tradingkey.logo

TMC the metals company Inc

TMC
7.890USD
+0.970+14.02%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.23BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của TMC the metals company Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.60%-11.49M
11.99%-10.66M
21.14%-9.35M
9.83%-13.72M
53.74%-5.78M
-44.23%-12.11M
49.53%-11.85M
23.33%-15.21M
-44.75%-12.50M
62.83%-8.40M
-51.23%-23.48M
28.50%-19.84M
---8.64M
---22.59M
---15.53M
-435.57%-27.75M
---5.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-799.21%-184.52M
-268.61%-74.34M
18.28%-20.59M
65.98%-16.06M
-64.59%-20.52M
-42.96%-20.17M
-83.26%-25.19M
56.91%-47.21M
55.31%-12.47M
-13.91%-14.11M
34.90%-13.75M
-453.43%-109.57M
---27.89M
---12.38M
---21.12M
-15.88%-19.80M
---17.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.33%57.00K
-48.21%58.00K
-31.76%58.00K
-16.33%82.00K
-4.60%83.00K
28.74%112.00K
-3.41%85.00K
-17.65%98.00K
-20.91%87.00K
-7.45%87.00K
-7.37%88.00K
-7.75%119.00K
--110.00K
--94.00K
--95.00K
-9.15%129.00K
--142.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-3645.45%-1.24M
29375.00%2.34M
900.34%2.34M
-2451.85%-689.00K
-371.43%-33.00K
-366.67%-8.00K
-1365.00%-293.00K
-100.04%-27.00K
-125.93%-7.00K
137.50%3.00K
-154.05%-20.00K
436093.75%69.79M
--27.00K
---8.00K
--37.00K
77.78%16.00K
--9.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-80.07%1.85M
63.19%4.16M
-140.88%-2.47M
-127.96%-3.58M
450.81%9.29M
17.85%2.55M
139.73%6.04M
-26.05%12.79M
-116.64%-2.65M
119.80%2.16M
-148.44%-15.22M
458.90%17.29M
--15.92M
---10.92M
---6.13M
-484.13%-4.82M
--1.25M
-Thay đổi các khoản phải thu
96.48%-48.00K
361.43%3.49M
-12744.00%-3.16M
-77.28%707.00K
60.94%-1.36M
-51.35%757.00K
105.45%25.00K
30.43%3.11M
-934.72%-3.49M
191.10%1.56M
-174.15%-459.00K
168.74%2.39M
---337.00K
---1.71M
--619.00K
-7613.33%-3.47M
---45.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-86.01%1.42M
-85.69%188.00K
-96.16%213.00K
-151.75%-4.76M
1857.50%10.18M
116.83%1.31M
137.56%5.54M
-38.29%9.20M
-96.80%520.00K
106.58%606.00K
-118.83%-14.76M
1207.13%14.90M
--16.25M
---9.21M
---6.74M
-203.62%-1.35M
--1.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-98.60%-11.49M
11.99%-10.66M
21.14%-9.35M
9.83%-13.72M
53.74%-5.78M
-44.23%-12.11M
49.53%-11.85M
23.33%-15.21M
-44.75%-12.50M
62.83%-8.40M
-51.23%-23.48M
28.50%-19.84M
---8.64M
---22.59M
---15.53M
-435.57%-27.75M
---5.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-60.00%20.00K
-33.33%50.00K
-79.41%70.00K
-87.59%50.00K
-50.00%50.00K
0.00%75.00K
--340.00K
91.90%403.00K
-80.28%100.00K
-69.01%75.00K
-100.00%0.00
106.10%210.00K
--507.00K
--242.00K
--210.00K
---3.44M
--0.00
Chi phí vốn
-60.00%20.00K
-33.33%50.00K
-79.41%70.00K
-87.59%50.00K
-50.00%50.00K
0.00%75.00K
--340.00K
91.90%403.00K
-80.28%100.00K
-69.01%75.00K
-100.00%0.00
--210.00K
--507.00K
--242.00K
--210.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-60.00%20.00K
-33.33%50.00K
-79.41%70.00K
-87.59%50.00K
-50.00%50.00K
0.00%75.00K
--340.00K
91.90%403.00K
-80.28%100.00K
-69.01%75.00K
-100.00%0.00
--210.00K
--507.00K
--242.00K
--210.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.44M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--346.00K
----
----
----
----
----
---5.00M
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---3.44M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
60.00%-20.00K
494.67%296.00K
79.41%-70.00K
99.07%-50.00K
50.00%-50.00K
0.00%-75.00K
---340.00K
-2472.86%-5.40M
80.28%-100.00K
69.01%-75.00K
100.00%0.00
---210.00K
---507.00K
---242.00K
---210.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
101.02%11.41M
1328.62%123.78M
-8.34%8.29M
256.70%17.30M
-62.52%5.67M
10867.09%8.66M
80.96%9.05M
9426.92%4.85M
-49.18%15.14M
16.18%79.00K
6510.26%5.00M
---52.00K
--29.78M
--68.00K
---78.00K
-100.00%0.00
--944.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-175.09%-2.48M
-227.66%-7.50M
---1.80M
--2.60M
--3.30M
--5.88M
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
3607.27%94.39M
--5.56M
--0.00
--2.32M
8386.67%2.55M
----
--0.00
-100.00%0.00
--30.00K
----
----
--30.40M
----
----
-100.00%0.00
--25.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
3827.78%2.12M
110.96%462.00K
----
--0.00
-29.87%54.00K
--219.00K
--190.00K
--0.00
20.31%77.00K
----
----
--0.00
--64.00K
--12.00K
--0.00
-100.00%0.00
--919.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--5.00M
--6.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--6.76M
124900.00%30.00M
-48.88%4.53M
203.09%14.70M
-100.00%0.00
-51.02%24.00K
77.16%8.86M
9426.92%4.85M
2314.71%15.06M
-12.50%49.00K
6510.26%5.00M
---52.00K
---680.00K
--56.00K
---78.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
101.02%11.41M
1328.62%123.78M
-8.34%8.29M
256.70%17.30M
-62.52%5.67M
10867.09%8.66M
80.96%9.05M
9426.92%4.85M
-49.18%15.14M
16.18%79.00K
6510.26%5.00M
---52.00K
--29.78M
--68.00K
---78.00K
-100.00%0.00
--944.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24321.73%115.76M
-41.22%2.35M
-49.14%3.48M
-98.41%360.00K
-97.63%474.00K
-85.95%3.99M
-85.40%6.84M
-66.23%22.58M
-56.75%20.01M
-58.85%28.41M
-44.77%46.88M
-40.63%66.87M
--46.26M
--69.05M
--84.87M
685.60%112.64M
--14.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2.63%-111.00K
3324.71%113.41M
60.22%-1.13M
119.82%3.12M
-104.48%-114.00K
58.12%-3.52M
84.56%-2.85M
21.28%-15.74M
-87.67%2.54M
63.15%-8.40M
-16.68%-18.46M
27.99%-20.00M
--20.61M
---22.79M
---15.82M
-554.57%-27.77M
---4.24M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-121.74%-10.00K
-62.50%3.00K
-103.41%-10.00K
-1625.93%-412.00K
557.14%46.00K
366.67%8.00K
1365.00%293.00K
-75.23%27.00K
125.93%7.00K
85.71%-3.00K
350.00%20.00K
878.57%109.00K
---27.00K
---21.00K
---8.00K
-250.00%-14.00K
---4.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
32024.44%115.65M
24321.73%115.76M
-41.22%2.35M
-49.14%3.48M
-98.40%360.00K
-97.63%474.00K
-85.95%3.99M
-85.40%6.84M
-66.28%22.55M
-56.73%20.01M
-58.85%28.41M
-44.77%46.88M
--66.87M
--46.26M
--69.05M
740.66%84.87M
--10.10M
Dòng tiền tự do
-97.24%-11.51M
12.12%-10.71M
22.76%-9.42M
11.84%-13.77M
53.71%-5.83M
-43.84%-12.19M
48.08%-12.19M
22.12%-15.62M
-37.82%-12.60M
62.89%-8.47M
-49.21%-23.48M
27.74%-20.05M
---9.14M
---22.84M
---15.74M
-435.57%-27.75M
---5.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI