Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tpet
/
Trio Petroleum Corp
TPET
1.179
USD
+0.029
+2.48%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.84M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Trio Petroleum Corp
1.179
+0.029
+2.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-68.09%
23.27K
--
10.82K
--
77.23K
--
63.05K
--
72.92K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-68.09%
23.27K
--
10.82K
--
77.23K
--
63.05K
--
72.92K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
--
9.26K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-55.88%
891.56K
-15.40%
1.23M
10.19%
1.40M
-27.29%
1.57M
98.92%
2.02M
778.66%
1.45M
1326.84%
1.27M
870.85%
2.16M
81.39%
1.02M
-45.95%
165.01K
--
89.02K
--
222.16K
--
560.07K
--
305.31K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
373.31K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
55.42%
-868.28K
16.15%
-1.22M
-4.11%
-1.32M
30.21%
-1.51M
-91.74%
-1.95M
-778.66%
-1.45M
-1326.84%
-1.27M
-870.85%
-2.16M
-81.39%
-1.02M
45.95%
-165.01K
--
-89.02K
--
-222.16K
--
-560.07K
--
-305.31K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.93%
30.15K
99.86%
318.37K
586.66%
308.18K
--
668.38K
941.46%
982.69K
-75.59%
159.30K
-92.71%
44.88K
-100.00%
0.00
-10.67%
94.36K
697.00%
652.57K
--
615.88K
--
485.29K
--
105.63K
--
81.88K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
0.00%
-694.00
0.00%
-695.00
0.00%
-694.00
0.00%
-695.00
0.00%
-694.00
0.00%
-695.00
0.00%
-694.00
0.00%
-695.00
0.00%
-694.00
0.00%
-695.00
--
-694.00
--
-695.00
--
-694.00
--
-695.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-664.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
0.00
12.43%
-80.70K
-1673.54%
-69.10K
67.74%
-4.21K
0.92%
-1.11M
--
-92.15K
58.77%
-3.90K
--
-13.05K
14.96%
-1.13M
--
--
--
-9.45K
--
0.00
--
-1.32M
--
--
Thu nhập trước thuế
61.35%
-1.56M
5.08%
-1.62M
-28.85%
-1.70M
-0.37%
-2.18M
-80.95%
-4.05M
-108.00%
-1.70M
-84.55%
-1.32M
-206.52%
-2.17M
-12.40%
-2.24M
-110.96%
-818.28K
--
-715.03K
--
-708.15K
--
-1.99M
--
-387.89K
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
61.35%
-1.56M
5.08%
-1.62M
-28.85%
-1.70M
-0.37%
-2.18M
-80.95%
-4.05M
-108.00%
-1.70M
-84.55%
-1.32M
-206.52%
-2.17M
-12.40%
-2.24M
-110.96%
-818.28K
--
-715.03K
--
-708.15K
--
-1.99M
--
-387.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.35%
-1.56M
5.08%
-1.62M
-28.85%
-1.70M
-0.37%
-2.18M
-80.95%
-4.05M
-108.00%
-1.70M
-84.55%
-1.32M
-206.52%
-2.17M
-12.40%
-2.24M
-110.96%
-818.28K
--
-715.03K
--
-708.15K
--
-1.99M
--
-387.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
61.35%
-1.56M
5.08%
-1.62M
-28.85%
-1.70M
-0.37%
-2.18M
-80.95%
-4.05M
-108.00%
-1.70M
-84.55%
-1.32M
-206.52%
-2.17M
-12.40%
-2.24M
-110.96%
-818.28K
--
-715.03K
--
-708.15K
--
-1.99M
--
-387.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
61.35%
-1.56M
5.08%
-1.62M
-28.85%
-1.70M
-0.37%
-2.18M
-80.95%
-4.05M
-108.00%
-1.70M
-84.55%
-1.32M
-206.52%
-2.17M
-12.40%
-2.24M
-110.96%
-818.28K
--
-715.03K
--
-708.15K
--
-1.99M
--
-387.89K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
88.83%
-0.22
69.80%
-0.33
28.78%
-0.63
47.03%
-0.87
18.29%
-1.98
-25.62%
-1.08
-17.14%
-0.88
-120.30%
-1.63
-16.23%
-2.42
-110.97%
-0.86
--
-0.75
--
-0.74
--
-2.08
--
-0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
88.83%
-0.22
69.80%
-0.33
28.78%
-0.63
47.03%
-0.87
18.29%
-1.98
-25.62%
-1.08
-17.14%
-0.88
-120.30%
-1.63
-16.23%
-2.42
-110.97%
-0.86
--
-0.75
--
-0.74
--
-2.08
--
-0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký