tradingkey.logo

TMC the metals company Inc

TMC
7.130USD
-0.020-0.28%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.83BVốn hóa
LỗP/E TTM

TMC the metals company Inc

7.130
-0.020-0.28%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của TMC the metals company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của TMC the metals company Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
97 / 140
Xếp hạng tổng thể
422 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.750
Giá mục tiêu
+22.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của TMC the metals company Inc

Điểm mạnhRủi ro
TMC the metals company Inc. is a deep-sea minerals exploration company. The Company is focused on the collection and processing of polymetallic nodules found on the seafloor in international waters of the Clarion Clipperton Zone in the Pacific Ocean (CCZ), located approximately 1,300 nautical miles southwest of San Diego, California. The CCZ is a geological submarine fracture zone of abyssal plains and other formations in the Eastern Pacific Ocean, with a length of around 4,500 miles that spans approximately 1,700,000 square miles. These nodules contain high grades of four metals (nickel, copper, cobalt, manganese) which can be used as feedstock for battery cathode precursors (nickel, cobalt and manganese sulfates, or intermediate nickel-copper-cobalt matte) for electric vehicles (EV) and renewable energy storage markets; copper cathode for EV wiring, energy transmission and other applications, and manganese silicate for manganese alloy production required for steel production.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 34.59, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.11M, tăng 12.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 834.79K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.60.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của TMC the metals company Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -18.88, thấp hơn -94.75% so với mức đỉnh gần đây là -0.99 và cao hơn -70.07% so với mức đáy gần đây là -32.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 97/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của TMC the metals company Inc là 7.25, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 6.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.750
Giá mục tiêu
+22.72%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
TMC the metals company Inc
TMC
5
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.24 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.13, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.01
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.663
Trung lập
RSI(14)
45.094
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
5.291
Quá bán
ATR(14)
1.039
Biến động thấp
CCI(14)
-110.348
Bán
Williams %R
96.457
Quá bán
TRIX(12,20)
1.237
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.546
Bán
MA10
8.560
Bán
MA20
8.215
Bán
MA50
6.527
Mua
MA100
6.354
Mua
MA200
4.346
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 11.35%, tương ứng mức giảm 78.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 834.79K cổ phần, chiếm 0.21% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
ERAS Capital LLC
60.95M
--
Allseas Group, S.A.
57.45M
+4.23%
Korea Zinc Inc
19.62M
--
Barron (Gerard)
18.06M
-55.94%
Brumder (William George)
17.50M
--
First Manhattan Co. LLC
15.91M
-10.37%
Hess (Michael Bernard)
11.07M
+232.13%
Millennium Management LLC
5.30M
+534.85%
Greig (Andrew Carlyle)
4.39M
+2.11%
Susquehanna International Group, LLP
3.88M
+156.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.69. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.70
VaR
+8.60%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.35%
Biến động 240 ngày
+122.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.32%
120 ngày
+28.80%
5 năm
+45.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.10%
120 ngày
-11.28%
5 năm
-24.92%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.13
120 ngày
+2.16
5 năm
+0.43

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.35%
3 năm
+74.56%
5 năm
+95.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+14.53
3 năm
+3.65
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
+1.97
3 năm
+1.37
5 năm
+1.30

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+122.25%
5 năm
+109.71%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.46%
5 năm
+3.07%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+483.48%
240 ngày
+483.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+90.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+62.26%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.31%
120 ngày
+2.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+160.48%
60 ngày
+203.82%
120 ngày
+167.79%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
TMC the metals company Inc
TMC the metals company Inc
TMC
4.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI