tradingkey.logo

Trio Petroleum Corp

TPET

1.179USD

+0.029+2.48%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
560.36%1.46M
462.35%1.96M
-81.69%285.94K
-80.54%293.11K
-89.92%220.65K
209.91%348.75K
2020.80%1.56M
3526.89%1.51M
776.30%2.19M
--112.53K
--73.65K
--41.52K
--249.71K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
560.36%1.46M
462.35%1.96M
-81.69%285.94K
-80.54%293.11K
-89.92%220.65K
209.91%348.75K
2020.80%1.56M
3526.89%1.51M
776.30%2.19M
--112.53K
--73.65K
--41.52K
--249.71K
Các khoản phải thu
--31.57K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--31.57K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-57.20%250.05K
-57.66%53.82K
109.32%279.27K
161.17%324.60K
404.78%584.23K
261.21%127.12K
281.19%133.42K
168.10%124.29K
-8.26%115.74K
--35.19K
--35.00K
--46.36K
--126.15K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.92M
--1.64M
--1.01M
--873.57K
Tổng tài sản ngắn hạn
116.02%1.74M
323.44%2.02M
-66.66%565.22K
-62.11%617.71K
-65.07%804.88K
-77.04%475.87K
-3.26%1.70M
48.12%1.63M
84.40%2.30M
--2.07M
--1.75M
--1.10M
--1.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.30%12.03M
3.10%11.20M
11.78%11.12M
22.53%11.08M
49.96%11.01M
86.08%10.86M
70.45%9.95M
54.99%9.05M
-1.90%7.34M
--5.84M
--5.84M
--5.84M
--7.48M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-73.95%494.95K
--1.37M
--1.90M
--1.90M
--1.90M
----
Tổng tài sản dài hạn
9.30%12.03M
3.10%11.20M
11.78%11.12M
16.17%11.08M
26.44%11.01M
40.38%10.86M
28.59%9.95M
23.32%9.54M
16.34%8.71M
--7.74M
--7.74M
--7.74M
--7.48M
Tổng tài sản
16.57%13.77M
16.55%13.21M
0.35%11.68M
4.75%11.70M
7.29%11.81M
15.57%11.34M
22.70%11.64M
26.41%11.17M
26.08%11.01M
--9.81M
--9.49M
--8.84M
--8.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
16.34%541.58K
28.98%117.88K
3011.99%673.78K
--575.36K
--465.54K
-20.44%91.39K
-81.15%21.65K
--0.00
--0.00
--114.87K
--114.88K
----
----
Dự phòng ngắn hạn
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
--2.78K
--2.78K
--2.78K
--2.78K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.42%589.13K
-75.39%312.78K
-27.90%877.85K
--1.57M
--548.45K
-78.51%1.27M
-77.57%1.22M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.91M
--5.43M
--4.77M
--4.15M
-Nợ ngắn hạn
-97.20%15.36K
--312.78K
--877.85K
--1.57M
--548.45K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.91M
--5.43M
--4.77M
--4.15M
Nợ ngắn hạn khác
16.24%544.36K
28.12%120.66K
2669.48%676.56K
20711.30%578.14K
16757.92%468.31K
-19.95%94.17K
-79.24%24.43K
0.00%2.78K
0.00%2.78K
--117.65K
--117.66K
--2.78K
--2.78K
Tổng nợ ngắn hạn
12.47%2.27M
-23.81%1.47M
39.93%2.59M
336.14%3.59M
72.43%2.02M
-74.09%1.93M
-72.41%1.85M
-84.65%822.70K
-74.44%1.17M
--7.44M
--6.71M
--5.36M
--4.58M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
5.59%52.48K
5.67%51.79K
5.75%51.09K
5.83%50.40K
5.92%49.70K
6.01%49.01K
6.10%48.31K
6.20%47.62K
6.29%46.92K
--46.23K
--45.53K
--44.84K
--44.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--3.75K
--4.25K
--9.45K
--9.45K
----
----
Nợ dài hạn khác
5.59%52.48K
-85.97%51.79K
5.75%51.09K
5.83%50.40K
5.92%49.70K
698.20%369.01K
6.10%48.31K
6.20%47.62K
6.29%46.92K
--46.23K
--45.53K
--44.84K
--44.15K
Tổng nợ dài hạn
5.59%52.48K
-85.97%51.79K
5.75%51.09K
-1.89%50.40K
-2.88%49.70K
562.73%369.01K
-12.13%48.31K
14.56%51.37K
15.92%51.17K
--55.68K
--54.98K
--44.84K
--44.15K
Tổng các khoản nợ
12.31%2.32M
-33.80%1.52M
39.06%2.64M
316.27%3.64M
69.28%2.07M
-69.35%2.30M
-71.92%1.90M
-83.83%874.07K
-73.58%1.22M
--7.49M
--6.77M
--5.40M
--4.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.63%34.68M
57.51%33.39M
44.19%29.13M
36.08%26.45M
54.88%25.95M
200.77%21.20M
204.42%20.20M
193.15%19.43M
153.94%16.76M
--7.05M
--6.64M
--6.63M
--6.60M
Lợi nhuận giữ lại
-43.58%-23.25M
-78.53%-21.69M
-92.15%-20.07M
-101.30%-18.37M
-132.80%-16.19M
-157.35%-12.15M
-167.70%-10.45M
-186.35%-9.13M
-180.59%-6.96M
---4.72M
---3.90M
---3.19M
---2.48M
Vốn dự trữ
33.65%34.68M
57.53%33.39M
44.21%29.13M
36.08%26.44M
54.87%25.94M
200.80%21.20M
204.45%20.20M
193.17%19.43M
153.96%16.75M
--7.05M
--6.63M
--6.63M
--6.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--34.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
17.47%11.45M
29.34%11.69M
-7.19%9.04M
-21.70%8.06M
-0.44%9.75M
290.07%9.04M
257.80%9.74M
200.02%10.30M
138.23%9.79M
--2.32M
--2.72M
--3.43M
--4.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI