tradingkey.logo

Oncology Institute Inc

TOI

4.030USD

+0.300+8.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
358.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
10.29%104.41M
16.88%100.27M
21.78%99.90M
22.88%98.58M
24.25%94.67M
20.11%85.79M
26.25%82.03M
31.69%80.22M
38.13%76.19M
36.55%71.42M
24.30%64.98M
22.22%60.92M
13.55%55.16M
6.82%52.30M
10.64%52.27M
--49.84M
--48.58M
--48.97M
--47.25M
Doanh thu
10.29%104.41M
16.88%100.27M
21.78%99.90M
22.88%98.58M
24.25%94.67M
20.11%85.79M
26.25%82.03M
31.69%80.22M
38.13%76.19M
36.55%71.42M
24.30%64.98M
22.22%60.92M
13.55%55.16M
6.82%52.30M
10.64%52.27M
--49.84M
--48.58M
--48.97M
--47.25M
Chi phí doanh thu
5.65%88.94M
19.66%87.34M
28.56%87.11M
31.06%87.07M
32.87%84.19M
28.07%72.99M
27.57%67.75M
30.58%66.44M
44.58%63.36M
26.95%56.99M
27.36%53.11M
28.00%50.88M
11.93%43.83M
15.36%44.89M
8.41%41.70M
--39.75M
--39.16M
--38.91M
--38.47M
Chi phí hoạt động
1.49%114.32M
11.00%112.20M
18.54%113.75M
20.79%114.94M
22.18%112.64M
16.77%101.08M
12.80%95.96M
20.12%95.16M
25.21%92.19M
-7.06%86.56M
56.29%85.07M
55.46%79.22M
46.29%73.63M
72.64%93.14M
13.49%54.43M
--50.96M
--50.33M
--53.95M
--47.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
19.68%1.79M
8.12%1.72M
-7.26%1.58M
13.44%1.53M
16.29%1.50M
33.11%1.59M
50.62%1.71M
21.24%1.35M
28.77%1.29M
29.61%1.19M
33.38%1.13M
39.86%1.11M
28.83%1.00M
16.54%920.42K
7.28%850.20K
--794.38K
--777.00K
--789.78K
--792.48K
Lợi nhuận hoạt động
44.85%-9.91M
21.97%-11.93M
0.52%-13.85M
-9.55%-16.36M
-12.32%-17.97M
-1.01%-15.29M
30.71%-13.93M
18.39%-14.94M
13.38%-16.00M
62.93%-15.13M
-831.70%-20.10M
-1539.29%-18.30M
-953.68%-18.47M
-719.49%-40.83M
-203.28%-2.16M
---1.12M
---1.75M
---4.98M
---711.23K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--1.24M
--940.00K
--1.03M
--1.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
180.60%5.57M
-63.31%1.17M
-17.44%2.23M
-20.73%2.12M
-25.09%1.98M
29.92%3.18M
80.03%2.69M
4280.33%2.67M
3481.08%2.65M
3976.13%2.45M
1819.65%1.50M
-24.61%61.00K
-26.73%74.00K
-31.69%60.11K
-27.22%77.98K
--80.91K
--101.00K
--87.99K
--107.14K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1006.89%-3.70M
104.87%103.00K
83.25%-444.00K
249.88%2.55M
97.59%-334.00K
-151.94%-2.11M
-118.06%-2.65M
-115.75%-1.70M
-138.90%-13.86M
-85.65%4.07M
--14.68M
108.10%10.79M
--35.62M
--28.35M
--0.00
--5.19M
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---4.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-201.24%-407.00K
1356.93%3.99M
-60.90%409.00K
-69.22%455.00K
-70.18%402.00K
-87.21%274.00K
-75.21%1.05M
-29.18%1.48M
-43.55%1.35M
2794.68%2.14M
7803.27%4.22M
54223.44%2.09M
121.93%2.39M
-239.23%-79.53K
-55.23%53.38K
---3.86K
--1.08M
--57.12K
--119.23K
Thu nhập trước thuế
1.53%-19.59M
30.87%-13.18M
6.78%-16.11M
7.85%-15.48M
33.60%-19.89M
-67.65%-19.07M
-540.62%-17.28M
-206.25%-16.80M
-253.88%-29.95M
9.90%-11.37M
-23.67%-2.70M
-237.64%-5.49M
2602.06%19.47M
-151.79%-12.62M
-212.04%-2.18M
--3.98M
---778.00K
---5.01M
---699.14K
Thuế thu nhập
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
14.44%-314.00K
662.50%135.00K
409.38%99.00K
-75.56%44.00K
85.12%-367.00K
-103.01%-24.00K
-104.10%-32.00K
-17.43%180.00K
-1165.85%-2.47M
3543.31%798.50K
--779.62K
--218.00K
---194.90K
---23.19K
Doanh thu sau thuế
1.53%-19.59M
29.71%-13.18M
7.50%-16.11M
8.39%-15.48M
33.70%-19.89M
-70.38%-18.75M
-551.42%-17.42M
-209.87%-16.90M
-255.54%-30.00M
-8.38%-11.01M
10.27%-2.67M
-270.12%-5.45M
2036.35%19.29M
-110.78%-10.16M
-340.88%-2.98M
--3.21M
---996.00K
---4.82M
---675.95K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.53%-19.59M
29.71%-13.18M
7.50%-16.11M
8.39%-15.48M
33.70%-19.89M
-70.38%-18.75M
-551.42%-17.42M
-209.87%-16.90M
-255.54%-30.00M
-8.38%-11.01M
10.27%-2.67M
-270.12%-5.45M
2036.35%19.29M
-110.78%-10.16M
-340.88%-2.98M
--3.21M
---996.00K
---4.82M
---675.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1.21%-16.07M
29.18%-10.83M
7.34%-13.22M
8.26%-12.68M
33.57%-16.27M
-74.96%-15.29M
-556.14%-14.27M
-206.84%-13.82M
-255.35%-24.49M
13.97%-8.74M
27.02%-2.17M
-240.51%-4.50M
1683.03%15.77M
-110.78%-10.16M
-340.88%-2.98M
--3.21M
---996.00K
---4.82M
---675.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1.21%-16.07M
29.18%-10.83M
7.34%-13.22M
8.26%-12.68M
33.57%-16.27M
-74.96%-15.29M
-556.14%-14.27M
-206.84%-13.82M
-255.35%-24.49M
13.97%-8.74M
27.02%-2.17M
-240.51%-4.50M
1683.03%15.77M
-110.78%-10.16M
-340.88%-2.98M
--3.21M
---996.00K
---4.82M
---675.95K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.88%-0.21
30.77%-0.14
9.86%-0.18
9.03%-0.17
34.27%-0.22
-72.11%-0.21
-544.67%-0.19
-202.19%-0.19
-254.93%-0.33
13.39%-0.12
24.60%-0.03
-243.56%-0.06
1711.08%0.22
-114.60%-0.14
-341.06%-0.04
--0.04
---0.01
---0.06
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.88%-0.21
30.77%-0.14
9.86%-0.18
9.03%-0.17
34.27%-0.22
-72.11%-0.21
-544.67%-0.19
-202.19%-0.19
-260.11%-0.33
13.39%-0.12
24.60%-0.03
-243.56%-0.06
1658.98%0.21
-114.60%-0.14
-341.06%-0.04
--0.04
---0.01
---0.06
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI