tradingkey.logo

Entrada Therapeutics Inc

TRDA

5.925USD

+0.125+2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
224.81MVốn hóa
9.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.83%382.51M
19.33%420.00M
27.08%449.34M
24.67%469.75M
-20.46%327.41M
86.51%351.97M
64.02%353.58M
54.26%376.79M
55.98%411.63M
-35.16%188.71M
76.45%215.57M
78.36%244.25M
--263.90M
--291.06M
--122.17M
--136.95M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.88%67.84M
49.72%101.21M
50.44%78.05M
132.31%185.25M
-69.94%68.44M
49.70%67.60M
-2.68%51.88M
-12.24%79.74M
168.96%227.65M
-84.49%45.16M
-56.36%53.31M
-33.65%90.87M
--84.64M
--291.06M
--122.17M
--136.95M
-Đầu tư ngắn hạn
21.51%314.68M
12.10%318.79M
23.07%371.30M
-4.23%284.49M
40.76%258.98M
98.09%284.37M
85.93%301.70M
93.66%297.05M
2.63%183.98M
--143.56M
--162.26M
--153.39M
--179.26M
----
----
----
Các khoản phải thu
-97.36%2.04M
-37.39%3.68M
-48.20%2.60M
104.97%7.67M
1130.97%77.51M
--5.88M
--5.03M
--3.74M
--6.30M
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-97.36%2.04M
-37.39%3.68M
-48.20%2.60M
104.97%7.67M
1130.97%77.51M
--5.88M
--5.03M
--3.74M
--6.30M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
101.58%18.63M
37.21%16.36M
-45.22%13.39M
25.40%12.12M
-42.96%9.24M
-43.66%11.92M
27.55%24.44M
0.13%9.66M
83.96%16.21M
177.15%21.16M
1316.19%19.16M
1300.44%9.65M
--8.81M
--7.64M
--1.35M
--689.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.65%403.19M
19.00%440.04M
21.48%465.33M
25.46%489.54M
-4.60%414.17M
76.19%369.77M
63.18%383.04M
53.68%390.19M
59.19%434.13M
-29.74%209.88M
90.03%234.73M
84.47%253.90M
--272.71M
--298.70M
--123.53M
--137.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.08%79.10M
-11.47%82.05M
-11.05%84.56M
-11.65%87.73M
280.53%89.96M
180.67%92.68M
172.95%95.06M
167.01%99.30M
-38.76%23.64M
427.41%33.02M
490.17%34.83M
631.06%37.19M
--38.61M
--6.26M
--5.90M
--5.09M
-Tài sản cố định
-7.55%89.40M
-7.23%91.47M
-7.13%93.03M
-8.03%95.32M
251.90%96.70M
171.47%98.60M
166.39%100.17M
162.68%103.64M
-32.00%27.48M
373.13%36.32M
440.80%37.60M
567.03%39.45M
--40.41M
--7.68M
--6.95M
--5.92M
-Khấu hao lũy kế
52.78%10.30M
59.11%9.42M
65.69%8.47M
74.84%7.59M
75.65%6.75M
79.43%5.92M
84.08%5.11M
91.53%4.34M
112.62%3.84M
133.12%3.30M
163.88%2.78M
173.67%2.27M
--1.81M
--1.42M
--1.05M
--828.00K
Tài sản dài hạn khác
-37.59%4.19M
-37.18%4.23M
-32.25%4.70M
4.66%4.70M
-62.28%6.71M
-26.42%6.74M
41.33%6.93M
-6.98%4.49M
230.48%17.79M
950.46%9.16M
65.17%4.90M
509.99%4.83M
--5.38M
--872.00K
--2.97M
--791.00K
Tổng tài sản dài hạn
-13.85%83.29M
-13.22%86.28M
-12.49%89.25M
-10.95%92.43M
133.32%96.67M
135.70%99.42M
156.71%101.99M
147.03%103.79M
-5.81%41.43M
491.35%42.18M
347.91%39.73M
614.77%42.01M
--43.99M
--7.13M
--8.87M
--5.88M
Tổng tài sản
-4.77%486.48M
12.18%526.32M
14.34%554.59M
17.81%581.96M
7.42%510.84M
86.15%469.19M
76.72%485.03M
66.93%493.98M
50.16%475.57M
-17.58%252.06M
107.31%274.46M
106.19%295.92M
--316.70M
--305.83M
--132.40M
--143.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.09%1.35M
-89.68%13.65M
-69.07%45.92M
-40.48%60.50M
21.35%148.46M
--132.26M
--148.44M
--101.64M
--122.34M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--57.00K
Chi phí trích trước
-13.80%7.58M
17.82%13.34M
39.63%13.40M
54.81%11.00M
-24.70%8.79M
49.49%11.32M
-19.68%9.60M
33.03%7.11M
158.09%11.68M
25.99%7.58M
144.90%11.95M
105.58%5.34M
--4.52M
--6.01M
--4.88M
--2.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-99.09%1.35M
-89.68%13.65M
-69.07%45.92M
-40.48%60.50M
21.35%148.46M
--132.26M
--148.44M
--101.64M
--122.34M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--57.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-89.40%18.43M
-75.14%39.48M
-57.32%70.60M
-31.87%85.81M
17.85%173.94M
622.72%158.80M
667.63%165.43M
596.69%125.94M
856.79%147.59M
227.01%21.97M
201.08%21.55M
298.52%18.08M
--15.43M
--6.72M
--7.16M
--4.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.15%50.49M
-14.38%51.65M
-14.18%53.58M
-14.85%55.88M
537.26%58.13M
244.10%60.32M
217.04%62.43M
201.01%65.62M
-61.81%9.12M
--17.53M
--19.69M
--21.80M
--23.89M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.15%50.49M
-14.38%51.65M
-14.18%53.58M
-14.85%55.88M
537.26%58.13M
244.10%60.32M
217.04%62.43M
201.01%65.62M
-61.81%9.12M
--17.53M
--19.69M
--21.80M
--23.89M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-96.80%301.00K
-15.58%6.51M
-24.20%7.96M
-89.16%10.35M
-89.46%9.41M
--7.71M
--10.51M
--95.51M
--89.24M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--396.00K
--336.01K
--503.00K
Tổng nợ dài hạn
-24.80%50.79M
-14.51%58.16M
-15.63%61.54M
-58.90%66.23M
-31.34%67.54M
288.11%68.04M
270.39%72.94M
639.12%161.13M
311.82%98.36M
4326.77%17.53M
5760.52%19.69M
4234.19%21.80M
--23.89M
--396.00K
--336.01K
--503.00K
Tổng các khoản nợ
-71.34%69.22M
-56.95%97.64M
-44.56%132.14M
-47.04%152.04M
-1.82%241.48M
474.23%226.83M
477.96%238.37M
619.88%287.07M
525.67%245.96M
455.19%39.50M
450.35%41.24M
691.39%39.88M
--39.31M
--7.12M
--7.49M
--5.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27.76%563.52M
27.66%558.07M
27.59%551.95M
27.49%546.70M
3.73%441.09M
8.50%437.13M
8.25%432.58M
8.06%428.80M
7.85%425.21M
2.68%402.90M
15071.78%399.62M
22218.50%396.82M
--394.27M
--392.39M
--2.63M
--1.78M
Lợi nhuận giữ lại
14.45%-146.69M
33.66%-129.34M
29.64%-130.47M
47.28%-116.44M
12.05%-171.47M
-3.55%-194.97M
-13.30%-185.43M
-59.46%-220.89M
-69.03%-194.96M
-101.01%-188.28M
-117.56%-163.66M
-127.86%-138.52M
---115.34M
---93.67M
---75.22M
---60.79M
Vốn dự trữ
27.76%563.51M
27.66%558.06M
27.59%551.95M
27.49%546.69M
3.73%441.08M
8.50%437.13M
8.25%432.58M
8.06%428.80M
7.85%425.21M
2.68%402.89M
15088.90%399.62M
22230.89%396.82M
--394.26M
--392.38M
--2.63M
--1.78M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
277.64%437.00K
-122.05%-43.00K
295.97%972.00K
67.26%-329.00K
61.68%-246.00K
109.48%195.00K
81.94%-496.00K
55.63%-1.00M
58.18%-642.00K
---2.06M
---2.75M
---2.27M
---1.54M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
54.90%417.26M
76.88%428.68M
71.26%422.45M
107.79%429.93M
17.31%269.37M
14.02%242.36M
5.76%246.66M
-19.19%206.91M
-17.22%229.61M
-28.84%212.55M
86.72%233.22M
84.90%256.04M
--277.39M
--298.72M
--124.90M
--138.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI