tradingkey.logo

Entrada Therapeutics Inc

TRDA
6.910USD
-0.040-0.58%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
264.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-91.75%1.61M
-97.94%1.95M
-65.23%20.56M
-10.63%37.40M
-55.25%19.57M
421.16%94.69M
134.05%59.12M
--41.85M
--43.73M
--18.17M
--25.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
----
-97.94%1.95M
-65.23%20.56M
-10.63%37.40M
-55.25%19.57M
421.16%94.69M
134.05%59.12M
--41.85M
--43.73M
--18.17M
--25.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
18.04%48.66M
18.24%48.80M
11.42%42.35M
17.11%43.27M
38.71%41.23M
19.73%41.27M
22.45%38.01M
44.43%36.94M
14.60%29.72M
46.17%34.47M
40.13%31.04M
38.56%25.58M
80.56%25.94M
--23.58M
--22.15M
113.34%18.46M
105.99%14.36M
--8.65M
--6.97M
Chi phí R&D
22.73%38.36M
18.24%37.88M
12.12%32.07M
18.08%33.41M
40.85%31.26M
21.81%32.03M
23.83%28.61M
80.37%28.29M
17.05%22.19M
61.87%26.30M
46.98%23.10M
26.88%15.69M
80.33%18.96M
--16.25M
--15.72M
85.73%12.36M
84.44%10.51M
--6.66M
--5.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
20.88%1.10M
1.28%946.00K
35.87%1.00M
12.35%937.00K
24.66%910.00K
72.64%934.00K
40.19%736.00K
62.26%834.00K
46.00%730.00K
35.25%541.00K
44.23%525.00K
70.20%514.00K
--500.00K
--400.00K
264.00%364.00K
202.00%302.00K
--100.00K
--100.00K
Lợi nhuận hoạt động
-117.25%-47.05M
-187.69%-46.85M
-203.21%-21.79M
-219.61%-5.87M
-254.57%-21.66M
427.77%53.42M
465.28%21.11M
119.18%4.91M
154.03%14.01M
30.88%-16.30M
73.91%-5.78M
-38.56%-25.58M
-80.56%-25.94M
---23.58M
---22.15M
-113.34%-18.46M
-105.99%-14.36M
---8.65M
---6.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--3.57M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
----
-174.28%-42.92M
-168.50%-17.35M
-108.04%-739.00K
-187.98%-15.89M
578.35%57.79M
910.98%25.33M
137.34%9.20M
171.86%18.06M
47.88%-12.08M
85.59%-3.12M
-33.51%-24.63M
-74.20%-25.14M
---23.18M
---21.67M
-112.69%-18.45M
-106.44%-14.43M
---8.67M
---6.99M
Thuế thu nhập
135.16%654.00K
-93.55%178.00K
-100.00%0.00
-109.98%-1.87M
89.31%-1.86M
-80.08%2.76M
-48.44%1.83M
--18.74M
---17.40M
--13.85M
--3.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
----
-178.32%-43.10M
-173.84%-17.35M
111.85%1.13M
-139.57%-14.03M
312.25%55.03M
452.05%23.50M
61.25%-9.54M
241.07%35.46M
-11.86%-25.93M
69.20%-6.67M
-33.51%-24.63M
-74.20%-25.14M
---23.18M
---21.67M
-112.69%-18.45M
-106.44%-14.43M
---8.67M
---6.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-209.86%-43.48M
-178.32%-43.10M
-173.84%-17.35M
111.85%1.13M
-139.57%-14.03M
312.25%55.03M
452.05%23.50M
61.25%-9.54M
241.07%35.46M
-11.86%-25.93M
69.20%-6.67M
-33.51%-24.63M
-74.20%-25.14M
---23.18M
---21.67M
-112.69%-18.45M
-106.44%-14.43M
---8.67M
---6.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-209.86%-43.48M
-178.32%-43.10M
-173.84%-17.35M
111.85%1.13M
-139.57%-14.03M
312.25%55.03M
452.05%23.50M
61.25%-9.54M
241.07%35.46M
-11.86%-25.93M
69.20%-6.67M
-33.51%-24.63M
-74.20%-25.14M
---23.18M
---21.67M
-112.69%-18.45M
-106.44%-14.43M
---8.67M
---6.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-209.86%-43.48M
-178.32%-43.10M
-173.84%-17.35M
111.85%1.13M
-139.57%-14.03M
312.25%55.03M
452.05%23.50M
61.25%-9.54M
241.07%35.46M
-11.86%-25.93M
69.20%-6.67M
-33.51%-24.63M
-74.20%-25.14M
---23.18M
---21.67M
-112.69%-18.45M
-106.44%-14.43M
---8.67M
---6.99M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-203.64%-1.05
-164.76%-1.04
-160.22%-0.42
109.68%0.03
-132.41%-0.35
305.93%1.61
440.25%0.70
63.59%-0.29
232.66%1.07
-5.49%-0.78
70.28%-0.21
73.31%-0.79
-66.35%-0.80
---0.74
---0.69
-914.21%-2.94
-106.43%-0.48
---0.29
---0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-203.64%-1.05
-167.28%-1.04
-162.54%-0.42
109.14%0.03
-133.87%-0.35
298.23%1.55
427.60%0.68
63.59%-0.29
226.96%1.02
-5.49%-0.78
70.28%-0.21
73.31%-0.79
-66.35%-0.80
---0.74
---0.69
-914.21%-2.94
-106.43%-0.48
---0.29
---0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI