tradingkey.logo

Trugolf Holdings Inc

TRUG

2.905USD

-0.345-10.62%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
21.17%8.06M
34.37%10.52M
88.38%10.88M
-4.82%7.45M
-18.61%6.65M
-7.21%7.83M
--5.78M
--7.83M
--8.17M
--8.43M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
21.17%8.06M
34.37%10.52M
230.00%10.88M
36.13%7.45M
14.89%6.65M
30.41%7.83M
--3.30M
--5.47M
--5.79M
--6.00M
----
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--2.48M
--2.36M
--2.38M
--2.43M
----
Các khoản phải thu
-16.89%2.19M
-18.17%1.58M
-41.67%1.40M
112.64%4.54M
-2.36%2.63M
64.83%1.93M
--2.40M
--2.14M
--2.69M
--1.17M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-16.89%2.19M
-18.17%1.58M
-41.67%1.40M
112.64%4.54M
-2.36%2.63M
64.83%1.93M
--2.40M
--2.14M
--2.69M
--1.17M
----
Hàng tồn kho
15.52%2.70M
64.96%3.85M
10.87%2.35M
-31.87%2.32M
-29.60%2.34M
-27.99%2.34M
--2.12M
--3.41M
--3.32M
--3.24M
----
Chi phí trả trước
144.72%290.39K
207.11%189.96K
-55.51%116.62K
-55.88%99.03K
25.65%118.66K
-20.26%61.85K
77.42%262.13K
--224.44K
--94.44K
--77.57K
--147.75K
Tài sản ngắn hạn khác
--7.75M
--2.10M
-97.82%45.74K
----
----
----
--2.10M
----
----
--58.26K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
78.81%20.99M
50.06%18.24M
16.88%14.79M
6.00%14.42M
-17.80%11.74M
-6.40%12.15M
-7.53%12.66M
--13.60M
--14.28M
--12.98M
--13.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.25%666.39K
-30.11%738.63K
-35.53%778.12K
-32.47%852.63K
-28.51%955.38K
23.07%1.06M
--1.21M
--1.26M
--1.34M
--858.79K
----
-Tài sản cố định
-14.33%1.60M
-12.47%1.71M
--1.74M
--1.79M
--1.87M
--1.96M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
2.28%937.17K
8.28%973.12K
--957.82K
--933.75K
--916.31K
--898.67K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
98.80%2.67M
370.12%1.71M
--1.54M
--1.74M
--1.35M
--363.88K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-0.11%31.02K
-98.37%31.02K
-98.37%31.02K
-98.47%31.10K
-98.44%31.06K
1.65%1.91M
--1.91M
--2.03M
--1.99M
--1.88M
----
Tổng tài sản dài hạn
44.61%3.37M
-25.44%2.48M
-24.53%2.35M
-20.27%2.62M
-29.85%2.33M
21.69%3.33M
--3.11M
--3.29M
--3.32M
--2.73M
----
Tổng tài sản
73.14%24.36M
33.84%20.72M
8.70%17.14M
0.88%17.04M
-20.08%14.07M
-1.51%15.48M
8.11%15.77M
--16.89M
--17.60M
--15.72M
--14.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-44.29%683.31K
745.75%4.59M
918.83%4.69M
236.55%1.65M
247.75%1.23M
145.98%542.63K
--459.87K
--490.07K
--352.74K
--220.60K
----
Chi phí trích trước
30.72%1.73M
159.71%2.76M
-13.21%938.75K
217.56%1.46M
280.42%1.32M
35.61%1.06M
--1.08M
--460.19K
--348.25K
--784.95K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
135.41%7.22M
22.88%3.75M
-29.50%3.75M
17.36%5.54M
-32.65%3.07M
-29.43%3.05M
--5.32M
--4.72M
--4.55M
--4.32M
----
-Nợ ngắn hạn
-54.32%802.74K
-54.32%802.74K
-78.53%802.74K
-48.89%1.76M
-46.70%1.76M
-42.64%1.76M
--3.74M
--3.44M
--3.30M
--3.06M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
16.91%375.66K
17.09%361.61K
59.19%347.81K
--334.25K
--321.33K
--308.83K
--218.49K
----
Nợ phải trả hoãn lại
901.85%5.01M
--4.14M
--3.11M
--575.00K
--500.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
35.35%5.69M
273.54%8.73M
260.35%7.80M
117.89%6.82M
63.61%4.21M
-0.07%2.34M
--2.16M
--3.13M
--2.57M
--2.34M
----
Tổng nợ ngắn hạn
53.91%18.17M
87.82%18.21M
47.87%15.78M
52.14%16.15M
26.56%11.80M
2.72%9.69M
43.98%10.67M
--10.62M
--9.33M
--9.44M
--7.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-87.73%878.23K
-37.71%6.08M
27.36%5.01M
17.95%5.50M
80.87%7.16M
426.27%9.75M
--3.93M
--4.66M
--3.96M
--1.85M
--0.00
-Nợ dài hạn
-90.60%628.23K
-36.84%5.80M
44.09%4.70M
31.04%5.12M
114.25%6.68M
554.23%9.18M
--3.26M
--3.91M
--3.12M
--1.40M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-47.76%250.00K
-51.59%278.07K
-54.34%305.13K
-49.69%380.39K
-43.04%478.54K
27.56%574.36K
--668.23K
--756.04K
--840.14K
--450.28K
----
Nợ dài hạn khác
-82.19%1.00M
-80.41%1.00M
-80.34%1000.00K
-34.91%5.61M
-35.02%5.61M
-41.34%5.11M
--5.09M
--8.62M
--8.64M
--8.70M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-85.30%1.88M
-52.38%7.08M
-33.39%6.01M
-16.36%11.11M
1.39%12.77M
40.75%14.86M
-14.98%9.02M
--13.29M
--12.60M
--10.56M
--10.61M
Tổng các khoản nợ
-18.44%20.04M
2.98%25.28M
10.64%21.78M
14.07%27.27M
12.10%24.58M
22.80%24.55M
9.27%19.69M
--23.90M
--21.92M
--19.99M
--18.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
395.52%33.50M
221.46%21.30M
77.02%18.55M
37.22%7.10M
30.62%6.76M
28.01%6.63M
--10.48M
--5.18M
--5.18M
--5.18M
----
Lợi nhuận giữ lại
-78.23%-27.15M
-74.41%-23.83M
-71.18%-21.16M
-51.59%-15.29M
-105.08%-15.23M
-83.93%-13.66M
-495.38%-12.36M
---10.09M
---7.43M
---7.43M
---2.08M
Vốn dự trữ
395.62%33.50M
221.48%21.29M
77.00%18.55M
37.20%7.10M
30.60%6.76M
27.99%6.62M
--10.48M
--5.18M
--5.18M
--5.18M
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%2.04M
0.00%2.04M
0.00%2.04M
0.00%2.04M
0.00%2.04M
0.00%2.04M
--2.04M
--2.04M
--2.04M
--2.04M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
---1.66K
---64.12K
---33.26K
--11.91K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
141.05%4.31M
49.68%-4.57M
-18.46%-4.64M
-45.81%-10.23M
-143.15%-10.51M
-112.14%-9.07M
-14.19%-3.92M
---7.01M
---4.32M
---4.28M
---3.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI