---0.20
--0.00
---0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI