tradingkey.logo

Toppoint Holdings Inc

TOPP
0.867USD
-0.123-12.46%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Toppoint Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.03%-444.98K
-32.49%-255.13K
-5737.34%-884.44K
43.68%219.09K
-260.50%-635.95K
-62.84%-192.57K
-99.01%15.69K
--152.49K
--396.23K
---118.25K
--1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14966.15%-4.15M
-1162.68%-1.53M
-575.72%-528.48K
-174.73%-52.81K
-119.30%-27.52K
249.63%144.12K
-61.40%111.09K
--70.67K
--142.63K
--41.22K
--287.82K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
143.48%203.61K
148.15%200.89K
212.87%239.99K
211.70%186.03K
-4.04%83.63K
39.10%80.95K
-85.49%76.71K
---166.55K
--87.15K
--58.20K
--528.77K
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
-419.43%-108.82K
-454.75%-78.29K
-954.90%-291.29K
--40.05K
--34.07K
--22.07K
---27.61K
--0.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
11635500.00%116.35K
--87.97K
----
12337300.00%123.37K
---1.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.00
--0.00
--1.00
--433.57K
Thay đổi trong vốn lưu động
45.46%-399.28K
124.53%110.80K
-166.60%-517.67K
-87.22%35.28K
-539.84%-732.09K
-107.52%-451.71K
-159.28%-194.18K
--275.98K
--166.44K
---217.67K
--327.59K
-Thay đổi các khoản phải thu
-576.82%-195.65K
129.50%80.49K
-648.97%-265.17K
-85.34%23.91K
171.16%41.03K
-241.15%-272.83K
-110.18%-35.41K
--163.08K
---57.66K
--193.29K
--347.93K
-Thay đổi chi phí trả trước
26.15%-47.06K
-4349.29%-100.11K
---139.58K
--66.72K
---63.73K
---2.25K
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---91.13K
--176.68K
--75.13K
--66.95K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
100.00%0.00
---11.00K
--0.00
--0.00
---50.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
---402.65K
---460.19K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.03%-444.98K
-32.49%-255.13K
-5737.34%-884.44K
43.68%219.09K
-260.50%-635.95K
-62.84%-192.57K
-99.01%15.69K
--152.49K
--396.23K
---118.25K
--1.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
856.53%320.37K
--692.57K
1663.88%1.17M
-94.46%8.86K
-86.46%33.49K
-100.00%0.00
--66.31K
--159.94K
--247.31K
--410.65K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
856.53%320.37K
--692.57K
1663.88%1.17M
-94.46%8.86K
-86.46%33.49K
-100.00%0.00
--66.31K
--159.94K
--247.31K
--410.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
856.53%320.37K
--692.57K
--1.16M
-57.29%5.86K
2634.12%33.49K
-100.00%0.00
--0.00
--13.72K
--1.23K
--70.65K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
-92.46%5.00K
-97.95%3.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--66.31K
--146.21K
--246.09K
--340.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
53.95%450.00K
100.00%0.00
-24771.28%-5.70M
-106.17%-207.02K
732.08%292.30K
-54.52%-62.37K
-14.57%-22.92K
---100.41K
---46.24K
---40.36K
---20.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
58.76%450.00K
-234.21%-320.37K
-27793.25%-6.39M
-725.73%-1.38M
237.47%283.44K
66.68%-95.86K
94.68%-22.92K
---166.72K
---206.18K
---287.68K
---430.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-285.38%-1.03M
336.18%323.02K
4103.88%8.46M
366.67%489.49K
346.58%555.09K
150.51%74.06K
---211.28K
---183.56K
--124.30K
---146.61K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-271.50%-1.03M
--323.02K
----
--500.00K
--600.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--8.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
----
94.27%-10.51K
-136.13%-44.91K
150.51%74.06K
---211.28K
---183.56K
--124.30K
---146.61K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-285.38%-1.03M
336.18%323.02K
4103.88%8.46M
366.67%489.49K
346.58%555.09K
150.51%74.06K
---211.28K
---183.56K
--124.30K
---146.61K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45.38%1.49M
40.60%1.74M
-61.70%557.62K
-25.89%1.23M
-23.62%1.02M
-34.59%1.24M
95.47%1.46M
--1.65M
--1.34M
--1.89M
--744.85K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-605.48%-1.02M
-17.78%-252.48K
641.05%1.18M
-237.77%-668.07K
-35.55%202.58K
61.20%-214.37K
-119.05%-218.50K
---197.79K
--314.34K
---552.54K
--1.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.20%463.35K
45.38%1.49M
40.60%1.74M
-61.70%557.62K
-25.89%1.23M
-23.62%1.02M
-34.59%1.24M
--1.46M
--1.65M
--1.34M
--1.89M
Dòng tiền tự do
30.99%-444.98K
-154.58%-575.50K
-10151.74%-1.58M
-1202.99%-950.54K
-372.89%-644.81K
38.16%-226.06K
-98.66%15.69K
--86.18K
--236.29K
---365.57K
--1.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI