tradingkey.logo

TMC the metals company Inc

TMC

5.120USD

0.000
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.03BVốn hóa
LỗP/E TTM

TMC the metals company Inc

5.120

0.000

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
112 / 153
Xếp hạng tổng thể
334 / 4731
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.750
Giá mục tiêu
+70.90%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
TMC the metals company Inc. is a deep-sea minerals exploration company. The Company is focused on the collection and processing of polymetallic nodules found on the seafloor in international waters of the Clarion Clipperton Zone in the Pacific Ocean (CCZ), located approximately 1,300 nautical miles southwest of San Diego, California. The CCZ is a geological submarine fracture zone of abyssal plains and other formations in the Eastern Pacific Ocean, with a length of around 4,500 miles that spans approximately 1,700,000 square miles. These nodules contain high grades of four metals (nickel, copper, cobalt, manganese) which can be used as feedstock for battery cathode precursors (nickel, cobalt and manganese sulfates, or intermediate nickel-copper-cobalt matte) for electric vehicles (EV) and renewable energy storage markets; copper cathode for EV wiring, energy transmission and other applications, and manganese silicate for manganese alloy production required for steel production.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -13.55, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 209.99M, tăng 0.15% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 834.79K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.60.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -14.06, thấp hơn -85.46% so với mức đỉnh gần đây là -2.04 và cao hơn 62.71% so với mức đáy gần đây là -5.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 112/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của TMC the metals company Inc là 7.25, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 6.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.750
Giá mục tiêu
+70.90%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
3
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
TMC the metals company Inc
TMC
5
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
15
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Southern Copper Corp
SCCO
10
Lithium Americas Corp
LAC
10
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.44, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.136
Trung lập
RSI(14)
43.667
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.540
Bán
ATR(14)
0.377
Biến động cao
CCI(14)
-4.477
Trung lập
Williams %R
51.104
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.666
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.342
Bán
MA10
5.257
Bán
MA20
5.187
Bán
MA50
6.123
Bán
MA100
5.070
Mua
MA200
3.257
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.65. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 52.43%, tương ứng mức giảm 10.67% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 834.79K cổ phần, chiếm 0.21% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
ERAS Capital LLC
60.95M
--
Allseas Group, S.A.
55.11M
+4.42%
Korea Zinc Inc
19.62M
--
Barron (Gerard)
40.99M
+4.97%
First Manhattan Co. LLC
17.62M
-0.75%
Millennium Management LLC
834.40K
--
Greig (Andrew Carlyle)
4.30M
+1.03%
Susquehanna International Group, LLP
1.51M
+76.10%
Robert W. Baird & Co. Inc.
2.95M
+35.15%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.04, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 1.64. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.68
VaR
+8.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.35%
Biến động 240 ngày
+117.43%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+28.80%
120 ngày
+45.13%
5 năm
+45.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.28%
120 ngày
-17.57%
5 năm
-24.92%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.10
120 ngày
+2.21
5 năm
+0.37
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.35%
3 năm
+74.56%
5 năm
+95.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+9.38
3 năm
+1.78
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
+2.24
3 năm
+1.40
5 năm
+1.33
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+117.43%
5 năm
+108.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.76%
5 năm
+4.07%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+536.56%
240 ngày
+536.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+117.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+72.01%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.31%
120 ngày
+2.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+160.48%
60 ngày
+203.82%
120 ngày
+167.79%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
TMC the metals company Inc
TMC the metals company Inc
TMC
4.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI