tradingkey.logo

TMC the metals company Inc

TMC

7.680USD

+0.110+1.45%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.74BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-27.01%18.02M
-50.85%16.35M
59.47%19.96M
53.41%20.30M
84.43%24.68M
-70.11%33.26M
-56.24%12.52M
-27.82%13.23M
-15.87%13.38M
293.62%111.28M
-23.06%28.61M
--18.33M
--15.91M
65.88%28.27M
451.01%37.18M
--17.04M
--6.75M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.76%58.00K
-16.33%82.00K
-4.60%83.00K
28.74%112.00K
-3.41%85.00K
-17.65%98.00K
-20.91%87.00K
-7.45%87.00K
-7.37%88.00K
-7.75%119.00K
--110.00K
--94.00K
--95.00K
-9.15%129.00K
----
--142.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
27.01%-18.02M
50.85%-16.35M
-59.47%-19.96M
-53.41%-20.30M
-84.43%-24.68M
70.11%-33.26M
56.24%-12.52M
27.82%-13.23M
15.87%-13.38M
-293.62%-111.28M
23.06%-28.61M
---18.33M
---15.91M
-65.88%-28.27M
-451.01%-37.18M
---17.04M
---6.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-511.65%-1.09M
830.33%1.78M
-6657.14%-946.00K
465.22%84.00K
1017.24%266.00K
-597.14%-244.00K
-227.27%-14.00K
-204.55%-23.00K
-31.82%-29.00K
-40.00%-35.00K
320.00%11.00K
--22.00K
---22.00K
41.86%-25.00K
87.80%-5.00K
---43.00K
---41.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
55.13%-35.00K
69.79%-29.00K
51.26%-58.00K
55.47%-61.00K
64.38%-78.00K
---96.00K
---119.00K
---137.00K
---219.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
16.95%-441.00K
-207.46%-245.00K
800.85%1.05M
173.70%580.00K
2.39%-531.00K
-81.77%228.00K
-66.57%117.00K
-113.73%-787.00K
89.51%-544.00K
-85.28%1.25M
-60.14%350.00K
--5.73M
---5.19M
--8.50M
--878.00K
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
---13.75M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-276.75%-1.02M
-385.71%-1.22M
-144.05%-615.00K
-96.80%-492.00K
-903.70%-271.00K
---252.00K
---252.00K
---250.00K
---27.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
18.28%-20.59M
66.05%-16.01M
-64.59%-20.52M
-42.96%-20.17M
-83.26%-25.19M
56.92%-47.17M
55.31%-12.47M
-13.91%-14.11M
34.90%-13.75M
-453.05%-109.49M
23.89%-27.89M
---12.38M
---21.12M
-15.88%-19.80M
-440.10%-36.65M
---17.09M
---6.79M
Thuế thu nhập
----
17.07%48.00K
----
----
----
-46.75%41.00K
----
----
----
--77.00K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
18.28%-20.59M
65.98%-16.06M
-64.59%-20.52M
-42.96%-20.17M
-83.26%-25.19M
56.91%-47.21M
55.31%-12.47M
-13.91%-14.11M
34.90%-13.75M
-453.43%-109.57M
23.89%-27.89M
---12.38M
---21.12M
-15.88%-19.80M
-440.10%-36.65M
---17.09M
---6.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.28%-20.59M
65.98%-16.06M
-64.59%-20.52M
-42.96%-20.17M
-83.26%-25.19M
56.91%-47.21M
55.31%-12.47M
-13.91%-14.11M
34.90%-13.75M
-453.43%-109.57M
23.89%-27.89M
---12.38M
---21.12M
-15.88%-19.80M
-440.10%-36.65M
---17.09M
---6.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.28%-20.59M
65.98%-16.06M
-64.59%-20.52M
-42.96%-20.17M
-83.26%-25.19M
56.91%-47.21M
55.31%-12.47M
-13.91%-14.11M
34.90%-13.75M
-453.43%-109.57M
23.89%-27.89M
---12.38M
---21.12M
-15.88%-19.80M
-440.10%-36.65M
---17.09M
---6.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.28%-20.59M
65.98%-16.06M
-64.59%-20.52M
-42.96%-20.17M
-83.26%-25.19M
56.91%-47.21M
55.31%-12.47M
-13.91%-14.11M
34.90%-13.75M
-453.43%-109.57M
23.89%-27.89M
---12.38M
---21.12M
-15.88%-19.80M
-440.10%-36.65M
---17.09M
---6.79M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.28%-0.06
68.55%-0.05
-49.85%-0.06
-25.32%-0.06
-60.01%-0.08
62.53%-0.15
63.64%-0.04
8.03%-0.05
45.89%-0.05
-199.03%-0.41
28.49%-0.12
---0.05
---0.09
-81.34%-0.14
-440.03%-0.16
---0.08
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.28%-0.06
68.55%-0.05
-49.85%-0.06
-25.32%-0.06
-60.01%-0.08
62.53%-0.15
63.64%-0.04
8.03%-0.05
45.89%-0.05
-199.03%-0.41
28.49%-0.12
---0.05
---0.09
-81.34%-0.14
-440.03%-0.16
---0.08
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI