Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-trug
/
Trugolf Holdings Inc
TRUG
5.820
USD
+0.680
+13.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.820
USD
+5.820
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
179.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Trugolf Holdings Inc
5.820
+0.680
+13.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
34.37%
10.52M
88.38%
10.88M
-4.82%
7.45M
-18.61%
6.65M
-7.21%
7.83M
--
5.78M
--
7.83M
--
8.17M
--
8.43M
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
34.37%
10.52M
230.00%
10.88M
36.13%
7.45M
14.89%
6.65M
30.41%
7.83M
--
3.30M
--
5.47M
--
5.79M
--
6.00M
--
--
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.48M
--
2.36M
--
2.38M
--
2.43M
--
--
Các khoản phải thu
-18.17%
1.58M
-41.67%
1.40M
112.64%
4.54M
-2.36%
2.63M
64.83%
1.93M
--
2.40M
--
2.14M
--
2.69M
--
1.17M
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-18.17%
1.58M
-41.67%
1.40M
112.64%
4.54M
-2.36%
2.63M
64.83%
1.93M
--
2.40M
--
2.14M
--
2.69M
--
1.17M
--
--
Hàng tồn kho
64.96%
3.85M
10.87%
2.35M
-31.87%
2.32M
-29.60%
2.34M
-27.99%
2.34M
--
2.12M
--
3.41M
--
3.32M
--
3.24M
--
--
Chi phí trả trước
207.11%
189.96K
-55.51%
116.62K
-55.88%
99.03K
25.65%
118.66K
-20.26%
61.85K
77.42%
262.13K
--
224.44K
--
94.44K
--
77.57K
--
147.75K
Tài sản ngắn hạn khác
--
2.10M
-97.82%
45.74K
--
--
--
--
--
--
--
2.10M
--
--
--
--
--
58.26K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
50.06%
18.24M
16.88%
14.79M
6.00%
14.42M
-17.80%
11.74M
-6.40%
12.15M
-7.53%
12.66M
--
13.60M
--
14.28M
--
12.98M
--
13.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.11%
738.63K
-35.53%
778.12K
-32.47%
852.63K
-28.51%
955.38K
23.07%
1.06M
--
1.21M
--
1.26M
--
1.34M
--
858.79K
--
--
-Tài sản cố định
-12.47%
1.71M
--
1.74M
--
1.79M
--
1.87M
--
1.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
8.28%
973.12K
--
957.82K
--
933.75K
--
916.31K
--
898.67K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
370.12%
1.71M
--
1.54M
--
1.74M
--
1.35M
--
363.88K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-98.37%
31.02K
-98.37%
31.02K
-98.47%
31.10K
-98.44%
31.06K
1.65%
1.91M
--
1.91M
--
2.03M
--
1.99M
--
1.88M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-25.44%
2.48M
-24.53%
2.35M
-20.27%
2.62M
-29.85%
2.33M
21.69%
3.33M
--
3.11M
--
3.29M
--
3.32M
--
2.73M
--
--
Tổng tài sản
33.84%
20.72M
8.70%
17.14M
0.88%
17.04M
-20.08%
14.07M
-1.51%
15.48M
8.11%
15.77M
--
16.89M
--
17.60M
--
15.72M
--
14.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
745.75%
4.59M
918.83%
4.69M
236.55%
1.65M
247.75%
1.23M
145.98%
542.63K
--
459.87K
--
490.07K
--
352.74K
--
220.60K
--
--
Chi phí trích trước
159.71%
2.76M
-13.21%
938.75K
217.56%
1.46M
280.42%
1.32M
35.61%
1.06M
--
1.08M
--
460.19K
--
348.25K
--
784.95K
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
22.88%
3.75M
-29.50%
3.75M
17.36%
5.54M
-32.65%
3.07M
-29.43%
3.05M
--
5.32M
--
4.72M
--
4.55M
--
4.32M
--
--
-Nợ ngắn hạn
-54.32%
802.74K
-78.53%
802.74K
-48.89%
1.76M
-46.70%
1.76M
-42.64%
1.76M
--
3.74M
--
3.44M
--
3.30M
--
3.06M
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
16.91%
375.66K
17.09%
361.61K
59.19%
347.81K
--
334.25K
--
321.33K
--
308.83K
--
218.49K
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
4.14M
--
3.11M
--
575.00K
--
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
273.54%
8.73M
260.35%
7.80M
117.89%
6.82M
63.61%
4.21M
-0.07%
2.34M
--
2.16M
--
3.13M
--
2.57M
--
2.34M
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
87.82%
18.21M
47.87%
15.78M
52.14%
16.15M
26.56%
11.80M
2.72%
9.69M
43.98%
10.67M
--
10.62M
--
9.33M
--
9.44M
--
7.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-37.71%
6.08M
27.36%
5.01M
17.95%
5.50M
80.87%
7.16M
426.27%
9.75M
--
3.93M
--
4.66M
--
3.96M
--
1.85M
--
0.00
-Nợ dài hạn
-36.84%
5.80M
44.09%
4.70M
31.04%
5.12M
114.25%
6.68M
554.23%
9.18M
--
3.26M
--
3.91M
--
3.12M
--
1.40M
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.59%
278.07K
-54.34%
305.13K
-49.69%
380.39K
-43.04%
478.54K
27.56%
574.36K
--
668.23K
--
756.04K
--
840.14K
--
450.28K
--
--
Nợ dài hạn khác
-80.41%
1.00M
-80.34%
1000.00K
-34.91%
5.61M
-35.02%
5.61M
-41.34%
5.11M
--
5.09M
--
8.62M
--
8.64M
--
8.70M
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-52.38%
7.08M
-33.39%
6.01M
-16.36%
11.11M
1.39%
12.77M
40.75%
14.86M
-14.98%
9.02M
--
13.29M
--
12.60M
--
10.56M
--
10.61M
Tổng các khoản nợ
2.98%
25.28M
10.64%
21.78M
14.07%
27.27M
12.10%
24.58M
22.80%
24.55M
9.27%
19.69M
--
23.90M
--
21.92M
--
19.99M
--
18.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
221.46%
21.30M
77.02%
18.55M
37.22%
7.10M
30.62%
6.76M
28.01%
6.63M
--
10.48M
--
5.18M
--
5.18M
--
5.18M
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-74.41%
-23.83M
-71.18%
-21.16M
-51.59%
-15.29M
-105.08%
-15.23M
-83.93%
-13.66M
-495.38%
-12.36M
--
-10.09M
--
-7.43M
--
-7.43M
--
-2.08M
Vốn dự trữ
221.48%
21.29M
77.00%
18.55M
37.20%
7.10M
30.60%
6.76M
27.99%
6.62M
--
10.48M
--
5.18M
--
5.18M
--
5.18M
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
2.04M
0.00%
2.04M
0.00%
2.04M
0.00%
2.04M
0.00%
2.04M
--
2.04M
--
2.04M
--
2.04M
--
2.04M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.66K
--
-64.12K
--
-33.26K
--
11.91K
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
49.68%
-4.57M
-18.46%
-4.64M
-45.81%
-10.23M
-143.15%
-10.51M
-112.14%
-9.07M
-14.19%
-3.92M
--
-7.01M
--
-4.32M
--
-4.28M
--
-3.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký