tradingkey.logo

Tian Ruixiang Holdings Ltd

TIRX

2.110USD

-0.010-0.47%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.42MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.85%27.96M
5.93%28.39M
-23.57%27.46M
2.36%26.80M
23.81%35.92M
--26.18M
--29.02M
--30.02M
--18.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.28%196.88K
12375.37%297.29K
-23.57%27.46M
-4.98%2.38K
23.81%35.92M
--2.51K
--29.02M
--30.02M
--18.16M
-Đầu tư ngắn hạn
--27.77M
4.83%28.09M
----
2.36%26.80M
--0.00
--26.18M
----
----
----
Các khoản phải thu
114196.61%8.97M
56591.05%10.75M
-93.15%7.84K
-99.76%18.96K
-98.53%114.49K
--7.81M
--7.79M
--387.95K
--359.27K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3822.34%307.67K
7346.13%1.41M
-93.15%7.84K
-99.75%18.96K
-98.49%114.49K
--7.55M
--7.60M
--320.85K
--359.27K
-Khoản vay phải thu
--8.60M
--9.33M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--262.19K
--186.99K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--20.57K
--10.10K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.37K
--2.48K
----
----
Chi phí trả trước
--186.48K
----
----
----
----
----
----
--398.55K
--370.58K
Tài sản ngắn hạn khác
-10.74%705.90K
-1.89%785.10K
-7.39%790.86K
-7.14%800.20K
-17.89%853.99K
--861.69K
--1.04M
--819.27K
--810.28K
Tổng tài sản ngắn hạn
33.86%37.82M
44.55%39.92M
-23.41%28.26M
-20.77%27.62M
-2.51%36.89M
--34.86M
--37.84M
--31.63M
--19.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
88.42%126.47K
-5.48%57.80K
-25.02%67.12K
-59.80%61.15K
-82.01%89.52K
--152.13K
--497.68K
--771.49K
--280.82K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--197.28K
----
--819.19K
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--45.16K
----
--47.70K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
--1.77M
----
----
--0.00
--133.40K
--147.54K
--155.79K
Nợ dài hạn
47.11%11.47M
-100.00%0.00
--7.80M
--7.80M
----
--0.00
--0.00
--7.50M
----
Tài sản dài hạn khác
--269.74K
----
----
-100.00%0.00
-76.64%21.21K
--20.08K
--90.81K
--188.28K
--7.81K
Tổng tài sản dài hạn
22.23%11.87M
-99.26%57.80K
8670.88%9.71M
4465.02%7.86M
-84.66%110.73K
--172.20K
--721.89K
--8.72M
--444.42K
Tổng tài sản
30.88%49.69M
12.68%39.98M
2.61%37.97M
1.28%35.48M
-4.05%37.00M
--35.03M
--38.56M
--40.35M
--20.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-89.78%332.72K
71.93%2.22M
268.91%3.25M
542.19%1.29M
--882.20K
--200.95K
--0.00
--16.84K
--399.69K
Chi phí trích trước
-30.70%1.16M
79.52%1.96M
75.89%1.68M
48.37%1.09M
97.65%954.46K
--735.46K
--482.90K
--184.56K
--436.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.09M
--983.42K
----
----
----
----
----
----
--75.69K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--75.69K
Nợ ngắn hạn khác
-89.78%332.72K
71.93%2.22M
268.91%3.25M
542.19%1.29M
--882.20K
--200.95K
--0.00
--16.84K
--399.69K
Tổng nợ ngắn hạn
-41.09%3.29M
93.24%5.92M
129.19%5.58M
105.00%3.06M
83.81%2.44M
--1.49M
--1.33M
--1.12M
--1.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2806.01%1.16M
--170.36K
141.06%39.87K
-100.00%0.00
-84.48%16.54K
--54.72K
--106.55K
--237.85K
--91.55K
-Nợ dài hạn
--1.08M
--140.49K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
90.97%76.14K
--29.87K
141.06%39.87K
-100.00%0.00
-84.48%16.54K
--54.72K
--106.55K
--237.85K
--91.55K
Nợ dài hạn khác
--13.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
2840.50%1.17M
--170.36K
141.06%39.87K
-100.00%0.00
-84.48%16.54K
--54.72K
--106.55K
--237.85K
--91.55K
Tổng các khoản nợ
-20.66%4.46M
98.80%6.09M
129.27%5.62M
97.76%3.06M
71.29%2.45M
--1.55M
--1.43M
--1.36M
--1.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
37.19%63.65M
10.64%48.82M
6.06%46.40M
3.40%44.13M
3.23%43.74M
--42.68M
--42.38M
--39.79M
--17.62M
Lợi nhuận giữ lại
-40.17%-14.91M
-49.66%-12.02M
-50.60%-10.63M
-44.02%-8.03M
-60.69%-7.06M
---5.57M
---4.39M
---890.41K
--650.21K
Vốn dự trữ
36.74%63.40M
10.55%48.76M
6.02%46.36M
3.39%44.11M
3.22%43.73M
--42.66M
--42.36M
--39.78M
--17.61M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.72%-3.51M
20.82%-2.92M
-60.22%-3.42M
-1.69%-3.68M
-150.80%-2.13M
---3.62M
---851.19K
--96.71K
--179.83K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-0.76%394.00
2.03%402.00
-6.15%397.00
-1.50%394.00
-7.03%423.00
--400.00
--455.00
--489.00
--511.00
Tổng vốn chủ sở hữu
39.85%45.23M
4.54%33.89M
-6.39%32.34M
-3.18%32.42M
-6.95%34.55M
--33.48M
--37.13M
--38.99M
--18.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI