Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-trnr
/
Interactive Strength Inc
TRNR
4.170
USD
-0.060
-1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.230
USD
+4.230
Sau giờ giao dịch (ET)
3.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Interactive Strength Inc
4.170
-0.060
-1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
273.55%
1.36M
1202.19%
2.38M
558.17%
2.01M
96.52%
621.00K
131.21%
363.00K
-5.67%
183.00K
--
306.00K
--
316.00K
--
157.00K
19.75%
194.00K
--
162.00K
Doanh thu
273.55%
1.36M
1202.19%
2.38M
558.17%
2.01M
96.52%
621.00K
131.21%
363.00K
-5.67%
183.00K
--
306.00K
--
316.00K
--
157.00K
19.75%
194.00K
--
162.00K
Chi phí doanh thu
6.21%
1.66M
55.17%
2.79M
61.09%
2.30M
3.23%
1.50M
-13.55%
1.56M
-37.67%
1.80M
--
1.43M
--
1.45M
--
1.81M
55.77%
2.89M
--
1.85M
Chi phí hoạt động
-23.55%
6.91M
-47.48%
6.01M
-9.82%
9.36M
-32.32%
8.29M
-57.69%
9.04M
-29.00%
11.44M
--
10.38M
--
12.25M
--
21.37M
25.42%
16.11M
--
12.85M
Chi phí R&D
-37.17%
1.27M
-87.54%
280.00K
-6.15%
2.21M
6.36%
2.47M
-35.01%
2.02M
-51.92%
2.25M
--
2.36M
--
2.33M
--
3.11M
-22.12%
4.68M
--
6.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-51.71%
916.00K
-35.27%
1.07M
-16.45%
1.42M
14.49%
1.87M
16.88%
1.90M
12.27%
1.66M
--
1.70M
--
1.64M
--
1.62M
26.50%
1.48M
--
1.17M
Chi phí hoạt động khác
0.92%
-757.00K
--
-484.00K
--
-406.00K
--
-210.00K
--
-764.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
35.98%
-5.55M
67.80%
-3.63M
27.07%
-7.35M
35.73%
-7.67M
59.09%
-8.68M
29.29%
-11.26M
--
-10.07M
--
-11.94M
--
-21.21M
-25.49%
-15.92M
--
-12.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
158.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.80%
1.76M
374.27%
977.00K
1088.96%
1.83M
103.27%
2.92M
--
2.00M
0.98%
206.00K
--
154.00K
--
1.44M
--
--
-9.73%
204.00K
--
226.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
292.80%
669.00K
-935.29%
-710.00K
--
6.56M
437.46%
1.06M
-107.05%
-347.00K
-86.04%
85.00K
--
0.00
--
-315.00K
--
4.92M
--
609.00K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
70.00%
-111.00K
-1775.00%
-450.00K
-2427.37%
-4.52M
-1374.71%
-1.11M
-416.24%
-370.00K
99.27%
-24.00K
--
-179.00K
--
87.00K
--
117.00K
-2558.06%
-3.30M
--
-124.00K
Thu nhập trước thuế
42.05%
-6.60M
49.47%
-5.76M
31.39%
-7.14M
21.80%
-10.64M
28.61%
-11.39M
39.38%
-11.40M
--
-10.41M
--
-13.60M
--
-15.96M
-44.30%
-18.81M
--
-13.04M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
4.00K
Doanh thu sau thuế
42.05%
-6.60M
49.47%
-5.76M
31.39%
-7.14M
21.80%
-10.64M
28.61%
-11.39M
39.38%
-11.40M
--
-10.41M
--
-13.60M
--
-15.96M
-44.26%
-18.81M
--
-13.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.05%
-6.60M
49.47%
-5.76M
31.39%
-7.14M
21.80%
-10.64M
28.61%
-11.39M
39.38%
-11.40M
--
-10.41M
--
-13.60M
--
-15.96M
-44.26%
-18.81M
--
-13.04M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
18.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.05%
-6.60M
49.47%
-5.76M
31.39%
-7.14M
21.80%
-10.64M
28.61%
-11.39M
39.38%
-11.40M
--
-10.41M
--
-13.60M
--
-15.96M
-44.26%
-18.81M
--
-13.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.05%
-6.60M
49.47%
-5.76M
31.39%
-7.14M
21.80%
-10.64M
28.61%
-11.39M
39.38%
-11.40M
--
-10.41M
--
-13.60M
--
-15.96M
-44.26%
-18.81M
--
-13.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.94%
-1.74
99.77%
-7.22
94.77%
-153.46
57.15%
-1.75K
67.85%
-2.68K
38.92%
-3.21K
--
-2.93K
--
-4.08K
--
-8.34K
-44.26%
-5.25K
--
-3.64K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.94%
-1.74
99.77%
-7.22
94.77%
-153.46
57.15%
-1.75K
67.85%
-2.68K
38.92%
-3.21K
--
-2.93K
--
-4.08K
--
-8.34K
-44.26%
-5.25K
--
-3.64K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký