tradingkey.logo

Oncology Institute Inc

TOI

4.030USD

+0.300+8.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
358.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.64%39.74M
-40.05%49.67M
-45.77%47.40M
18.32%46.36M
18.87%65.83M
12.26%82.86M
-3.50%87.41M
-38.97%39.18M
-41.49%55.38M
-35.92%73.81M
685.46%90.58M
--64.21M
--94.66M
--115.17M
--11.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.22%39.74M
48.32%49.67M
72.15%47.40M
26.07%36.42M
136.43%36.05M
139.03%33.49M
-55.17%27.54M
-55.00%28.89M
-83.89%15.25M
-87.84%14.01M
432.65%61.42M
--64.21M
--94.66M
--115.17M
--11.53M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-3.42%9.94M
-25.80%29.78M
-17.44%49.37M
105.38%59.88M
--10.29M
--40.13M
--59.80M
--29.15M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-16.00%49.67M
13.45%48.68M
12.17%54.86M
15.94%54.37M
27.47%59.13M
6.13%42.91M
38.23%48.91M
59.67%46.89M
79.84%46.38M
90.33%40.43M
54.91%35.38M
--29.37M
--25.79M
--21.24M
--22.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-16.07%49.32M
14.11%48.34M
12.51%54.50M
16.43%54.02M
27.86%58.76M
6.39%42.36M
39.12%48.44M
60.27%46.39M
87.48%45.96M
99.01%39.82M
56.45%34.82M
--28.95M
--24.51M
--20.01M
--22.26M
-Các khoản phải thu khác
-5.98%346.00K
-37.21%346.00K
-22.84%358.00K
-29.86%350.00K
-14.02%368.00K
-10.70%551.00K
-16.99%464.00K
18.25%499.00K
-66.54%428.00K
-50.12%617.00K
-3.86%559.00K
--422.00K
--1.28M
--1.24M
--581.45K
Hàng tồn kho
6.53%12.31M
-26.60%10.04M
-16.99%10.11M
-6.95%11.32M
12.68%11.55M
47.69%13.68M
21.52%12.17M
41.82%12.17M
31.97%10.25M
43.85%9.26M
74.03%10.02M
--8.58M
--7.77M
--6.44M
--5.76M
Chi phí trả trước
9.17%5.11M
-0.49%4.03M
-3.17%4.06M
-28.66%4.16M
-32.61%4.68M
-41.47%4.05M
-45.26%4.19M
-42.01%5.83M
-35.39%6.94M
-38.23%6.92M
268.55%7.66M
--10.05M
--10.74M
--11.20M
--2.08M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--875.00K
----
--9.09M
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.34%106.82M
-21.66%112.42M
-23.75%116.42M
11.66%116.21M
18.69%141.19M
10.03%143.49M
6.30%152.68M
-7.25%104.07M
-14.93%118.96M
-15.34%130.42M
179.99%143.63M
--112.20M
--139.84M
--154.06M
--51.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.03%35.33M
-5.95%37.67M
0.09%39.36M
-1.48%39.22M
11.26%38.41M
21.22%40.05M
23.59%39.32M
71.10%39.81M
55.92%34.52M
688.19%33.04M
804.53%31.81M
--23.27M
--22.14M
--4.19M
--3.52M
-Tài sản cố định
-4.41%43.31M
-3.44%44.64M
2.73%45.98M
5.66%46.85M
17.46%45.30M
26.50%46.23M
28.40%44.76M
71.05%44.34M
57.84%38.57M
491.76%36.55M
565.49%34.86M
--25.92M
--24.44M
--6.18M
--5.24M
-Khấu hao lũy kế
15.81%7.98M
12.82%6.97M
21.82%6.63M
68.46%7.63M
70.39%6.89M
76.27%6.18M
78.59%5.44M
70.64%4.53M
76.37%4.05M
76.71%3.51M
76.98%3.05M
--2.65M
--2.29M
--1.98M
--1.72M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.70%21.27M
-12.31%22.04M
-11.55%22.81M
-11.24%23.59M
11.86%24.36M
-36.17%25.13M
-48.09%25.79M
-50.66%26.57M
-50.72%21.78M
-12.25%39.38M
46.83%49.68M
--53.86M
--44.20M
--44.87M
--33.84M
Tài sản dài hạn khác
4.05%591.00K
4.99%589.00K
5.00%588.00K
4.49%582.00K
7.78%568.00K
17.61%561.00K
21.48%560.00K
36.86%557.00K
58.73%527.00K
49.06%477.00K
-78.81%461.00K
--407.00K
--332.00K
--320.00K
--2.18M
Tổng tài sản dài hạn
-9.72%57.18M
-8.29%60.30M
-4.44%62.76M
-49.64%63.39M
-45.24%63.34M
-49.91%65.75M
-53.15%65.67M
62.36%125.89M
73.49%115.67M
165.77%131.25M
254.60%140.17M
--77.53M
--66.67M
--49.38M
--39.53M
Tổng tài sản
-19.82%164.00M
-17.46%172.72M
-17.94%179.18M
-21.90%179.60M
-12.83%204.53M
-20.04%209.24M
-23.06%218.35M
21.20%229.96M
13.62%234.63M
28.62%261.67M
212.46%283.80M
--189.74M
--206.51M
--203.44M
--90.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-90.02%813.00K
-69.14%1.10M
106.09%6.54M
6.02%6.44M
137.15%8.15M
12.62%3.56M
-3121.30%-107.38M
80.17%6.08M
16.32%3.44M
19.82%3.16M
-42.95%3.55M
--3.37M
--2.95M
--2.64M
--6.23M
Chi phí trích trước
100.84%18.50M
69.37%17.61M
-26.04%7.47M
-31.51%5.49M
5.44%9.21M
-8.50%10.39M
-10.15%10.10M
-37.63%8.01M
-22.63%8.74M
6.25%11.36M
190.34%11.24M
--12.84M
--11.29M
--10.69M
--3.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.20%36.00K
-7.50%37.00K
-99.96%40.00K
5.13%41.00K
-43.84%41.00K
-44.44%40.00K
148548.65%110.00M
-17.02%39.00K
46.00%73.00K
-60.66%72.00K
-98.49%74.00K
--47.00K
--50.00K
--183.00K
--4.90M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.20%36.00K
-7.50%37.00K
-99.96%40.00K
5.13%41.00K
-43.84%41.00K
-44.44%40.00K
148548.65%110.00M
-17.02%39.00K
46.00%73.00K
--72.00K
--74.00K
--47.00K
--50.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
323.65%4.08M
--2.35M
--1.38M
--861.00K
--964.00K
----
----
----
----
----
-22.88%1.28M
--1.35M
--220.00K
--592.00K
--1.66M
Nợ ngắn hạn khác
-46.25%4.90M
-3.12%3.45M
107.38%7.93M
20.19%7.30M
165.21%9.11M
12.62%3.56M
-2322.21%-107.38M
28.72%6.08M
8.26%3.44M
-2.14%3.16M
-38.73%4.83M
--4.72M
--3.17M
--3.23M
--7.89M
Tổng nợ ngắn hạn
30.09%59.54M
50.09%52.22M
44.36%46.76M
4.76%35.10M
52.13%45.77M
17.05%34.79M
-1.41%32.39M
-7.26%33.51M
-4.56%30.09M
-0.26%29.72M
-21.46%32.85M
--36.13M
--31.52M
--29.80M
--41.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.83%95.49M
2.68%116.35M
4.43%116.20M
3.76%114.48M
8.67%113.44M
10.35%113.31M
10.28%111.27M
655.00%110.33M
624.51%104.39M
--102.68M
--100.90M
--14.61M
--14.41M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-16.40%73.89M
7.26%93.13M
7.37%91.54M
7.48%89.95M
7.60%88.39M
7.70%86.83M
7.82%85.25M
--83.69M
--82.14M
--80.62M
--79.07M
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.82%21.60M
-12.32%23.22M
-5.19%24.66M
-7.93%24.54M
12.62%25.06M
20.06%26.49M
19.18%26.01M
82.34%26.65M
54.42%22.25M
--22.06M
--21.83M
--14.61M
--14.41M
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-90.72%59.00K
-97.33%17.00K
-78.88%64.00K
-31.71%84.00K
146.51%636.00K
-44.84%636.00K
-96.19%303.00K
-98.92%123.00K
-98.94%258.00K
-98.15%1.15M
--7.95M
--11.37M
--24.23M
--62.21M
----
Nợ dài hạn khác
-66.12%62.00K
-76.98%61.00K
-82.52%61.00K
-77.37%98.00K
-70.20%183.00K
-62.09%265.00K
-55.43%349.00K
-85.95%433.00K
-83.53%614.00K
-89.87%699.00K
-48.41%783.00K
--3.08M
--3.73M
--6.90M
--1.52M
Tổng nợ dài hạn
-15.39%99.39M
-0.44%116.91M
2.48%116.94M
3.19%115.29M
10.67%117.47M
7.96%117.43M
-7.24%114.11M
277.10%111.73M
146.88%106.14M
56.54%108.77M
8004.65%123.02M
--29.63M
--42.99M
--69.48M
--1.52M
Tổng các khoản nợ
-2.64%158.93M
11.11%169.13M
11.74%163.70M
3.55%150.40M
19.83%163.24M
9.91%152.22M
-6.01%146.50M
120.87%145.24M
82.82%136.23M
39.49%138.49M
259.61%155.87M
--65.76M
--74.51M
--99.28M
--43.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.50%236.49M
5.50%215.42M
6.92%214.13M
8.26%211.74M
8.81%208.35M
9.63%204.19M
11.25%200.26M
12.81%195.59M
8.83%191.49M
11.27%186.26M
40167.77%180.01M
--173.38M
--175.95M
--167.39M
--447.03K
Cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-38.76%-230.40M
-44.24%-210.81M
-55.13%-197.63M
-65.05%-181.52M
-78.38%-166.04M
-131.68%-146.15M
-144.64%-127.40M
-122.62%-109.98M
-111.80%-93.08M
0.24%-63.08M
1.89%-52.08M
---49.40M
---43.95M
---63.23M
---53.08M
Vốn dự trữ
13.50%236.48M
5.50%215.41M
6.93%214.12M
8.26%211.74M
8.81%208.35M
9.63%204.19M
11.25%200.26M
12.81%195.59M
8.83%191.48M
11.27%186.25M
40166.20%180.00M
--173.38M
--175.94M
--167.39M
--447.03K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%1.02M
0.00%1.02M
0.00%1.02M
13.98%1.02M
--1.02M
--1.02M
--1.02M
--894.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-87.73%5.07M
-93.71%3.59M
-78.45%15.48M
-65.53%29.21M
-58.04%41.30M
-53.70%57.02M
-43.84%71.85M
-31.67%84.72M
-25.45%98.41M
18.26%123.17M
169.43%127.93M
--123.98M
--132.00M
--104.16M
--47.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI