tradingkey.logo

Interactive Strength Inc

TRNR

4.170USD

-0.060-1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
273.55%1.36M
1202.19%2.38M
558.17%2.01M
96.52%621.00K
131.21%363.00K
-5.67%183.00K
--306.00K
--316.00K
--157.00K
19.75%194.00K
--162.00K
Doanh thu
273.55%1.36M
1202.19%2.38M
558.17%2.01M
96.52%621.00K
131.21%363.00K
-5.67%183.00K
--306.00K
--316.00K
--157.00K
19.75%194.00K
--162.00K
Chi phí doanh thu
6.21%1.66M
55.17%2.79M
61.09%2.30M
3.23%1.50M
-13.55%1.56M
-37.67%1.80M
--1.43M
--1.45M
--1.81M
55.77%2.89M
--1.85M
Chi phí hoạt động
-23.55%6.91M
-47.48%6.01M
-9.82%9.36M
-32.32%8.29M
-57.69%9.04M
-29.00%11.44M
--10.38M
--12.25M
--21.37M
25.42%16.11M
--12.85M
Chi phí R&D
-37.17%1.27M
-87.54%280.00K
-6.15%2.21M
6.36%2.47M
-35.01%2.02M
-51.92%2.25M
--2.36M
--2.33M
--3.11M
-22.12%4.68M
--6.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-51.71%916.00K
-35.27%1.07M
-16.45%1.42M
14.49%1.87M
16.88%1.90M
12.27%1.66M
--1.70M
--1.64M
--1.62M
26.50%1.48M
--1.17M
Chi phí hoạt động khác
0.92%-757.00K
---484.00K
---406.00K
---210.00K
---764.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
35.98%-5.55M
67.80%-3.63M
27.07%-7.35M
35.73%-7.67M
59.09%-8.68M
29.29%-11.26M
---10.07M
---11.94M
---21.21M
-25.49%-15.92M
---12.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--158.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.80%1.76M
374.27%977.00K
1088.96%1.83M
103.27%2.92M
--2.00M
0.98%206.00K
--154.00K
--1.44M
----
-9.73%204.00K
--226.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
292.80%669.00K
-935.29%-710.00K
--6.56M
437.46%1.06M
-107.05%-347.00K
-86.04%85.00K
--0.00
---315.00K
--4.92M
--609.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
70.00%-111.00K
-1775.00%-450.00K
-2427.37%-4.52M
-1374.71%-1.11M
-416.24%-370.00K
99.27%-24.00K
---179.00K
--87.00K
--117.00K
-2558.06%-3.30M
---124.00K
Thu nhập trước thuế
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.30%-18.81M
---13.04M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--4.00K
Doanh thu sau thuế
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--18.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.94%-1.74
99.77%-7.22
94.77%-153.46
57.15%-1.75K
67.85%-2.68K
38.92%-3.21K
---2.93K
---4.08K
---8.34K
-44.26%-5.25K
---3.64K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.94%-1.74
99.77%-7.22
94.77%-153.46
57.15%-1.75K
67.85%-2.68K
38.92%-3.21K
---2.93K
---4.08K
---8.34K
-44.26%-5.25K
---3.64K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI