tradingkey.logo

Tian Ruixiang Holdings Ltd

TIRX

0.960USD

-0.012-1.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.29MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
485.50%3.04M
-75.40%178.34K
27.84%519.39K
-23.35%724.86K
--406.26K
--945.64K
Doanh thu
485.50%3.04M
-75.40%178.34K
27.84%519.39K
-23.35%724.86K
--406.26K
--945.64K
Chi phí hoạt động
89.47%3.05M
18.41%3.14M
9.29%1.61M
-45.03%2.65M
--1.47M
--4.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
331.39%100.97K
20.19%67.73K
-13.82%23.41K
350.92%56.35K
--27.16K
--12.50K
Lợi nhuận hoạt động
99.53%-5.12K
-53.67%-2.96M
-2.21%-1.09M
50.32%-1.93M
---1.06M
---3.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.55%352.25K
-25.54%348.64K
-26.55%263.76K
521.56%468.20K
--359.08K
--75.33K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.68M
----
100.00%0.00
----
---123.65K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1188.97%-23.38K
454.89%22.94K
99.48%-1.81K
-102.00%-6.46K
---348.82K
--322.78K
Thu nhập trước thuế
-63.79%-1.35M
-76.73%-2.59M
29.86%-826.39K
57.89%-1.47M
---1.18M
---3.48M
Thuế thu nhập
-80.17%28.02K
-29.52%14.10K
6240.78%141.34K
-6.57%20.00K
--2.23K
--21.41K
Doanh thu sau thuế
-42.77%-1.38M
-75.30%-2.61M
18.02%-967.73K
57.58%-1.49M
---1.18M
---3.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.77%-1.38M
-75.30%-2.61M
18.02%-967.73K
57.58%-1.49M
---1.18M
---3.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
60.00%-2.00
---1.00
58.33%-5.00
100.00%0.00
---12.00
---20.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-42.77%-1.38M
-75.30%-2.61M
18.02%-967.72K
57.58%-1.49M
---1.18M
---3.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-42.77%-1.38M
-75.30%-2.61M
18.02%-967.72K
57.58%-1.49M
---1.18M
---3.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
58.70%-0.59
-7.43%-2.68
39.24%-1.44
61.54%-2.50
---2.37
---6.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
58.70%-0.59
-7.43%-2.68
39.24%-1.44
61.54%-2.50
---2.37
---6.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI