tradingkey.logo

Interactive Strength Inc

TRNR
1.480USD
-0.020-1.33%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.08MVốn hóa
0.00P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Interactive Strength Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.24%1.90M
-17.57%1.64M
83.50%3.36M
16.47%2.11M
28.25%4.25M
-57.59%1.99M
-59.66%1.83M
-52.60%1.81M
-22.81%3.31M
--4.68M
--4.54M
--3.83M
--4.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.24%1.90M
-17.57%1.64M
83.50%3.36M
16.47%2.11M
28.25%4.25M
-57.59%1.99M
-59.66%1.83M
-52.60%1.81M
-22.81%3.31M
--4.68M
--4.54M
--3.83M
--4.29M
Các khoản phải thu
1580.73%8.72M
2950.97%7.90M
2129.94%3.95M
142500.00%1.43M
7314.29%519.00K
1750.00%259.00K
1509.09%177.00K
--1.00K
200.00%7.00K
--14.00K
--11.00K
--0.00
---7.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
358.96%2.38M
579.92%1.76M
896.61%1.76M
142500.00%1.43M
7314.29%519.00K
1750.00%259.00K
1509.09%177.00K
--1.00K
--7.00K
--14.00K
--11.00K
----
----
-Khoản vay phải thu
--6.09M
--5.89M
--2.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
7.23%5.12M
-52.35%2.56M
-47.55%3.19M
48.37%3.87M
230.77%4.77M
127.28%5.37M
222.40%6.07M
-42.92%2.61M
-68.02%1.44M
--2.36M
--1.88M
--4.57M
--4.51M
Chi phí trả trước
534.91%673.00K
202.99%203.00K
829.85%623.00K
169.41%229.00K
-48.04%106.00K
-90.81%67.00K
-77.29%67.00K
-75.85%85.00K
-81.28%204.00K
--729.00K
--295.00K
--352.00K
--1.09M
Tài sản ngắn hạn khác
46.54%847.00K
336.92%2.56M
-67.85%235.00K
-31.49%581.00K
-23.75%578.00K
-22.92%585.00K
-25.48%731.00K
-21.04%848.00K
-60.50%758.00K
--759.00K
--981.00K
--1.07M
--1.92M
Tổng tài sản ngắn hạn
69.65%17.37M
80.85%14.96M
28.89%11.44M
53.44%8.22M
78.96%10.24M
-3.26%8.27M
15.19%8.88M
-45.47%5.36M
-51.52%5.72M
--8.55M
--7.71M
--9.82M
--11.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5611.43%37.47M
5553.11%45.45M
-59.54%418.00K
-26.96%531.00K
-25.37%656.00K
-28.15%804.00K
-3.64%1.03M
-49.37%727.00K
-51.11%879.00K
--1.12M
--1.07M
--1.44M
--1.80M
-Tài sản cố định
924.89%41.01M
1099.56%48.89M
-7.30%3.85M
7.42%3.92M
9.14%4.00M
10.79%4.08M
22.35%4.15M
4.97%3.65M
1.24%3.67M
--3.68M
--3.39M
--3.48M
--3.62M
-Khấu hao lũy kế
5.80%3.54M
5.23%3.44M
10.01%3.43M
15.96%3.39M
20.02%3.34M
27.81%3.27M
34.35%3.12M
43.15%2.93M
52.88%2.79M
--2.56M
--2.32M
--2.04M
--1.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
12.36%23.26M
-13.16%18.50M
-13.10%18.87M
757.41%19.33M
622.37%20.70M
564.62%21.30M
548.72%21.72M
-41.21%2.25M
-33.67%2.87M
--3.21M
--3.35M
--3.83M
--4.32M
Tài sản dài hạn khác
19.22%7.34M
-0.73%7.34M
-49.06%4.04M
-28.00%6.09M
-30.10%6.15M
-16.42%7.39M
-41.81%7.93M
-9.51%8.46M
-19.81%8.80M
--8.84M
--13.63M
--9.36M
--10.98M
Tổng tài sản dài hạn
147.40%68.07M
141.68%71.28M
-90.09%3.04M
126.73%25.95M
119.24%27.51M
124.02%29.50M
69.97%30.68M
-21.74%11.45M
-26.61%12.55M
--13.17M
--18.05M
--14.63M
--17.10M
Tổng tài sản
126.31%85.44M
128.36%86.24M
-4.42%37.82M
103.37%34.17M
106.63%37.75M
73.91%37.77M
53.58%39.56M
-31.27%16.80M
-36.78%18.27M
--21.71M
--25.76M
--24.45M
--28.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
---414.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--520.00K
--395.00K
Chi phí trích trước
137.05%7.52M
107.16%6.88M
-32.32%3.82M
338.74%3.98M
62.69%3.17M
70.15%3.32M
60.65%5.65M
-81.06%906.00K
-52.02%1.95M
--1.95M
--3.52M
--4.78M
--4.07M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.22%12.42M
-41.96%9.98M
-52.64%9.02M
15.43%11.32M
38.03%10.08M
184.94%17.19M
55.62%19.05M
-10.68%9.81M
14.14%7.30M
--6.03M
--12.24M
--10.98M
--6.40M
-Nợ ngắn hạn
-44.21%2.67M
-89.18%1.86M
-90.87%1.74M
15.43%11.32M
-34.50%4.78M
184.94%17.19M
55.62%19.05M
-10.68%9.81M
14.14%7.30M
--6.03M
--12.24M
--10.98M
--6.40M
Nợ phải trả hoãn lại
275.96%391.00K
-70.05%62.00K
-65.63%66.00K
0.00%77.00K
57.58%104.00K
256.90%207.00K
448.57%192.00K
165.52%77.00K
500.00%66.00K
--58.00K
--35.00K
--29.00K
--11.00K
Nợ ngắn hạn khác
536.54%662.00K
-23.19%159.00K
-65.63%66.00K
0.00%77.00K
57.58%104.00K
256.90%207.00K
448.57%192.00K
-85.97%77.00K
-83.74%66.00K
--58.00K
--35.00K
--549.00K
--406.00K
Tổng nợ ngắn hạn
16.04%30.81M
-37.62%22.21M
-44.84%21.26M
24.83%26.88M
45.06%26.55M
116.67%35.60M
59.69%38.53M
-10.90%21.53M
19.11%18.30M
--16.43M
--24.13M
--24.17M
--15.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
712.98%34.19M
16991.32%45.29M
485.34%2.04M
-25.76%170.00K
1630.86%4.21M
3.11%265.00K
--348.00K
2444.44%229.00K
--243.00K
--257.00K
--0.00
--9.00K
--0.00
-Nợ dài hạn
751.00%34.01M
--45.15M
--1.88M
----
--4.00M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.48%188.00K
-47.92%138.00K
-55.75%154.00K
-25.76%170.00K
-13.58%210.00K
3.11%265.00K
--348.00K
2444.44%229.00K
--243.00K
--257.00K
--0.00
--9.00K
----
Nợ dài hạn khác
147.01%2.98M
65.86%2.47M
-18.14%767.00K
-99.32%4.00K
--1.21M
8652.94%1.49M
57.74%937.00K
-80.33%591.00K
--0.00
--17.00K
--594.00K
--3.00M
----
Tổng nợ dài hạn
586.86%37.17M
2624.47%47.76M
118.21%2.80M
-78.78%174.00K
2127.16%5.41M
539.78%1.75M
116.33%1.28M
-72.78%820.00K
--243.00K
--274.00K
--594.00K
--3.01M
--0.00
Tổng các khoản nợ
112.70%67.98M
87.32%69.97M
-39.58%24.06M
21.03%27.05M
72.34%31.96M
123.61%37.35M
61.05%39.82M
-17.76%22.35M
20.69%18.55M
--16.70M
--24.72M
--27.18M
--15.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.46%231.80M
20.50%228.01M
25.09%222.94M
29.93%209.52M
30.70%202.52M
26.15%189.22M
34.73%178.22M
43.42%161.26M
253.49%154.95M
--150.00M
--132.29M
--112.44M
--43.83M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--108.10M
Lợi nhuận giữ lại
-10.46%-217.19M
-12.18%-211.96M
-17.43%-209.39M
-21.37%-202.59M
-26.44%-196.62M
-30.21%-188.94M
-35.59%-178.31M
-44.46%-166.91M
-60.77%-155.51M
---145.10M
---131.50M
---115.54M
---96.73M
Vốn dự trữ
14.46%231.79M
20.50%228.00M
25.09%222.93M
29.93%209.51M
30.70%202.51M
26.15%189.21M
34.73%178.22M
43.42%161.25M
253.51%154.94M
--149.99M
--132.28M
--112.44M
--43.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
335.24%247.00K
65.69%227.00K
46.76%204.00K
83.00%183.00K
-136.71%-105.00K
20.18%137.00K
-44.40%139.00K
-72.60%100.00K
-62.95%286.00K
--114.00K
--250.00K
--365.00K
--772.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
201.40%17.46M
3840.44%16.27M
5515.75%13.76M
228.15%7.12M
2213.87%5.79M
-91.76%413.00K
-124.49%-254.00K
-103.15%-5.55M
-102.02%-274.00K
--5.01M
--1.04M
---2.73M
--13.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI