tradingkey.logo

Toppoint Holdings Inc

TOPP
0.867USD
-0.123-12.46%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Toppoint Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Toppoint Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
20.29%4.49M
-15.51%3.97M
2.08%3.81M
4.47%3.87M
-16.66%3.74M
13.94%4.70M
-34.76%3.73M
--3.71M
--4.48M
--4.12M
--5.72M
Doanh thu
20.29%4.49M
-15.51%3.97M
2.08%3.81M
4.47%3.87M
-16.66%3.74M
13.94%4.70M
-34.76%3.73M
--3.71M
--4.48M
--4.12M
--5.72M
Chi phí doanh thu
-4.73%3.12M
-8.60%3.51M
1.80%3.31M
-1.88%3.32M
-19.59%3.28M
2.56%3.84M
-22.00%3.25M
--3.39M
--4.08M
--3.75M
--4.17M
Chi phí hoạt động
109.13%8.72M
23.75%5.56M
17.64%4.22M
25.01%4.44M
2.68%4.17M
7.84%4.49M
-34.62%3.59M
--3.55M
--4.06M
--4.16M
--5.48M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
226.19%272.78K
148.15%200.89K
212.87%239.99K
1255.42%186.03K
-4.04%83.63K
39.10%80.95K
-85.49%76.71K
--13.72K
--87.15K
--58.20K
--528.77K
Lợi nhuận hoạt động
-872.03%-4.23M
-871.04%-1.59M
-375.27%-407.12K
-459.10%-564.60K
-203.48%-435.15K
591.89%206.10K
-37.98%147.90K
--157.23K
--420.53K
---41.90K
--238.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--114.91K
--100.86K
--72.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--31.82K
--152.09K
--100.03K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
---11.50K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
---1.00
----
1596.18%397.91K
2092.34%464.45K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---26.59K
--21.18K
--8.87K
--152.77K
Thu nhập trước thuế
-15042.07%-4.15M
-901.23%-1.64M
-396.75%-434.81K
-314.68%-258.42K
-106.20%-27.39K
719.82%204.73K
-62.55%146.53K
--120.37K
--441.72K
---33.03K
--391.22K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
-279.55%-108.82K
164.31%93.66K
-513.70%-205.60K
-99.95%138.00
181.63%60.61K
-65.73%35.44K
--49.70K
--299.09K
---74.25K
--103.40K
Doanh thu sau thuế
-14966.15%-4.15M
-1162.68%-1.53M
-575.72%-528.48K
-174.73%-52.81K
-119.30%-27.52K
249.63%144.12K
-61.40%111.09K
--70.67K
--142.63K
--41.22K
--287.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14966.15%-4.15M
-1162.68%-1.53M
-575.72%-528.48K
-174.73%-52.81K
-119.30%-27.52K
249.63%144.12K
-61.40%111.09K
--70.67K
--142.63K
--41.22K
--287.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-14966.15%-4.15M
-1162.68%-1.53M
-575.72%-528.48K
-174.73%-52.81K
-119.30%-27.52K
249.63%144.12K
-61.40%111.09K
--70.67K
--142.63K
--41.22K
--287.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-14966.15%-4.15M
-1162.68%-1.53M
-575.72%-528.48K
-174.73%-52.81K
-119.30%-27.52K
249.63%144.12K
-61.40%111.09K
--70.67K
--142.63K
--41.22K
--287.82K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14715.92%-0.23
-1162.14%-0.09
-591.97%-0.03
-174.75%0.00
-119.26%0.00
249.15%0.01
-61.40%0.01
--0.00
--0.01
--0.00
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14715.92%-0.23
-1162.14%-0.09
-591.97%-0.03
-174.75%0.00
-119.26%0.00
249.15%0.01
-61.40%0.01
--0.00
--0.01
--0.00
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI