tradingkey.logo

TriSalus Life Sciences Inc

TLSI

4.900USD

-0.020-0.41%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
186.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.46%-7.32M
58.60%-4.50M
37.81%-5.71M
49.93%-10.85M
-45.43%-13.42M
-3.47%-10.87M
-10.43%-9.18M
-307.41%-21.66M
-14.01%-9.23M
0.83%-10.50M
-85.24%-8.31M
---5.32M
---8.10M
---10.59M
---4.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.32%-8.29M
21.51%-10.38M
71.64%-10.11M
-61.00%-2.39M
69.00%-4.33M
-59.88%-13.22M
-58.10%-35.64M
81.69%-1.48M
-61.01%-13.97M
-5.02%-8.27M
-223.83%-22.54M
---8.09M
---8.68M
---7.87M
---6.96M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.95%165.00K
-8.51%172.00K
-0.52%193.00K
8.33%169.00K
29.33%194.00K
2.17%188.00K
--194.00K
-25.36%156.00K
2400.00%150.00K
-33.09%184.00K
----
--209.00K
--6.00K
--275.00K
--157.00K
Các mục phi tiền mặt khác
253.01%127.00K
589.47%524.00K
616.67%516.00K
70.26%-116.00K
-109.42%-83.00K
108.74%76.00K
178.26%72.00K
-139.00%-390.00K
--881.00K
---870.00K
-105.28%-92.00K
--1.00M
----
--0.00
--1.74M
Thay đổi trong vốn lưu động
78.24%-1.39M
431.06%1.60M
-88.03%467.00K
31.97%-3.15M
-427.52%-6.38M
29.28%-483.00K
5.74%3.90M
-435.14%-4.63M
637.88%1.95M
77.52%-683.00K
122.35%3.69M
--1.38M
--264.00K
---3.04M
--1.66M
-Thay đổi các khoản phải thu
59.44%-174.00K
49.38%-366.00K
28.09%-361.00K
78.09%-206.00K
14.54%-429.00K
-1965.71%-723.00K
-168.21%-502.00K
-16.92%-940.00K
-147.29%-502.00K
-149.30%-35.00K
1250.00%736.00K
---804.00K
---203.00K
--71.00K
---64.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
166.85%355.00K
69.02%-114.00K
94.75%-48.00K
-419.63%-556.00K
-366.83%-531.00K
-47.20%-368.00K
-394.59%-915.00K
-275.41%-107.00K
415.87%199.00K
-3225.00%-250.00K
65.87%-185.00K
--61.00K
---63.00K
--8.00K
---542.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
108.93%266.00K
-46.49%511.00K
6933.33%615.00K
-122.80%-298.00K
-1020.30%-2.98M
374.43%955.00K
99.65%-9.00K
-11.15%1.31M
81.92%-266.00K
---348.00K
---2.59M
--1.47M
---1.47M
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
23.14%-1.81M
632.46%1.62M
-94.43%301.00K
56.30%-2.02M
-211.29%-2.35M
-1486.36%-305.00K
22.88%5.41M
-336.31%-4.63M
4709.09%2.12M
101.90%22.00K
146.00%4.40M
--1.96M
--44.00K
---1.16M
--1.79M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
-94.92%72.00K
95.48%-59.00K
-79.51%401.00K
----
197.27%1.42M
---1.31M
--1.96M
---1.96M
--477.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--43.00K
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
45.46%-7.32M
58.60%-4.50M
37.81%-5.71M
49.93%-10.85M
-45.43%-13.42M
-3.47%-10.87M
-10.43%-9.18M
-307.41%-21.66M
-14.01%-9.23M
0.83%-10.50M
-85.24%-8.31M
---5.32M
---8.10M
---10.59M
---4.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-255.00%-93.00K
981.82%714.00K
-86.56%50.00K
-5.06%169.00K
93.55%60.00K
842.86%66.00K
82.35%372.00K
249.02%178.00K
-76.15%31.00K
-97.41%7.00K
-61.22%204.00K
--51.00K
--130.00K
--270.00K
--526.00K
Chi phí vốn
----
1042.42%754.00K
-86.56%50.00K
-5.06%169.00K
93.55%60.00K
842.86%66.00K
82.35%372.00K
249.02%178.00K
-76.15%31.00K
-97.41%7.00K
-61.22%204.00K
--51.00K
--130.00K
--270.00K
--526.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-255.00%-93.00K
981.82%714.00K
-86.56%50.00K
-5.06%169.00K
93.55%60.00K
842.86%66.00K
82.35%372.00K
249.02%178.00K
-76.15%31.00K
-97.41%7.00K
-61.22%204.00K
--51.00K
--130.00K
--270.00K
--526.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
10.36%-934.00K
-99.07%1.00K
48.06%-67.00K
-172.00%-68.00K
---1.04M
--108.00K
---129.00K
---25.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
255.00%93.00K
-981.82%-714.00K
86.56%-50.00K
84.80%-169.00K
-100.00%-60.00K
10.81%-66.00K
-36.76%-372.00K
-1.74%-1.11M
-36.36%-30.00K
81.45%-74.00K
50.64%-272.00K
---1.09M
---22.00K
---399.00K
---551.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-20.30%20.72M
209.92%9.69M
6862.79%2.99M
-85.53%5.82M
305.95%25.99M
-60.58%3.13M
-99.27%43.00K
908.34%40.25M
82.84%6.40M
13116.67%7.93M
43.92%5.91M
--3.99M
--3.50M
--60.00K
--4.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%-1.00K
45231.82%9.93M
13.64%-19.00K
0.00%-22.00K
119047.62%24.98M
0.00%-22.00K
82.68%-22.00K
-2100.00%-22.00K
-950.00%-21.00K
-2100.00%-22.00K
71.96%-127.00K
---1.00K
---2.00K
---1.00K
---453.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
516.63%22.21M
-100.00%0.00
--2.95M
--5.84M
--3.60M
--3.14M
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00K
71.53%6.00M
--3.18M
126.91%10.00M
--0.00
--3.50M
--0.00
--4.41M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1020.00%56.00K
3885.71%279.00K
-27.06%62.00K
-92.86%2.00K
-68.75%5.00K
-86.00%7.00K
304.76%85.00K
300.00%28.00K
220.00%16.00K
-18.03%50.00K
-38.24%21.00K
--7.00K
--5.00K
--61.00K
--34.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
---20.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
40.26%-1.55M
---520.00K
--0.00
-100.00%0.00
-738.67%-2.59M
-100.00%0.00
100.00%0.00
909.58%40.24M
--406.00K
--4.72M
-3506.84%-3.99M
--3.99M
--0.00
--0.00
--117.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-20.30%20.72M
209.92%9.69M
6862.79%2.99M
-85.53%5.82M
305.95%25.99M
-60.58%3.13M
-99.27%43.00K
908.34%40.25M
82.84%6.40M
13116.67%7.93M
43.92%5.91M
--3.99M
--3.50M
--60.00K
--4.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
209.03%13.35M
-26.82%8.88M
-46.20%11.64M
305.18%16.83M
-38.37%4.32M
25.49%12.13M
75.34%21.63M
-71.85%4.15M
-63.81%7.01M
-68.11%9.66M
-60.50%12.34M
--14.76M
--19.37M
--30.30M
--31.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
7.83%13.49M
157.32%4.47M
70.93%-2.76M
-129.71%-5.19M
538.06%12.51M
-194.94%-7.81M
-255.50%-9.51M
822.87%17.48M
38.11%-2.86M
75.78%-2.65M
-186.91%-2.67M
---2.42M
---4.62M
---10.93M
---932.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
59.47%26.84M
209.03%13.35M
-26.82%8.88M
-46.20%11.64M
305.18%16.83M
-38.44%4.32M
25.49%12.13M
75.34%21.63M
-71.85%4.15M
-63.78%7.02M
-68.11%9.66M
--12.34M
--14.76M
--19.37M
--30.30M
Dòng tiền tự do
45.71%-7.32M
51.95%-5.25M
39.71%-5.76M
49.56%-11.02M
-45.59%-13.48M
-4.02%-10.93M
-12.16%-9.55M
-306.86%-21.84M
-12.58%-9.26M
3.23%-10.51M
-69.87%-8.51M
---5.37M
---8.22M
---10.86M
---5.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI