tradingkey.logo

Toppoint Holdings Inc

TOPP

1.640USD

-0.110-6.43%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
45.38%1.49M
40.60%1.74M
--557.62K
--1.23M
--1.02M
--1.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
45.38%1.49M
40.60%1.74M
--557.62K
--1.23M
--1.02M
--1.24M
Các khoản phải thu
-0.25%1.48M
28.98%1.56M
--1.29M
--1.44M
--1.48M
--1.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-5.33%1.05M
27.29%1.17M
--1.20M
--1.08M
--1.11M
--915.68K
-Các khoản phải thu khác
14.89%427.30K
34.31%390.79K
--88.15K
--357.57K
--371.93K
--290.95K
Chi phí trả trước
7889.73%239.69K
18511.07%139.58K
----
--66.73K
--3.00K
--750.00
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--398.51K
--388.00K
--343.09K
--417.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
12.43%3.20M
20.05%3.44M
--2.25M
--3.12M
--2.85M
--2.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
171.23%2.69M
149.36%2.59M
--1.95M
--914.92K
--992.68K
--1.04M
-Tài sản cố định
185.30%3.07M
156.29%2.84M
--2.10M
--1.02M
--1.08M
--1.11M
-Khấu hao lũy kế
350.00%381.63K
261.33%247.96K
--150.93K
--101.76K
--84.81K
--68.63K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-24.25%604.96K
-15.83%672.18K
--739.40K
--801.61K
--798.61K
--798.61K
Nợ dài hạn
1850.05%5.70M
2378.97%5.70M
----
--0.00
--292.30K
--229.93K
Tài sản dài hạn khác
22.00%61.00K
--61.00K
--50.00K
--50.00K
--50.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
324.56%9.06M
336.36%9.03M
--2.74M
--1.77M
--2.13M
--2.07M
Tổng tài sản
146.10%12.26M
152.76%12.46M
--4.99M
--4.89M
--4.98M
--4.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
35768.35%1.13M
34953.92%1.10M
--1.10M
--603.15K
--3.15K
--3.15K
-Nợ ngắn hạn
--1.10M
--1.10M
--1.10M
--600.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--402.65K
--862.84K
--862.84K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--402.65K
--862.84K
--862.84K
Tổng nợ ngắn hạn
45.54%2.00M
21.62%1.79M
--1.78M
--1.30M
--1.37M
--1.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
33.92%734.15K
-14.84%493.65K
--478.59K
--514.56K
--548.21K
--579.69K
-Nợ dài hạn
202.65%444.15K
0.00%146.75K
--146.75K
--146.75K
--146.75K
--146.75K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.76%290.00K
-19.88%346.89K
--331.83K
--367.81K
--401.46K
--432.94K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-25.58%734.15K
-38.77%602.47K
--665.69K
--992.96K
--986.57K
--983.98K
Tổng các khoản nợ
15.81%2.73M
-2.61%2.39M
--2.44M
--2.29M
--2.36M
--2.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6404.44%9.19M
5706.70%8.20M
--141.25K
--141.25K
--141.25K
--141.25K
Lợi nhuận giữ lại
-86.27%340.63K
-19.89%1.87M
--2.40M
--2.45M
--2.48M
--2.34M
Vốn dự trữ
6473.00%9.19M
5767.78%8.20M
--139.75K
--139.75K
--139.75K
--139.75K
Tổng vốn chủ sở hữu
263.36%9.53M
306.53%10.07M
--2.54M
--2.59M
--2.62M
--2.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI