Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-topp
/
Toppoint Holdings Inc
TOPP
1.640
USD
-0.110
-6.43%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
28.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Toppoint Holdings Inc
1.640
-0.110
-6.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-15.51%
3.97M
2.08%
3.81M
4.47%
3.87M
-16.66%
3.74M
13.94%
4.70M
-34.76%
3.73M
--
3.71M
--
4.48M
--
4.12M
--
5.72M
Doanh thu
-15.51%
3.97M
2.08%
3.81M
4.47%
3.87M
-16.66%
3.74M
13.94%
4.70M
-34.76%
3.73M
--
3.71M
--
4.48M
--
4.12M
--
5.72M
Chi phí doanh thu
-8.60%
3.51M
1.80%
3.31M
-1.88%
3.32M
-19.59%
3.28M
2.56%
3.84M
-22.00%
3.25M
--
3.39M
--
4.08M
--
3.75M
--
4.17M
Chi phí hoạt động
23.75%
5.56M
17.64%
4.22M
25.01%
4.44M
2.68%
4.17M
7.84%
4.49M
-34.62%
3.59M
--
3.55M
--
4.06M
--
4.16M
--
5.48M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
256.82%
288.86K
212.87%
239.99K
1255.42%
186.03K
-4.04%
83.63K
39.10%
80.95K
-85.49%
76.71K
--
13.72K
--
87.15K
--
58.20K
--
528.77K
Lợi nhuận hoạt động
-871.04%
-1.59M
-375.27%
-407.12K
-459.10%
-564.60K
-203.48%
-435.15K
591.89%
206.10K
-37.98%
147.90K
--
157.23K
--
420.53K
--
-41.90K
--
238.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
100.86K
--
72.33K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
152.09K
--
100.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
-11.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-1.00
--
--
1596.18%
397.91K
2092.34%
464.45K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-26.59K
--
21.18K
--
8.87K
--
152.77K
Thu nhập trước thuế
-901.23%
-1.64M
-396.75%
-434.81K
-314.68%
-258.42K
-106.20%
-27.39K
719.82%
204.73K
-62.55%
146.53K
--
120.37K
--
441.72K
--
-33.03K
--
391.22K
Thuế thu nhập
-279.55%
-108.82K
164.31%
93.66K
-513.70%
-205.60K
-99.95%
138.00
181.63%
60.61K
-65.73%
35.44K
--
49.70K
--
299.09K
--
-74.25K
--
103.40K
Doanh thu sau thuế
-1162.68%
-1.53M
-575.72%
-528.48K
-174.73%
-52.81K
-119.30%
-27.52K
249.63%
144.12K
-61.40%
111.09K
--
70.67K
--
142.63K
--
41.22K
--
287.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1162.68%
-1.53M
-575.72%
-528.48K
-174.73%
-52.81K
-119.30%
-27.52K
249.63%
144.12K
-61.40%
111.09K
--
70.67K
--
142.63K
--
41.22K
--
287.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1162.68%
-1.53M
-575.72%
-528.48K
-174.73%
-52.81K
-119.30%
-27.52K
249.63%
144.12K
-61.40%
111.09K
--
70.67K
--
142.63K
--
41.22K
--
287.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1162.68%
-1.53M
-575.72%
-528.48K
-174.73%
-52.81K
-119.30%
-27.52K
249.63%
144.12K
-61.40%
111.09K
--
70.67K
--
142.63K
--
41.22K
--
287.82K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1162.14%
-0.09
-591.97%
-0.03
-174.75%
0.00
-119.26%
0.00
249.15%
0.01
-61.40%
0.01
--
0.00
--
0.01
--
0.00
--
0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1162.14%
-0.09
-591.97%
-0.03
-174.75%
0.00
-119.26%
0.00
249.15%
0.01
-61.40%
0.01
--
0.00
--
0.01
--
0.00
--
0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký