tradingkey.logo

TriSalus Life Sciences Inc

TLSI

4.200USD

+0.020+0.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
135.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
227.46%13.00M
-27.61%8.53M
-47.21%11.29M
322.16%16.48M
-41.27%3.97M
25.10%11.78M
163.92%21.38M
--3.90M
--6.76M
--9.41M
--8.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
227.46%13.00M
-27.61%8.53M
-47.21%11.29M
322.16%16.48M
-41.27%3.97M
25.10%11.78M
163.92%21.38M
--3.90M
--6.76M
--9.41M
--8.10M
Các khoản phải thu
27.50%5.45M
43.13%5.09M
60.94%4.91M
124.74%4.71M
168.66%4.28M
128.26%3.55M
33.10%3.05M
--2.09M
--1.59M
--1.56M
--2.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
27.50%5.45M
43.13%5.09M
60.94%4.91M
124.74%4.71M
168.66%4.28M
128.26%3.55M
33.10%3.05M
--2.09M
--1.59M
--1.56M
--2.29M
Hàng tồn kho
42.88%4.16M
59.06%4.05M
145.49%4.00M
126.22%3.44M
69.26%2.91M
73.01%2.54M
26.67%1.63M
--1.52M
--1.72M
--1.47M
--1.29M
Chi phí trả trước
----
0.77%3.01M
21.23%3.61M
-31.86%3.31M
-60.34%2.03M
--2.99M
--2.98M
--4.86M
--5.12M
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--2.48M
--3.01M
----
----
----
----
----
----
----
--4.77M
--3.48M
Tổng tài sản ngắn hạn
90.25%25.10M
-0.93%20.67M
-18.02%23.81M
125.71%27.94M
-13.18%13.19M
21.19%20.86M
91.49%29.04M
--12.38M
--15.19M
--17.21M
--15.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.77%3.10M
-11.96%2.88M
3.05%3.25M
-7.92%2.95M
-7.95%3.16M
-9.47%3.27M
-6.06%3.15M
--3.21M
--3.43M
--3.61M
--3.35M
-Tài sản cố định
----
4.76%6.67M
----
----
----
--6.36M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
22.44%3.79M
----
----
----
--3.09M
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
29.72%1.11M
31.40%1.11M
----
35.28%997.00K
--858.00K
--847.00K
--802.00K
--737.00K
Tài sản dài hạn khác
0.00%424.00K
-9.23%423.00K
15.53%424.00K
15.53%424.00K
15.53%424.00K
26.98%466.00K
-91.54%367.00K
--367.00K
--367.00K
--367.00K
--4.34M
Tổng tài sản dài hạn
-24.88%3.53M
-11.62%3.30M
-18.70%3.67M
1.31%4.49M
1.08%4.70M
-21.86%3.74M
-46.46%4.51M
--4.43M
--4.65M
--4.78M
--8.43M
Tổng tài sản
60.01%28.63M
-2.55%23.97M
-18.11%27.48M
92.92%32.43M
-9.84%17.89M
11.83%24.60M
42.21%33.55M
--16.81M
--19.84M
--22.00M
--23.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
63.85%426.00K
-1.54%383.00K
-22.95%329.00K
-98.42%291.00K
-97.68%260.00K
-98.12%389.00K
-91.04%427.00K
--18.40M
--11.18M
--20.66M
--4.76M
Chi phí trích trước
-26.22%8.40M
-30.44%7.32M
18.83%7.84M
2.90%9.37M
84.35%11.39M
65.05%10.53M
56.92%6.60M
--9.11M
--6.18M
--6.38M
--4.21M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--70.00K
--5.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--70.00K
--5.00K
Nợ ngắn hạn khác
63.85%426.00K
-1.54%383.00K
-22.95%329.00K
-98.42%291.00K
-97.68%260.00K
-98.12%389.00K
-91.04%427.00K
--18.40M
--11.18M
--20.66M
--4.76M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.35%11.75M
-30.36%10.23M
6.59%9.92M
-62.73%12.00M
-35.14%14.39M
-54.61%14.69M
-19.98%9.30M
--32.19M
--22.19M
--32.36M
--11.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2609.20%33.00M
1782.07%23.41M
1659.03%23.18M
1491.49%22.44M
-18.85%1.22M
-12.95%1.24M
-12.54%1.32M
--1.41M
--1.50M
--1.43M
--1.51M
-Nợ dài hạn
--31.70M
--22.08M
--21.68M
--21.29M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.65%1.30M
6.83%1.33M
14.26%1.51M
-18.16%1.15M
-18.85%1.22M
-12.95%1.24M
-12.54%1.32M
--1.41M
--1.50M
--1.43M
--1.51M
Nợ dài hạn khác
-50.96%18.24M
-54.60%16.22M
2.53%14.81M
8351.53%22.14M
14098.47%37.20M
9583.47%35.73M
3803.78%14.44M
--262.00K
--262.00K
--369.00K
--370.00K
Tổng nợ dài hạn
33.38%51.24M
7.20%39.64M
141.04%37.99M
2566.45%44.58M
2079.13%38.42M
1784.61%36.98M
736.18%15.76M
--1.67M
--1.76M
--1.96M
--1.89M
Tổng các khoản nợ
19.28%62.99M
-3.48%49.87M
91.13%47.91M
67.09%56.58M
120.44%52.81M
50.54%51.66M
85.49%25.07M
--33.86M
--23.96M
--34.32M
--13.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.74%255.55M
14.03%253.66M
12.49%249.01M
1729.16%241.78M
1939.89%226.67M
2117.96%222.44M
3034.42%221.35M
--13.22M
--11.11M
--10.03M
--7.06M
Cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-10.83%-289.92M
-12.04%-279.55M
-26.58%-269.44M
-25.69%-265.93M
-33.75%-261.60M
-33.88%-249.50M
-32.23%-212.87M
---211.58M
---195.59M
---186.36M
---160.99M
Vốn dự trữ
12.74%255.55M
14.03%253.65M
12.49%249.00M
1731.64%241.78M
1943.19%226.67M
2117.94%222.44M
3040.18%221.35M
--13.20M
--11.09M
--10.03M
--7.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.58%-34.37M
4.33%-25.89M
-340.77%-20.43M
-41.64%-24.15M
-748.68%-34.92M
-119.63%-27.07M
-15.81%8.49M
---17.05M
---4.12M
---12.32M
--10.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI