Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-trug
/
Trugolf Holdings Inc
TRUG
5.820
USD
+0.680
+13.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.820
USD
+5.820
Sau giờ giao dịch (ET)
179.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Trugolf Holdings Inc
5.820
+0.680
+13.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-116.83%
-449.12K
-58395.17%
-7.07M
139.57%
455.81K
97.23%
-52.64K
186.87%
2.67M
--
-12.08K
--
-1.15M
--
-1.90M
--
-3.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.12%
-2.67M
-158.19%
-5.86M
97.74%
-60.18K
-1006079.49%
-1.57M
75.67%
-1.30M
--
-2.27M
--
-2.66M
--
156.00
--
-5.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
71.77%
203.65K
-7.74%
86.78K
150.25%
243.83K
179.43%
220.95K
37.42%
118.56K
--
94.07K
--
97.44K
--
79.07K
--
86.28K
Các mục phi tiền mặt khác
50473.13%
1.32M
57.43%
2.23M
-26.10%
364.95K
-72.80%
23.25K
-99.95%
2.61K
--
1.41M
--
493.85K
--
85.47K
--
4.76M
Thay đổi trong vốn lưu động
-81.95%
694.75K
-621.09%
-3.91M
-110.11%
-92.79K
161.71%
1.27M
249.74%
3.85M
--
750.84K
--
917.63K
--
-2.06M
--
-2.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
-138.53%
-180.46K
932.08%
2.32M
-1874.44%
-1.91M
54.34%
-699.81K
27.45%
468.42K
--
-278.43K
--
107.74K
--
-1.53M
--
367.54K
-Thay đổi hàng tồn kho
-594.30%
-1.50M
-101.94%
-25.11K
112.37%
11.55K
99.82%
-132.00
80.70%
-216.57K
--
1.29M
--
-93.40K
--
-74.31K
--
-1.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
-136.62%
-73.34K
53.34%
-17.59K
115.10%
19.63K
-236.69%
-56.81K
185.39%
200.28K
--
-37.70K
--
-130.00K
--
-16.87K
--
70.18K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-98.15%
45.74K
-2160.54%
-2.47M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
229.42%
2.48M
--
120.10K
--
-38.51K
--
-54.31K
--
-1.92M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9973.24%
1.03M
-132.60%
-2.12M
389.28%
2.20M
1017.18%
1.26M
101.72%
10.21K
--
-913.13K
--
448.82K
--
113.10K
--
-594.07K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-116.83%
-449.12K
-58395.17%
-7.07M
139.57%
455.81K
97.23%
-52.64K
186.87%
2.67M
--
-12.08K
--
-1.15M
--
-1.90M
--
-3.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.71%
334.69K
-698.11%
-229.61K
2158.51%
533.98K
5778.47%
1.10M
612.42%
332.34K
--
38.39K
--
23.64K
--
18.73K
--
46.65K
Chi phí vốn
0.71%
334.69K
4332.18%
1.70M
2158.51%
533.98K
5778.47%
1.10M
612.42%
332.34K
--
38.39K
--
23.64K
--
18.73K
--
46.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-80.69%
64.16K
-5130.29%
-1.93M
2158.51%
533.98K
5778.47%
1.10M
612.42%
332.34K
--
38.39K
--
23.64K
--
18.73K
--
46.65K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
270.53K
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
3476.40%
2.48M
98.97%
-40.00
--
-75.00
--
--
--
-73.42K
--
-3.87K
--
--
--
-2.42M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
115.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.21K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-0.71%
-334.69K
2522.59%
2.71M
-1840.83%
-534.02K
-8042.35%
-1.10M
86.53%
-332.34K
--
-111.81K
--
-27.52K
--
-13.52K
--
-2.47M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2632.67%
2.52M
16431.40%
7.79M
1.71%
879.13K
-101.23%
-20.88K
-95.11%
92.13K
--
47.11K
--
864.32K
--
1.70M
--
1.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
211.81%
2.52M
826050.25%
9.85M
8.27%
979.13K
-100.13%
-2.34K
-222.28%
-2.25M
--
-1.19K
--
904.37K
--
1.78M
--
1.84M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-4357.70%
-2.06M
-149.63%
-100.00K
76.22%
-18.55K
5355.53%
2.34M
--
48.31K
--
-40.06K
--
-78.00K
--
42.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2632.67%
2.52M
16431.40%
7.79M
1.71%
879.13K
-101.23%
-20.88K
-95.11%
92.13K
--
47.11K
--
864.32K
--
1.70M
--
1.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
101.61%
10.88M
36.13%
7.45M
14.89%
6.65M
30.41%
7.83M
-44.10%
5.40M
--
5.47M
--
5.79M
--
6.00M
--
9.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-28.61%
1.73M
4567.34%
3.43M
354.13%
800.91K
-455.54%
-1.17M
166.43%
2.43M
--
-76.78K
--
-315.16K
--
-211.45K
--
-3.66M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.20%
12.62M
101.61%
10.88M
36.13%
7.45M
14.89%
6.65M
30.41%
7.83M
--
5.40M
--
5.47M
--
5.79M
--
6.00M
Dòng tiền tự do
-133.55%
-783.81K
-17274.05%
-8.77M
93.35%
-78.17K
39.78%
-1.15M
174.91%
2.34M
--
-50.47K
--
-1.18M
--
-1.92M
--
-3.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký