Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-trda
/
Entrada Therapeutics Inc
TRDA
5.920
USD
+0.120
+2.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
224.62M
Vốn hóa
9.06
P/E TTM
Entrada Therapeutics Inc
5.920
+0.120
+2.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.90%
-38.51M
-687.57%
-31.61M
0.92%
-24.27M
213.51%
39.83M
-112.55%
-25.52M
85.30%
-4.01M
10.88%
-24.49M
-94.85%
-35.09M
1068.98%
203.40M
-32.92%
-27.30M
-95.25%
-27.48M
--
-18.01M
--
-20.99M
-210.10%
-20.54M
-149.34%
-14.07M
--
-6.62M
--
-5.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-173.84%
-17.35M
111.85%
1.13M
-139.57%
-14.03M
312.25%
55.03M
452.05%
23.50M
61.25%
-9.54M
241.07%
35.46M
-11.86%
-25.93M
69.20%
-6.67M
-33.51%
-24.63M
-74.20%
-25.14M
--
-23.18M
--
-21.67M
-112.69%
-18.45M
-106.44%
-14.43M
--
-8.67M
--
-6.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.28%
946.00K
34.78%
992.00K
12.35%
937.00K
24.66%
910.00K
72.64%
934.00K
40.19%
736.00K
62.26%
834.00K
56.65%
730.00K
38.72%
541.00K
44.23%
525.00K
70.20%
514.00K
--
466.00K
--
390.00K
271.43%
364.00K
235.56%
302.00K
--
98.00K
--
90.00K
Các mục phi tiền mặt khác
34.32%
-1.34M
-25.41%
-2.51M
-73.49%
-3.21M
-33.71%
-2.26M
-759.49%
-2.04M
-1822.12%
-2.00M
-5687.50%
-1.85M
-1290.85%
-1.69M
-266.90%
-237.00K
--
-104.00K
--
-32.00K
--
142.00K
--
142.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
49.94%
-25.85M
-1316.42%
-35.92M
79.44%
-12.82M
-63.14%
-18.47M
-124.95%
-51.65M
149.39%
2.95M
-1025.92%
-62.33M
-652.24%
-11.32M
12676.79%
207.01M
-55.82%
-5.98M
-716.52%
-5.54M
--
2.05M
--
-1.65M
-308.53%
-3.84M
-157.46%
-678.00K
--
1.84M
--
1.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
102.28%
1.64M
-26.26%
-1.08M
495.86%
5.07M
2635.61%
69.84M
-1037.62%
-71.64M
--
-853.00K
--
-1.28M
--
2.55M
--
-6.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-184.81%
-2.27M
-123.75%
-2.97M
91.39%
-1.27M
-143.88%
-2.87M
-38.23%
2.68M
725.17%
12.52M
-55.36%
-14.78M
881.03%
6.54M
359.82%
4.34M
68.14%
-2.00M
-1332.53%
-9.51M
--
-838.00K
--
-1.67M
-494.97%
-6.28M
-224.34%
-664.00K
--
1.59M
--
534.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
7.11%
2.74M
201.26%
3.12M
43.47%
2.61M
59.77%
4.59M
148.29%
2.56M
146.70%
1.03M
-6.23%
1.82M
11.97%
2.87M
-619.71%
-5.30M
-239.07%
-2.21M
200.31%
1.94M
--
2.56M
--
1.02M
52966.67%
1.59M
-2880.00%
-1.94M
--
3.00K
--
-65.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-203.46%
-18.51M
-77.73%
-33.72M
55.60%
-16.97M
-503.22%
-87.02M
-91.54%
17.89M
--
-18.97M
--
-38.21M
--
-14.43M
--
211.58M
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
272.73%
57.00K
-1485.71%
-222.00K
--
-33.00K
--
-14.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-50.90%
-38.51M
-687.57%
-31.61M
0.92%
-24.27M
213.51%
39.83M
-112.55%
-25.52M
85.30%
-4.01M
10.88%
-24.49M
-94.85%
-35.09M
1068.98%
203.40M
-32.92%
-27.30M
-95.25%
-27.48M
--
-18.01M
--
-20.99M
-210.10%
-20.54M
-149.34%
-14.07M
--
-6.62M
--
-5.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
36.52%
1.14M
-34.94%
635.00K
-55.87%
639.00K
-31.27%
1.05M
-49.76%
838.00K
37.85%
976.00K
78.77%
1.45M
96.39%
1.52M
180.81%
1.67M
-46.44%
708.00K
0.50%
810.00K
--
775.00K
--
594.00K
-8.89%
1.32M
240.08%
806.00K
--
1.45M
--
237.00K
Chi phí vốn
36.52%
1.14M
-34.94%
635.00K
-55.87%
639.00K
-31.27%
1.05M
-49.76%
838.00K
37.85%
976.00K
78.77%
1.45M
96.39%
1.52M
180.81%
1.67M
-46.44%
708.00K
0.50%
810.00K
--
775.00K
--
594.00K
-8.89%
1.32M
240.08%
806.00K
--
1.45M
--
237.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
36.52%
1.14M
-34.94%
635.00K
-55.87%
639.00K
-31.27%
1.05M
-49.76%
838.00K
37.85%
976.00K
78.77%
1.45M
96.39%
1.52M
180.81%
1.67M
-46.44%
708.00K
0.50%
810.00K
--
775.00K
--
594.00K
-8.89%
1.32M
240.08%
806.00K
--
1.45M
--
237.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-78.04%
5.93M
169.74%
54.00M
-3494.93%
-82.29M
79.11%
-23.34M
169.59%
26.98M
2.66%
20.02M
75.45%
-2.29M
-546.94%
-111.73M
78.57%
-38.78M
--
19.50M
--
-9.32M
--
25.00M
--
-180.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-81.71%
4.78M
180.23%
53.37M
-2119.08%
-82.93M
78.47%
-24.38M
164.65%
26.15M
1.34%
19.04M
63.12%
-3.74M
-567.52%
-113.26M
77.72%
-40.44M
1521.48%
18.79M
-1157.32%
-10.13M
--
24.23M
--
-181.53M
8.89%
-1.32M
-240.08%
-806.00K
--
-1.45M
--
-237.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
69.90%
350.00K
103.19%
1.40M
-102.99%
-11.00K
22781.94%
101.37M
-98.95%
206.00K
92.74%
690.00K
513.33%
368.00K
3927.27%
443.00K
38972.00%
19.54M
-99.81%
358.00K
-43.40%
60.00K
--
11.00K
--
50.00K
127923.49%
190.75M
-99.57%
106.00K
--
149.00K
--
24.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-54.93%
311.00K
-206.52%
-392.00K
22532.73%
100.26M
-100.00%
0.00
142.96%
690.00K
--
368.00K
--
443.00K
--
19.54M
-99.85%
284.00K
--
--
--
--
--
--
--
190.69M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
24.86M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
69.90%
350.00K
--
1.09M
--
381.00K
--
1.10M
--
206.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
15.63%
74.00K
-43.40%
60.00K
--
11.00K
--
50.00K
-57.05%
64.00K
--
106.00K
--
149.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
69.90%
350.00K
103.19%
1.40M
-102.99%
-11.00K
22781.94%
101.37M
-98.95%
206.00K
92.74%
690.00K
513.33%
368.00K
3927.27%
443.00K
38972.00%
19.54M
-99.81%
358.00K
-43.40%
60.00K
--
11.00K
--
50.00K
127923.49%
190.75M
-99.57%
106.00K
--
149.00K
--
24.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46.97%
105.16M
46.87%
82.00M
126.07%
189.20M
-68.74%
72.39M
45.71%
71.55M
-2.50%
55.83M
-11.73%
83.69M
161.43%
231.60M
-83.13%
49.11M
-53.13%
57.26M
-30.76%
94.82M
--
88.59M
--
291.06M
160.10%
122.17M
389.29%
136.95M
--
46.97M
--
27.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4101.68%
-33.37M
47.34%
23.16M
-284.78%
-107.20M
178.98%
116.82M
-99.54%
834.00K
292.79%
15.72M
25.81%
-27.86M
-2475.22%
-147.91M
190.13%
182.49M
-104.83%
-8.15M
-154.19%
-37.56M
--
6.23M
--
-202.47M
2230.86%
168.89M
-177.84%
-14.78M
--
-7.93M
--
18.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.83%
71.79M
46.97%
105.16M
46.87%
82.00M
126.07%
189.20M
-68.74%
72.39M
45.71%
71.55M
-2.50%
55.83M
-11.73%
83.69M
161.43%
231.60M
-83.13%
49.11M
-53.13%
57.26M
--
94.82M
--
88.59M
645.46%
291.06M
160.10%
122.17M
--
39.05M
--
46.97M
Dòng tiền tự do
-50.44%
-39.65M
-546.22%
-32.24M
3.99%
-24.91M
205.94%
38.79M
-113.07%
-26.36M
82.19%
-4.99M
8.31%
-25.94M
-94.92%
-36.61M
1034.59%
201.73M
-28.13%
-28.01M
-90.12%
-28.29M
--
-18.78M
--
-21.59M
-170.75%
-21.86M
-152.99%
-14.88M
--
-8.07M
--
-5.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký