tradingkey.logo

Tian Ruixiang Holdings Ltd

TIRX

0.960USD

-0.012-1.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.29MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.93%28.39M
-23.57%27.46M
2.36%26.80M
23.81%35.92M
--26.18M
--29.02M
--30.02M
--18.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
12375.37%297.29K
-23.57%27.46M
-4.98%2.38K
23.81%35.92M
--2.51K
--29.02M
--30.02M
--18.16M
-Đầu tư ngắn hạn
4.83%28.09M
----
2.36%26.80M
--0.00
--26.18M
----
----
----
Các khoản phải thu
56591.05%10.75M
-93.15%7.84K
-99.76%18.96K
-98.53%114.49K
--7.81M
--7.79M
--387.95K
--359.27K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7346.13%1.41M
-93.15%7.84K
-99.75%18.96K
-98.49%114.49K
--7.55M
--7.60M
--320.85K
--359.27K
-Khoản vay phải thu
--9.33M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--262.19K
--186.99K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--10.10K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.37K
--2.48K
----
----
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
--398.55K
--370.58K
Tài sản ngắn hạn khác
-1.89%785.10K
-7.39%790.86K
-7.14%800.20K
-17.89%853.99K
--861.69K
--1.04M
--819.27K
--810.28K
Tổng tài sản ngắn hạn
44.55%39.92M
-23.41%28.26M
-20.77%27.62M
-2.51%36.89M
--34.86M
--37.84M
--31.63M
--19.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.48%57.80K
-25.02%67.12K
-59.80%61.15K
-82.01%89.52K
--152.13K
--497.68K
--771.49K
--280.82K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
--197.28K
----
--819.19K
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
--45.16K
----
--47.70K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--1.77M
----
----
--0.00
--133.40K
--147.54K
--155.79K
Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--7.80M
--7.80M
----
--0.00
--0.00
--7.50M
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-76.64%21.21K
--20.08K
--90.81K
--188.28K
--7.81K
Tổng tài sản dài hạn
-99.26%57.80K
8670.88%9.71M
4465.02%7.86M
-84.66%110.73K
--172.20K
--721.89K
--8.72M
--444.42K
Tổng tài sản
12.68%39.98M
2.61%37.97M
1.28%35.48M
-4.05%37.00M
--35.03M
--38.56M
--40.35M
--20.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
71.93%2.22M
268.91%3.25M
542.19%1.29M
--882.20K
--200.95K
--0.00
--16.84K
--399.69K
Chi phí trích trước
79.52%1.96M
75.89%1.68M
48.37%1.09M
97.65%954.46K
--735.46K
--482.90K
--184.56K
--436.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--983.42K
----
----
----
----
----
----
--75.69K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--75.69K
Nợ ngắn hạn khác
71.93%2.22M
268.91%3.25M
542.19%1.29M
--882.20K
--200.95K
--0.00
--16.84K
--399.69K
Tổng nợ ngắn hạn
93.24%5.92M
129.19%5.58M
105.00%3.06M
83.81%2.44M
--1.49M
--1.33M
--1.12M
--1.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--170.36K
141.06%39.87K
-100.00%0.00
-84.48%16.54K
--54.72K
--106.55K
--237.85K
--91.55K
-Nợ dài hạn
--140.49K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--29.87K
141.06%39.87K
-100.00%0.00
-84.48%16.54K
--54.72K
--106.55K
--237.85K
--91.55K
Tổng nợ dài hạn
--170.36K
141.06%39.87K
-100.00%0.00
-84.48%16.54K
--54.72K
--106.55K
--237.85K
--91.55K
Tổng các khoản nợ
98.80%6.09M
129.27%5.62M
97.76%3.06M
71.29%2.45M
--1.55M
--1.43M
--1.36M
--1.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.64%48.82M
6.06%46.40M
3.40%44.13M
3.23%43.74M
--42.68M
--42.38M
--39.79M
--17.62M
Lợi nhuận giữ lại
-49.66%-12.02M
-50.60%-10.63M
-44.02%-8.03M
-60.69%-7.06M
---5.57M
---4.39M
---890.41K
--650.21K
Vốn dự trữ
10.55%48.76M
6.02%46.36M
3.39%44.11M
3.22%43.73M
--42.66M
--42.36M
--39.78M
--17.61M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
20.82%-2.92M
-60.22%-3.42M
-1.69%-3.68M
-150.80%-2.13M
---3.62M
---851.19K
--96.71K
--179.83K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
2.03%402.00
-6.15%397.00
-1.50%394.00
-7.03%423.00
--400.00
--455.00
--489.00
--511.00
Tổng vốn chủ sở hữu
4.54%33.89M
-6.39%32.34M
-3.18%32.42M
-6.95%34.55M
--33.48M
--37.13M
--38.99M
--18.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI