tradingkey.logo

Interactive Strength Inc

TRNR
1.480USD
-0.020-1.33%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.08MVốn hóa
0.00P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Interactive Strength Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Interactive Strength Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
139.08%4.82M
96.30%1.22M
273.55%1.36M
1202.19%2.38M
558.17%2.01M
96.52%621.00K
131.21%363.00K
-5.67%183.00K
--306.00K
--316.00K
--157.00K
19.75%194.00K
--162.00K
Doanh thu
139.08%4.82M
96.30%1.22M
273.55%1.36M
1202.19%2.38M
558.17%2.01M
96.52%621.00K
131.21%363.00K
-5.67%183.00K
--306.00K
--316.00K
--157.00K
19.75%194.00K
--162.00K
Chi phí doanh thu
73.33%3.99M
-5.86%1.41M
6.21%1.66M
55.17%2.79M
61.09%2.30M
3.23%1.50M
-13.55%1.56M
-37.67%1.80M
--1.43M
--1.45M
--1.81M
55.77%2.89M
--1.85M
Chi phí hoạt động
-4.76%8.92M
-19.80%6.65M
-23.55%6.91M
-47.48%6.01M
-9.82%9.36M
-32.32%8.29M
-57.69%9.04M
-29.00%11.44M
--10.38M
--12.25M
--21.37M
25.42%16.11M
--12.85M
Chi phí R&D
-81.74%404.00K
-68.51%779.00K
-37.17%1.27M
-87.54%280.00K
-6.15%2.21M
6.36%2.47M
-35.01%2.02M
-51.92%2.25M
--2.36M
--2.33M
--3.11M
-22.12%4.68M
--6.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-43.68%798.00K
-56.75%810.00K
-51.92%912.00K
-35.27%1.07M
-16.45%1.42M
14.49%1.87M
16.88%1.90M
12.27%1.66M
--1.70M
--1.64M
--1.62M
26.50%1.48M
--1.17M
Chi phí hoạt động khác
-375.86%-1.93M
-86.67%-392.00K
0.92%-757.00K
---484.00K
---406.00K
---210.00K
---764.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
44.19%-4.10M
29.20%-5.43M
35.98%-5.55M
67.80%-3.63M
27.07%-7.35M
35.73%-7.67M
59.09%-8.68M
29.29%-11.26M
---10.07M
---11.94M
---21.21M
-25.49%-15.92M
---12.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--675.00K
--229.00K
--158.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
119.39%4.02M
53.82%4.49M
-11.80%1.76M
374.27%977.00K
1088.96%1.83M
103.27%2.92M
--2.00M
0.98%206.00K
--154.00K
--1.44M
----
-9.73%204.00K
--226.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-65.44%2.27M
693.98%8.44M
292.80%669.00K
-935.29%-710.00K
--6.56M
437.46%1.06M
-107.05%-347.00K
-86.04%85.00K
--0.00
---315.00K
--4.92M
--609.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.76%-56.00K
16.41%-927.00K
70.00%-111.00K
-1775.00%-450.00K
-2427.37%-4.52M
-1374.71%-1.11M
-416.24%-370.00K
99.27%-24.00K
---179.00K
--87.00K
--117.00K
-2558.06%-3.30M
---124.00K
Thu nhập trước thuế
26.75%-5.23M
79.51%-2.18M
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.30%-18.81M
---13.04M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--4.00K
Doanh thu sau thuế
26.75%-5.23M
79.51%-2.18M
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.75%-5.23M
79.51%-2.18M
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
--18.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
26.75%-5.23M
79.51%-2.18M
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
26.75%-5.23M
79.51%-2.18M
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
97.97%-3.11
99.88%-2.13
99.35%-17.36
99.77%-7.22
94.77%-153.46
57.15%-1.75K
67.85%-2.68K
38.92%-3.21K
---2.93K
---4.08K
---8.34K
-44.26%-5.25K
---3.64K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
97.97%-3.11
99.88%-2.13
99.35%-17.36
99.77%-7.22
94.77%-153.46
57.15%-1.75K
67.85%-2.68K
38.92%-3.21K
---2.93K
---4.08K
---8.34K
-44.26%-5.25K
---3.64K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI