tradingkey.logo

Interactive Strength Inc

TRNR

4.070USD

-0.160-3.78%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.80%-3.54M
-216.35%-5.90M
-58.79%-3.75M
65.94%-2.20M
37.55%-2.96M
69.17%-1.87M
---2.36M
---6.46M
---4.74M
51.89%-6.05M
---12.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.05%-6.60M
49.47%-5.76M
31.39%-7.14M
21.80%-10.64M
28.61%-11.39M
39.38%-11.40M
---10.41M
---13.60M
---15.96M
-44.26%-18.81M
---13.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-51.69%912.00K
-35.99%1.02M
-18.10%1.39M
11.74%1.83M
18.07%1.89M
8.14%1.59M
--1.70M
--1.64M
--1.60M
26.50%1.48M
--1.17M
Các mục phi tiền mặt khác
-242.96%-1.84M
-84.70%161.00K
-2547.68%-4.00M
-13.49%1.69M
127.23%1.28M
-79.52%1.05M
---151.00K
--1.96M
---4.72M
878.48%5.14M
--525.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-179.34%-741.00K
-384.81%-1.71M
-203.37%-1.56M
161.89%820.00K
1161.36%934.00K
-82.18%599.00K
--1.51M
---1.32M
---88.00K
254.93%3.36M
---2.17M
-Thay đổi các khoản phải thu
-704.76%-338.00K
-15350.00%-915.00K
-14528.57%-1.01M
-2633.33%-82.00K
-281.82%-42.00K
--6.00K
--7.00K
---3.00K
---11.00K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
400.77%391.00K
166.05%891.00K
132.27%511.00K
147.27%303.00K
-519.05%-130.00K
-297.22%-1.35M
--220.00K
---641.00K
---21.00K
139.77%684.00K
---1.72M
-Thay đổi chi phí trả trước
-124.24%-48.00K
-637.93%-156.00K
-106.08%-32.00K
183.02%176.00K
32.00%198.00K
-93.70%29.00K
--526.00K
---212.00K
--150.00K
91.67%460.00K
--240.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-172.55%-37.00K
-96.28%43.00K
-2228.57%-149.00K
-109.36%-16.00K
-62.22%51.00K
0.43%1.16M
--7.00K
--171.00K
--135.00K
218.89%1.15M
---969.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
92.47%-11.00K
1109.09%133.00K
-1387.50%-103.00K
-34.78%15.00K
-2533.33%-146.00K
-38.89%11.00K
--8.00K
--23.00K
--6.00K
38.46%18.00K
--13.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-19.80%-3.54M
-216.35%-5.90M
-58.79%-3.75M
65.94%-2.20M
37.55%-2.96M
69.17%-1.87M
---2.36M
---6.46M
---4.74M
51.89%-6.05M
---12.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-36.88%166.00K
-8.36%252.00K
-100.00%0.00
-167.04%-303.00K
-36.78%263.00K
146.14%275.00K
--278.00K
--452.00K
--416.00K
-120.88%-596.00K
--2.85M
Chi phí vốn
-36.88%166.00K
-28.41%252.00K
----
----
-36.78%263.00K
363.16%352.00K
--278.00K
--452.00K
--416.00K
-97.47%76.00K
--3.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
154.68%76.00K
---139.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-36.88%166.00K
-8.36%252.00K
-100.00%0.00
-167.04%-303.00K
-36.78%263.00K
140.92%275.00K
--278.00K
--452.00K
--416.00K
-122.44%-672.00K
--2.99M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
---16.00K
--0.00
--0.00
---1.45M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---2.02M
---252.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-28.13%-2.19M
2.55%-268.00K
100.00%0.00
167.04%303.00K
-311.06%-1.71M
-146.14%-275.00K
---278.00K
---452.00K
---416.00K
120.88%596.00K
---2.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
68.39%7.77M
38.51%3.39M
547.47%6.27M
-72.58%2.06M
-25.34%4.62M
-51.41%2.45M
--969.00K
--7.51M
--6.18M
-55.17%5.04M
--11.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-41.97%2.68M
-156.14%-1.89M
-129.17%-325.00K
141.18%826.00K
142.38%4.62M
-24.50%3.37M
--1.11M
---2.01M
--1.90M
23621.05%4.47M
---19.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.59M
--4.35M
--7.71M
-88.78%1.21M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.82M
--4.25M
--566.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--11.26M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--92.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--30.00K
250.00%6.00K
---4.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--3.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
200.86%933.00K
-664.83%-1.11M
94.34%-74.00K
----
-92400.00%-925.00K
---145.00K
---1.31M
----
---1.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
68.39%7.77M
38.51%3.39M
547.47%6.27M
-72.58%2.06M
-25.34%4.62M
-51.41%2.45M
--969.00K
--7.51M
--6.18M
-55.17%5.04M
--11.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--138.00K
7463.33%2.27M
-88.88%156.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.45%30.00K
--1.40M
--1.05M
--226.00K
-88.75%660.00K
--5.87M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--2.07M
-7003.33%-2.13M
253.90%2.11M
-55.81%156.00K
-100.00%0.00
93.09%-30.00K
---1.37M
--353.00K
--824.00K
89.59%-434.00K
---4.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-37.04%34.00K
291.72%648.00K
-238.72%-412.00K
98.33%-4.00K
126.60%54.00K
-1888.24%-338.00K
--297.00K
---239.00K
---203.00K
-173.91%-17.00K
--23.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--2.21M
--138.00K
7463.33%2.27M
-88.88%156.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--30.00K
--1.40M
--1.05M
-86.68%226.00K
--1.70M
Dòng tiền tự do
-15.18%-3.71M
-177.50%-6.16M
-42.06%-3.75M
68.17%-2.20M
37.49%-3.22M
63.81%-2.22M
---2.64M
---6.91M
---5.15M
60.67%-6.13M
---15.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI