tradingkey.logo

Interactive Strength Inc

TRNR

4.170USD

-0.060-1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
83.50%3.36M
16.47%2.11M
28.25%4.25M
-57.59%1.99M
-59.66%1.83M
-52.60%1.81M
-22.81%3.31M
--4.68M
--4.54M
--3.83M
--4.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
83.50%3.36M
16.47%2.11M
28.25%4.25M
-57.59%1.99M
-59.66%1.83M
-52.60%1.81M
-22.81%3.31M
--4.68M
--4.54M
--3.83M
--4.29M
Các khoản phải thu
2129.94%3.95M
142500.00%1.43M
7314.29%519.00K
1750.00%259.00K
1509.09%177.00K
--1.00K
200.00%7.00K
--14.00K
--11.00K
--0.00
---7.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
896.61%1.76M
142500.00%1.43M
7314.29%519.00K
1750.00%259.00K
1509.09%177.00K
--1.00K
--7.00K
--14.00K
--11.00K
----
----
-Khoản vay phải thu
--2.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-47.55%3.19M
48.37%3.87M
230.77%4.77M
127.28%5.37M
222.40%6.07M
-42.92%2.61M
-68.02%1.44M
--2.36M
--1.88M
--4.57M
--4.51M
Chi phí trả trước
829.85%623.00K
169.41%229.00K
-48.04%106.00K
-90.81%67.00K
-77.29%67.00K
-75.85%85.00K
-81.28%204.00K
--729.00K
--295.00K
--352.00K
--1.09M
Tài sản ngắn hạn khác
-67.85%235.00K
-31.49%581.00K
-23.75%578.00K
-22.92%585.00K
-25.48%731.00K
-21.04%848.00K
-60.50%758.00K
--759.00K
--981.00K
--1.07M
--1.92M
Tổng tài sản ngắn hạn
28.89%11.44M
53.44%8.22M
78.96%10.24M
-3.26%8.27M
15.19%8.88M
-45.47%5.36M
-51.52%5.72M
--8.55M
--7.71M
--9.82M
--11.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-59.54%418.00K
-26.96%531.00K
-25.37%656.00K
-28.15%804.00K
-3.64%1.03M
-49.37%727.00K
-51.11%879.00K
--1.12M
--1.07M
--1.44M
--1.80M
-Tài sản cố định
-7.30%3.85M
7.42%3.92M
9.14%4.00M
10.79%4.08M
22.35%4.15M
4.97%3.65M
1.24%3.67M
--3.68M
--3.39M
--3.48M
--3.62M
-Khấu hao lũy kế
10.01%3.43M
15.96%3.39M
20.02%3.34M
27.81%3.27M
34.35%3.12M
43.15%2.93M
52.88%2.79M
--2.56M
--2.32M
--2.04M
--1.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.10%18.87M
757.41%19.33M
622.37%20.70M
564.62%21.30M
548.72%21.72M
-41.21%2.25M
-33.67%2.87M
--3.21M
--3.35M
--3.83M
--4.32M
Tài sản dài hạn khác
-49.06%4.04M
-28.00%6.09M
-30.10%6.15M
-16.42%7.39M
-41.81%7.93M
-9.51%8.46M
-19.81%8.80M
--8.84M
--13.63M
--9.36M
--10.98M
Tổng tài sản dài hạn
-90.09%3.04M
126.73%25.95M
119.24%27.51M
124.02%29.50M
69.97%30.68M
-21.74%11.45M
-26.61%12.55M
--13.17M
--18.05M
--14.63M
--17.10M
Tổng tài sản
-4.42%37.82M
103.37%34.17M
106.63%37.75M
73.91%37.77M
53.58%39.56M
-31.27%16.80M
-36.78%18.27M
--21.71M
--25.76M
--24.45M
--28.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--520.00K
--395.00K
Chi phí trích trước
-32.32%3.82M
338.74%3.98M
62.69%3.17M
70.15%3.32M
60.65%5.65M
-81.06%906.00K
-52.02%1.95M
--1.95M
--3.52M
--4.78M
--4.07M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-52.64%9.02M
15.43%11.32M
38.03%10.08M
184.94%17.19M
55.62%19.05M
-10.68%9.81M
14.14%7.30M
--6.03M
--12.24M
--10.98M
--6.40M
-Nợ ngắn hạn
-90.87%1.74M
15.43%11.32M
-34.50%4.78M
184.94%17.19M
55.62%19.05M
-10.68%9.81M
14.14%7.30M
--6.03M
--12.24M
--10.98M
--6.40M
Nợ phải trả hoãn lại
-65.63%66.00K
0.00%77.00K
57.58%104.00K
256.90%207.00K
448.57%192.00K
165.52%77.00K
500.00%66.00K
--58.00K
--35.00K
--29.00K
--11.00K
Nợ ngắn hạn khác
-65.63%66.00K
0.00%77.00K
57.58%104.00K
256.90%207.00K
448.57%192.00K
-85.97%77.00K
-83.74%66.00K
--58.00K
--35.00K
--549.00K
--406.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-44.84%21.26M
24.83%26.88M
45.06%26.55M
116.67%35.60M
59.69%38.53M
-10.90%21.53M
19.11%18.30M
--16.43M
--24.13M
--24.17M
--15.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
485.34%2.04M
-25.76%170.00K
1630.86%4.21M
3.11%265.00K
--348.00K
2444.44%229.00K
--243.00K
--257.00K
--0.00
--9.00K
--0.00
-Nợ dài hạn
--1.88M
----
--4.00M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-55.75%154.00K
-25.76%170.00K
-13.58%210.00K
3.11%265.00K
--348.00K
2444.44%229.00K
--243.00K
--257.00K
--0.00
--9.00K
----
Nợ dài hạn khác
-18.14%767.00K
-99.32%4.00K
--1.21M
8652.94%1.49M
57.74%937.00K
-80.33%591.00K
--0.00
--17.00K
--594.00K
--3.00M
----
Tổng nợ dài hạn
118.21%2.80M
-78.78%174.00K
2127.16%5.41M
539.78%1.75M
116.33%1.28M
-72.78%820.00K
--243.00K
--274.00K
--594.00K
--3.01M
--0.00
Tổng các khoản nợ
-39.58%24.06M
21.03%27.05M
72.34%31.96M
123.61%37.35M
61.05%39.82M
-17.76%22.35M
20.69%18.55M
--16.70M
--24.72M
--27.18M
--15.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.09%222.94M
29.93%209.52M
30.70%202.52M
26.15%189.22M
34.73%178.22M
43.42%161.26M
253.49%154.95M
--150.00M
--132.29M
--112.44M
--43.83M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--108.10M
Lợi nhuận giữ lại
-17.43%-209.39M
-21.37%-202.59M
-26.44%-196.62M
-30.21%-188.94M
-35.59%-178.31M
-44.46%-166.91M
-60.77%-155.51M
---145.10M
---131.50M
---115.54M
---96.73M
Vốn dự trữ
25.09%222.93M
29.93%209.51M
30.70%202.51M
26.15%189.21M
34.73%178.22M
43.42%161.25M
253.51%154.94M
--149.99M
--132.28M
--112.44M
--43.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
46.76%204.00K
83.00%183.00K
-136.71%-105.00K
20.18%137.00K
-44.40%139.00K
-72.60%100.00K
-62.95%286.00K
--114.00K
--250.00K
--365.00K
--772.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
5515.75%13.76M
228.15%7.12M
2213.87%5.79M
-91.76%413.00K
-124.49%-254.00K
-103.15%-5.55M
-102.02%-274.00K
--5.01M
--1.04M
---2.73M
--13.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI