tradingkey.logo

Toppoint Holdings Inc

TOPP

2.221USD

+0.051+2.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5737.34%-884.44K
43.68%219.09K
-260.50%-635.95K
-62.84%-192.57K
-99.01%15.69K
--152.49K
--396.23K
---118.25K
--1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-575.72%-528.48K
-174.73%-52.81K
-119.30%-27.52K
249.63%144.12K
-61.40%111.09K
--70.67K
--142.63K
--41.22K
--287.82K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
212.87%239.99K
211.70%186.03K
-4.04%83.63K
39.10%80.95K
-85.49%76.71K
---166.55K
--87.15K
--58.20K
--528.77K
Thuế hoãn lại
-454.75%-78.29K
-954.90%-291.29K
--40.05K
--34.07K
--22.07K
---27.61K
--0.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
12337300.00%123.37K
---1.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.00
--0.00
--1.00
--433.57K
Thay đổi trong vốn lưu động
-166.60%-517.67K
-87.22%35.28K
-539.84%-732.09K
-107.52%-451.71K
-159.28%-194.18K
--275.98K
--166.44K
---217.67K
--327.59K
-Thay đổi các khoản phải thu
-648.97%-265.17K
-85.34%23.91K
171.16%41.03K
-241.15%-272.83K
-110.18%-35.41K
--163.08K
---57.66K
--193.29K
--347.93K
-Thay đổi chi phí trả trước
---139.58K
--66.72K
---63.73K
---2.25K
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--75.13K
--66.95K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---11.00K
--0.00
--0.00
---50.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
---402.65K
---460.19K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-5737.34%-884.44K
43.68%219.09K
-260.50%-635.95K
-62.84%-192.57K
-99.01%15.69K
--152.49K
--396.23K
---118.25K
--1.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--692.57K
1663.88%1.17M
-94.46%8.86K
-86.46%33.49K
-100.00%0.00
--66.31K
--159.94K
--247.31K
--410.65K
Chi phí vốn
--692.57K
1663.88%1.17M
-94.46%8.86K
-86.46%33.49K
-100.00%0.00
--66.31K
--159.94K
--247.31K
--410.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--692.57K
--1.16M
-57.29%5.86K
2634.12%33.49K
-100.00%0.00
--0.00
--13.72K
--1.23K
--70.65K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
-92.46%5.00K
-97.95%3.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--66.31K
--146.21K
--246.09K
--340.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-24771.28%-5.70M
-106.17%-207.02K
732.08%292.30K
-54.52%-62.37K
-14.57%-22.92K
---100.41K
---46.24K
---40.36K
---20.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-27793.25%-6.39M
-725.73%-1.38M
237.47%283.44K
66.68%-95.86K
94.68%-22.92K
---166.72K
---206.18K
---287.68K
---430.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4103.88%8.46M
366.67%489.49K
346.58%555.09K
150.51%74.06K
---211.28K
---183.56K
--124.30K
---146.61K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--500.00K
--600.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--8.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
94.27%-10.51K
-136.13%-44.91K
150.51%74.06K
---211.28K
---183.56K
--124.30K
---146.61K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4103.88%8.46M
366.67%489.49K
346.58%555.09K
150.51%74.06K
---211.28K
---183.56K
--124.30K
---146.61K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.70%557.62K
-25.89%1.23M
-23.62%1.02M
-34.59%1.24M
95.47%1.46M
--1.65M
--1.34M
--1.89M
--744.85K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
641.05%1.18M
-237.77%-668.07K
-35.55%202.58K
61.20%-214.37K
-119.05%-218.50K
---197.79K
--314.34K
---552.54K
--1.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.60%1.74M
-61.70%557.62K
-25.89%1.23M
-23.62%1.02M
-34.59%1.24M
--1.46M
--1.65M
--1.34M
--1.89M
Dòng tiền tự do
-10151.74%-1.58M
-1202.99%-950.54K
-372.89%-644.81K
38.16%-226.06K
-98.66%15.69K
--86.18K
--236.29K
---365.57K
--1.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI