tradingkey.logo

Trio Petroleum Corp

TPET

1.179USD

+0.029+2.48%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-150.79%-739.98K
-18.86%-920.49K
-164.94%-3.96M
67.61%-563.88K
349.56%1.46M
-256.12%-774.43K
-1838.58%-1.49M
-1277.59%-1.74M
-556.13%-583.80K
49.03%-217.47K
---77.09K
---126.39K
--127.99K
---426.66K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.35%-1.56M
5.08%-1.62M
-28.85%-1.70M
-0.37%-2.18M
-80.95%-4.05M
-108.00%-1.70M
-84.55%-1.32M
-206.52%-2.17M
-12.40%-2.24M
-110.96%-818.28K
---715.03K
---708.15K
---1.99M
---387.89K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--574.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-96.80%147.56K
-29.19%397.50K
-1927.86%-2.19M
75903.31%528.22K
319.53%4.61M
15.87%561.38K
-123.69%-108.21K
-99.85%695.00
-35.78%1.10M
508.87%484.50K
--456.78K
--474.85K
--1.71M
--79.57K
Thay đổi trong vốn lưu động
-103.60%-13.87K
-365.92%-192.78K
-109.65%-448.63K
337.48%848.14K
-20.20%384.94K
-154.76%-41.38K
-222.31%-213.99K
-434.05%-357.15K
19.05%482.35K
163.84%75.55K
--174.96K
--106.92K
--405.16K
---118.34K
-Thay đổi các khoản phải thu
---31.57K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
55.54%-203.23K
3480.37%225.46K
596.65%45.33K
3136.21%259.63K
-333.09%-457.11K
3362.69%6.30K
-180.34%-9.13K
-4050.97%-8.55K
-5277200.00%-105.55K
99.23%-193.00
--11.36K
---206.00
---2.00
---25.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-76.69%102.65K
91.02%-4.28K
-91.44%-392.20K
224.34%433.45K
-25.09%440.39K
-162.94%-47.67K
-225.22%-204.87K
-425.43%-348.60K
45.10%587.90K
181.15%75.75K
--163.60K
--107.12K
--405.16K
---93.35K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-70.55%118.29K
---413.95K
---101.76K
--155.07K
--401.66K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-150.79%-739.98K
-18.86%-920.49K
-164.94%-3.96M
67.61%-563.88K
349.56%1.46M
-256.12%-774.43K
-1838.58%-1.49M
-1277.59%-1.74M
-556.13%-583.80K
49.03%-217.47K
---77.09K
---126.39K
--127.99K
---426.66K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
115.11%319.27K
-91.43%78.17K
-68.15%35.83K
91.36%74.61K
-29.50%148.42K
--912.51K
--112.50K
--38.99K
--210.53K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
115.11%319.27K
-91.43%78.17K
-68.15%35.83K
91.36%74.61K
-29.50%148.42K
--912.51K
--112.50K
--38.99K
--210.53K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
115.11%319.27K
-91.43%78.17K
-68.15%35.83K
91.36%74.61K
-29.50%148.42K
--912.51K
--112.50K
--38.99K
--210.53K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
107.61%26.43K
-121.20%-82.61K
130.92%84.51K
94.31%-45.24K
54.25%-347.52K
--389.74K
---273.31K
---794.89K
---759.64K
--0.00
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
40.95%-292.84K
69.24%-160.78K
112.62%48.68K
85.63%-119.86K
48.88%-495.94K
---522.77K
---385.81K
---833.88K
---970.17K
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
145.34%493.83K
3180.71%2.76M
101.61%3.90M
-60.05%756.20K
-130.01%-1.09M
-67.22%84.02K
1672.81%1.94M
2413.93%1.89M
719.37%3.63M
-75.71%256.35K
--109.22K
---81.80K
---586.02K
--1.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
153.02%537.16K
-510.93%-719.13K
38.95%2.78M
--800.00K
31.20%-1.01M
--175.00K
400.00%2.00M
--0.00
---1.47M
-100.00%0.00
--400.00K
--0.00
--0.00
--1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--3.48M
309.66%1.17M
----
----
-100.00%0.00
--286.50K
--80.16K
23999900.00%6.00M
514.69%372.00K
--0.00
--0.00
--25.00
--60.52K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.81M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
42.99%-43.33K
100.00%0.00
85.98%-49.13K
---43.80K
91.54%-76.00K
21.33%-90.98K
-20.47%-350.32K
100.00%0.00
-53.20%-897.84K
77.10%-115.65K
---290.79K
---81.80K
---586.04K
---505.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
145.34%493.83K
3180.71%2.76M
101.61%3.90M
-60.05%756.20K
-130.01%-1.09M
-67.22%84.02K
1672.81%1.94M
2413.93%1.89M
719.37%3.63M
-75.71%256.35K
--109.22K
---81.80K
---586.02K
--1.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
462.35%1.96M
-81.69%285.94K
-80.54%293.11K
-89.92%220.65K
209.91%348.75K
2020.80%1.56M
3526.89%1.51M
776.30%2.19M
-84.10%112.53K
-6.63%73.65K
--41.52K
--249.71K
--707.74K
--78.88K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-293.55%-504.14K
238.09%1.68M
-112.81%-7.16K
110.62%72.46K
-106.17%-128.10K
-3220.07%-1.21M
74.00%55.90K
-227.68%-682.18K
553.18%2.08M
-93.82%38.88K
--32.12K
---208.19K
---458.03K
--628.86K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--34.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
560.36%1.46M
462.35%1.96M
-81.69%285.94K
-80.54%293.11K
-89.92%220.65K
209.91%348.75K
2020.80%1.56M
3526.89%1.51M
776.30%2.19M
-84.10%112.53K
--73.65K
--41.52K
--249.71K
--707.74K
Dòng tiền tự do
-180.95%-1.06M
40.80%-998.65K
-148.62%-4.00M
64.13%-638.50K
264.73%1.31M
-675.73%-1.69M
---1.61M
---1.78M
---794.33K
49.03%-217.47K
----
----
----
---426.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI