Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-topp
/
Toppoint Holdings Inc
TOPP
2.090
USD
-0.020
-0.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.190
USD
+2.190
Sau giờ giao dịch (ET)
36.58M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Toppoint Holdings Inc
2.090
-0.020
-0.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
40.60%
1.74M
--
557.62K
--
1.23M
--
1.02M
--
1.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
40.60%
1.74M
--
557.62K
--
1.23M
--
1.02M
--
1.24M
Các khoản phải thu
28.98%
1.56M
--
1.29M
--
1.44M
--
1.48M
--
1.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
27.29%
1.17M
--
1.20M
--
1.08M
--
1.11M
--
915.68K
-Các khoản phải thu khác
34.31%
390.79K
--
88.15K
--
357.57K
--
371.93K
--
290.95K
Chi phí trả trước
18511.07%
139.58K
--
--
--
66.73K
--
3.00K
--
750.00
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
398.51K
--
388.00K
--
343.09K
--
417.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
20.05%
3.44M
--
2.25M
--
3.12M
--
2.85M
--
2.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
149.36%
2.59M
--
1.95M
--
914.92K
--
992.68K
--
1.04M
-Tài sản cố định
156.29%
2.84M
--
2.10M
--
1.02M
--
1.08M
--
1.11M
-Khấu hao lũy kế
261.33%
247.96K
--
150.93K
--
101.76K
--
84.81K
--
68.63K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.83%
672.18K
--
739.40K
--
801.61K
--
798.61K
--
798.61K
Nợ dài hạn
2378.97%
5.70M
--
--
--
0.00
--
292.30K
--
229.93K
Tài sản dài hạn khác
--
61.00K
--
50.00K
--
50.00K
--
50.00K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
336.36%
9.03M
--
2.74M
--
1.77M
--
2.13M
--
2.07M
Tổng tài sản
152.76%
12.46M
--
4.99M
--
4.89M
--
4.98M
--
4.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
34953.92%
1.10M
--
1.10M
--
603.15K
--
3.15K
--
3.15K
-Nợ ngắn hạn
--
1.10M
--
1.10M
--
600.00K
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
402.65K
--
862.84K
--
862.84K
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
402.65K
--
862.84K
--
862.84K
Tổng nợ ngắn hạn
21.62%
1.79M
--
1.78M
--
1.30M
--
1.37M
--
1.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-14.84%
493.65K
--
478.59K
--
514.56K
--
548.21K
--
579.69K
-Nợ dài hạn
0.00%
146.75K
--
146.75K
--
146.75K
--
146.75K
--
146.75K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.88%
346.89K
--
331.83K
--
367.81K
--
401.46K
--
432.94K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-38.77%
602.47K
--
665.69K
--
992.96K
--
986.57K
--
983.98K
Tổng các khoản nợ
-2.61%
2.39M
--
2.44M
--
2.29M
--
2.36M
--
2.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5706.70%
8.20M
--
141.25K
--
141.25K
--
141.25K
--
141.25K
Lợi nhuận giữ lại
-19.89%
1.87M
--
2.40M
--
2.45M
--
2.48M
--
2.34M
Vốn dự trữ
5767.78%
8.20M
--
139.75K
--
139.75K
--
139.75K
--
139.75K
Tổng vốn chủ sở hữu
306.53%
10.07M
--
2.54M
--
2.59M
--
2.62M
--
2.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký