Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-toi
/
Oncology Institute Inc
TOI
3.965
USD
+0.235
+6.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
352.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Oncology Institute Inc
3.965
+0.235
+6.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.60%
-4.99M
207.53%
4.19M
109.86%
819.00K
-77.89%
-15.66M
-2.79%
-15.88M
72.80%
-3.89M
59.39%
-8.31M
15.18%
-8.80M
9.00%
-15.45M
38.66%
-14.31M
--
-20.46M
--
-10.38M
-3759.70%
-16.98M
-2564.73%
-23.34M
--
464.00K
--
-875.71K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.53%
-19.59M
29.71%
-13.18M
7.50%
-16.11M
8.39%
-15.48M
33.70%
-19.89M
-70.38%
-18.75M
-551.42%
-17.42M
-209.87%
-16.90M
-255.54%
-30.00M
-8.38%
-11.01M
--
-2.67M
--
-5.45M
2036.35%
19.29M
-110.78%
-10.16M
--
-996.00K
--
-4.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.81%
1.78M
8.24%
1.71M
-7.36%
1.57M
14.22%
1.52M
-91.79%
1.49M
-85.84%
1.58M
49.74%
1.70M
21.04%
1.33M
1737.49%
18.14M
1111.19%
11.14M
--
1.13M
--
1.10M
27.03%
987.00K
16.41%
919.42K
--
777.00K
--
789.78K
Thuế hoãn lại
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
71.75%
-126.00K
53.85%
80.00K
91.84%
-4.00K
-114.44%
-26.00K
-119.43%
-446.00K
--
52.00K
--
-49.00K
-18.55%
180.00K
604.49%
2.30M
--
221.00K
--
-455.10K
Các mục phi tiền mặt khác
294.66%
4.87M
-2.98%
1.59M
-37.84%
1.54M
64.91%
1.44M
104.47%
1.23M
158.58%
1.64M
146.12%
2.48M
730.48%
872.00K
2182.76%
604.00K
102.26%
635.00K
--
1.01M
--
105.00K
-261.11%
-29.00K
-760.95%
-28.10M
--
18.00K
--
4.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
214.53%
3.13M
97.55%
12.73M
1131.77%
11.46M
-289.12%
-3.41M
42.81%
-2.73M
223.53%
6.45M
85.38%
-1.11M
564.58%
1.80M
40.24%
-4.78M
58.85%
-5.22M
--
-7.60M
--
271.00K
-2088.31%
-7.99M
-1610.53%
-12.68M
--
402.00K
--
-741.26K
-Thay đổi các khoản phải thu
93.93%
-985.00K
54.24%
6.18M
75.90%
-493.00K
1040.91%
4.76M
-172.46%
-16.22M
178.12%
4.01M
66.74%
-2.05M
86.26%
-506.00K
-26.58%
-5.95M
-435.78%
-5.13M
--
-6.15M
--
-3.68M
-724.91%
-4.70M
157.17%
1.53M
--
-570.00K
--
-2.67M
-Thay đổi hàng tồn kho
-206.83%
-2.27M
104.55%
67.00K
20366.67%
1.22M
112.12%
232.00K
313.90%
2.12M
-272.77%
-1.47M
99.29%
-6.00K
-377.31%
-1.91M
25.45%
-993.00K
269.62%
852.00K
--
-851.00K
--
-401.00K
-13420.00%
-1.33M
-258.32%
-502.31K
--
10.00K
--
317.28K
-Thay đổi chi phí trả trước
-71.38%
-1.08M
196.00%
1.18M
-93.89%
100.00K
-53.27%
521.00K
-2520.83%
-629.00K
-45.73%
400.00K
-31.59%
1.64M
60.20%
1.11M
-105.26%
-24.00K
108.08%
737.00K
--
2.39M
--
696.00K
714.29%
456.00K
-2158.34%
-9.12M
--
56.00K
--
-403.98K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-17.24%
1.45M
-4.20%
1.30M
-107.35%
-97.00K
-75.81%
410.00K
29.33%
1.75M
-18.65%
1.36M
-10.45%
1.32M
44.38%
1.69M
45.01%
1.35M
-81.52%
1.67M
--
1.47M
--
1.17M
338.72%
931.00K
101208.57%
9.02M
--
-390.00K
--
-8.93K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
101.22%
1.00K
102.04%
1.00K
50.00%
-37.00K
86.64%
-85.00K
-125.95%
-82.00K
41.67%
-49.00K
93.12%
-74.00K
-31900.00%
-636.00K
--
316.00K
-130.85%
-84.00K
--
-1.07M
--
2.00K
-100.00%
0.00
213.05%
272.33K
--
362.00K
--
86.99K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.60%
-4.99M
207.53%
4.19M
109.86%
819.00K
-77.89%
-15.66M
-2.79%
-15.88M
72.80%
-3.89M
59.39%
-8.31M
15.18%
-8.80M
9.00%
-15.45M
38.66%
-14.31M
--
-20.46M
--
-10.38M
-3759.70%
-16.98M
-2564.73%
-23.34M
--
464.00K
--
-875.71K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.89%
202.00K
103.83%
1.75M
-143.23%
-402.00K
94.88%
1.83M
-66.83%
610.00K
-56.84%
861.00K
-21.85%
930.00K
-30.18%
937.00K
83.53%
1.84M
128.95%
2.00M
--
1.19M
--
1.34M
61.87%
1.00M
143.09%
871.37K
--
619.00K
--
358.46K
Chi phí vốn
-46.23%
328.00K
103.83%
1.75M
--
--
94.88%
1.83M
-66.83%
610.00K
-56.84%
861.00K
-21.85%
930.00K
-30.18%
937.00K
83.53%
1.84M
128.95%
2.00M
--
1.19M
--
1.34M
61.87%
1.00M
143.09%
871.37K
--
619.00K
--
358.46K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.89%
202.00K
103.83%
1.75M
-143.23%
-402.00K
94.88%
1.83M
-66.83%
610.00K
-56.84%
861.00K
-21.85%
930.00K
-30.18%
937.00K
83.53%
1.84M
128.95%
2.00M
--
1.19M
--
1.34M
61.87%
1.00M
143.09%
871.37K
--
619.00K
--
358.46K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
66.81%
-156.00K
-100.00%
0.00
51.79%
-4.30M
--
--
94.32%
-470.00K
--
813.00K
--
-8.92M
100.00%
0.00
--
-8.28M
--
-827.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
15.75%
10.00M
-33.95%
20.00M
-1.20%
20.00M
142.44%
12.64M
109.89%
8.64M
--
30.28M
--
20.24M
--
-29.79M
--
-87.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.04%
-202.00K
-115.09%
-1.75M
34.93%
10.40M
-27.43%
18.18M
5.36%
19.39M
136.05%
11.63M
108.79%
7.71M
344.07%
25.05M
1936.43%
18.40M
-252.48%
-32.26M
--
-87.72M
--
-10.26M
30.71%
-1.00M
-2452.83%
-9.15M
--
-1.45M
--
-358.46K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-405.33%
-4.74M
90.79%
-164.00K
67.86%
-243.00K
17.45%
-2.15M
45.11%
-938.00K
-110.27%
-1.78M
-100.72%
-756.00K
75.66%
-2.60M
-3.14%
-1.71M
-100.62%
-847.00K
--
105.39M
--
-10.69M
-107.40%
-1.66M
280735.25%
136.13M
--
22.40M
--
-48.51K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-222233.33%
-20.01M
0.00%
-10.00K
-10.00%
-11.00K
85.71%
-9.00K
50.00%
-9.00K
47.37%
-10.00K
-100.01%
-10.00K
-384.62%
-63.00K
-38.46%
-18.00K
99.63%
-19.00K
--
106.32M
--
-13.00K
-100.54%
-13.00K
-5137.65%
-5.13M
--
2.40M
--
-98.01K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-125.00K
90.07%
-894.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-9.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
87.67%
137.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
73.00K
-74.43%
113.00K
-83.54%
13.00K
--
--
--
--
--
442.00K
--
79.00K
--
337.00K
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1610.28%
15.13M
91.83%
-154.00K
63.41%
-232.00K
-30.17%
-2.14M
40.75%
-1.00M
-48.35%
-1.88M
37.10%
-634.00K
18.17%
-1.64M
-2.86%
-1.69M
-100.90%
-1.27M
--
-1.01M
--
-2.01M
--
-1.64M
28252300.00%
141.26M
--
0.00
--
-500.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-405.33%
-4.74M
90.79%
-164.00K
67.86%
-243.00K
17.45%
-2.15M
45.11%
-938.00K
-110.27%
-1.78M
-100.72%
-756.00K
75.66%
-2.60M
-3.14%
-1.71M
-100.62%
-847.00K
--
105.39M
--
-10.69M
-107.40%
-1.66M
280735.25%
136.13M
--
22.40M
--
-48.51K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
48.32%
49.67M
72.15%
47.40M
26.07%
36.42M
136.43%
36.05M
139.03%
33.49M
-55.17%
27.54M
-55.00%
28.89M
-84.04%
15.25M
-87.84%
14.01M
432.63%
61.42M
--
64.21M
--
95.53M
1820.21%
115.17M
58.40%
11.53M
--
6.00M
--
7.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-486.83%
-9.93M
-61.92%
2.27M
908.99%
10.98M
-97.30%
369.00K
107.02%
2.57M
112.56%
5.95M
51.24%
-1.36M
143.55%
13.64M
106.31%
1.24M
-145.75%
-47.41M
--
-2.78M
--
-31.33M
-191.72%
-19.64M
8180.08%
103.64M
--
21.41M
--
-1.28M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.22%
39.74M
48.32%
49.67M
72.15%
47.40M
26.07%
36.42M
136.43%
36.05M
139.03%
33.49M
-55.17%
27.54M
-55.00%
28.89M
-84.04%
15.25M
-87.84%
14.01M
--
61.42M
--
64.21M
248.51%
95.53M
1820.21%
115.17M
--
27.41M
--
6.00M
Dòng tiền tự do
67.77%
-5.32M
151.14%
2.43M
108.86%
819.00K
-79.53%
-17.49M
4.62%
-16.49M
70.85%
-4.75M
57.32%
-9.24M
16.90%
-9.74M
3.85%
-17.29M
32.63%
-16.31M
--
-21.65M
--
-11.72M
-11501.94%
-17.98M
-1861.37%
-24.21M
--
-155.00K
--
-1.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký