tradingkey.logo

Tian Ruixiang Holdings Ltd

TIRX
0.430USD
+0.008+1.94%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
914.34KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Tian Ruixiang Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
174.87%639.68K
-66.10%258.21K
288.97%232.72K
1107.28%761.58K
---123.15K
---75.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.77%-1.38M
-75.30%-2.61M
18.02%-967.73K
57.58%-1.49M
---1.18M
---3.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7497.50%1.78M
20.19%67.73K
-84.48%23.41K
-68.89%56.35K
--150.81K
--181.12K
Các mục phi tiền mặt khác
-347.14%-18.07K
72192.00%18.07K
--7.31K
--25.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-126.60%-209.49K
-31.93%585.74K
15.53%787.62K
17.54%860.53K
--681.75K
--732.15K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1731.77%-1.41M
119.40%11.42K
156.36%86.28K
-126.89%-58.88K
--33.65K
--218.94K
-Thay đổi chi phí trả trước
-84.97%5.41K
-99.28%397.00
-82.26%36.01K
-81.09%55.34K
--203.01K
--292.66K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
677.45%18.07K
----
-88.92%2.32K
-73.92%4.40K
--20.97K
--16.88K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-81.96%81.64K
-89.23%95.58K
22.63%452.65K
732.65%887.19K
--369.11K
--106.55K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
174.87%639.68K
-66.10%258.21K
288.97%232.72K
1107.28%761.58K
---123.15K
---75.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---90.00
--2.44K
Chi phí vốn
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--2.44K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---90.00
--2.44K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--77.89K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1.53%-27.88M
-1.01%27.34M
2.03%-28.31M
--27.62M
---28.90M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
82.57%-1.36M
----
---7.80M
--7.50M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
19.03%-29.24M
-21.93%27.41M
-24.96%-36.11M
1441605.54%35.12M
---28.90M
---2.44K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
399688.69%1.13M
--57.99K
---283.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.12M
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
5685.16%15.81K
--57.99K
---283.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
399688.69%1.13M
--57.99K
---283.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.19%28.16M
-0.02%695.08K
22.96%36.66M
-97.75%695.24K
--29.81M
--30.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
24.47%-27.16M
-23.63%27.46M
-23.51%-35.96M
3580.44%35.96M
---29.12M
---1.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
455.10%304.60K
-419.16%-269.07K
11.56%-85.78K
108.83%84.31K
---96.99K
---955.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.33%996.24K
-23.19%28.16M
-0.02%695.08K
22.96%36.66M
--695.24K
--29.81M
Dòng tiền tự do
174.87%639.68K
-66.10%258.21K
288.97%232.72K
1075.84%761.58K
---123.15K
---78.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI