Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tlsi
/
TriSalus Life Sciences Inc
TLSI
4.255
USD
+0.075
+1.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
137.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TriSalus Life Sciences Inc
4.255
+0.075
+1.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
41.97%
9.17M
44.40%
8.26M
41.52%
7.35M
59.67%
7.36M
116.39%
6.46M
77.34%
5.72M
32.34%
5.19M
60.25%
4.61M
25.91%
2.98M
25.72%
3.23M
--
3.92M
--
2.88M
--
2.37M
--
2.57M
Doanh thu
41.97%
9.17M
44.40%
8.26M
41.52%
7.35M
59.67%
7.36M
116.39%
6.46M
77.34%
5.72M
32.34%
5.19M
60.25%
4.61M
25.91%
2.98M
25.72%
3.23M
--
3.92M
--
2.88M
--
2.37M
--
2.57M
Chi phí doanh thu
53.96%
1.50M
108.93%
1.22M
70.46%
1.00M
18.13%
912.00K
46.68%
971.00K
-28.68%
582.00K
-15.98%
589.00K
112.09%
772.00K
76.06%
662.00K
2300.00%
816.00K
--
701.00K
--
364.00K
--
376.00K
--
34.00K
Chi phí hoạt động
-9.07%
16.50M
-20.67%
15.84M
-32.43%
16.09M
-3.17%
15.54M
38.44%
18.14M
33.14%
19.97M
97.83%
23.81M
39.01%
16.05M
27.72%
13.11M
68.46%
15.00M
--
12.04M
--
11.54M
--
10.26M
--
8.90M
Chi phí R&D
-43.73%
3.30M
-61.91%
2.96M
-55.62%
4.22M
-32.00%
4.67M
3.81%
5.86M
23.97%
7.77M
97.71%
9.51M
24.40%
6.86M
18.36%
5.64M
43.38%
6.27M
--
4.81M
--
5.52M
--
4.77M
--
4.37M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-8.51%
172.00K
-8.10%
193.00K
8.33%
169.00K
29.33%
194.00K
2.17%
188.00K
--
210.00K
-25.36%
156.00K
2400.00%
150.00K
-33.09%
184.00K
--
--
--
209.00K
--
6.00K
--
275.00K
--
157.00K
Lợi nhuận hoạt động
37.28%
-7.33M
46.80%
-7.58M
53.06%
-8.74M
28.51%
-8.17M
-15.45%
-11.69M
-21.03%
-14.25M
-129.52%
-18.62M
-31.96%
-11.43M
-28.26%
-10.12M
-85.77%
-11.77M
--
-8.11M
--
-8.66M
--
-7.89M
--
-6.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.57%
74.00K
-76.64%
57.00K
36.21%
158.00K
169.44%
97.00K
162.86%
92.00K
35.56%
244.00K
--
116.00K
44.00%
36.00K
3400.00%
35.00K
--
180.00K
--
--
--
25.00K
--
1.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
40200.00%
1.21M
35500.00%
1.07M
28450.00%
1.14M
21825.00%
877.00K
-40.00%
3.00K
200.00%
3.00K
-84.62%
4.00K
--
4.00K
--
5.00K
-99.54%
1.00K
--
26.00K
--
0.00
--
0.00
--
217.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
97.80%
-183.00K
--
0.00
--
-3.60M
--
-584.00K
--
-8.31M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-12.82%
-1.66M
93.30%
-1.42M
-57.04%
7.33M
336.73%
4.67M
-160.59%
-1.47M
-866.42%
-21.13M
--
17.07M
--
1.07M
12642.11%
2.42M
--
-2.19M
--
--
--
0.00
--
19.00K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-64.05%
-251.00K
68.32%
-102.00K
-316.67%
-13.00K
-76.00%
-44.00K
-705.26%
-153.00K
27.64%
-322.00K
-86.36%
6.00K
30.56%
-25.00K
-850.00%
-19.00K
-9.34%
-445.00K
--
44.00K
--
-36.00K
--
-2.00K
--
-407.00K
Thu nhập trước thuế
21.53%
-10.37M
71.63%
-10.11M
-68.56%
-2.40M
69.02%
-4.33M
-59.75%
-13.22M
-58.14%
-35.64M
82.39%
-1.43M
-60.92%
-13.96M
-5.08%
-8.27M
-223.75%
-22.54M
--
-8.09M
--
-8.68M
--
-7.87M
--
-6.96M
Thuế thu nhập
66.67%
5.00K
-200.00%
-1.00K
--
-3.00K
-46.15%
7.00K
160.00%
3.00K
-83.33%
1.00K
--
0.00
333.33%
13.00K
--
-5.00K
--
6.00K
--
0.00
--
3.00K
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
21.51%
-10.38M
71.64%
-10.11M
-68.35%
-2.40M
69.00%
-4.33M
-59.88%
-13.22M
-58.10%
-35.64M
82.39%
-1.43M
-61.01%
-13.97M
-5.02%
-8.27M
-223.83%
-22.54M
--
-8.09M
--
-8.68M
--
-7.87M
--
-6.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.51%
-10.38M
71.64%
-10.11M
-68.35%
-2.40M
69.00%
-4.33M
-59.88%
-13.22M
-58.10%
-35.64M
82.39%
-1.43M
-61.01%
-13.97M
-5.02%
-8.27M
-223.83%
-22.54M
--
-8.09M
--
-8.68M
--
-7.87M
--
-6.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
783.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
20.92%
-11.09M
70.11%
-10.89M
-70.05%
-3.20M
67.91%
-5.13M
-51.95%
-14.02M
-43.62%
-36.44M
76.73%
-1.88M
-84.31%
-16.00M
-17.20%
-9.23M
-264.47%
-25.37M
--
-8.09M
--
-8.68M
--
-7.87M
--
-6.96M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-11.11%
712.00K
-2.13%
783.00K
75.33%
803.00K
-60.39%
801.00K
-16.48%
801.00K
-71.72%
800.00K
--
458.00K
--
2.02M
--
959.00K
--
2.83M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
20.92%
-11.09M
70.11%
-10.89M
-70.05%
-3.20M
67.91%
-5.13M
-51.95%
-14.02M
-43.62%
-36.44M
76.73%
-1.88M
-84.31%
-16.00M
-17.20%
-9.23M
-264.47%
-25.37M
--
-8.09M
--
-8.68M
--
-7.87M
--
-6.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
35.35%
-0.39
74.70%
-0.40
15.48%
-0.12
64.67%
-0.21
-71.45%
-0.60
-61.99%
-1.56
53.52%
-0.14
-84.31%
-0.61
-17.20%
-0.35
-264.47%
-0.96
--
-0.31
--
-0.33
--
-0.30
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.35%
-0.39
74.70%
-0.40
15.48%
-0.12
64.67%
-0.21
-71.45%
-0.60
-61.99%
-1.56
53.52%
-0.14
-84.31%
-0.61
-17.20%
-0.35
-264.47%
-0.96
--
-0.31
--
-0.33
--
-0.30
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký