Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-til
/
Instil Bio Inc
TIL
24.770
USD
+2.540
+11.43%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
162.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Instil Bio Inc
24.770
+2.540
+11.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
70.85%
-4.20M
21.09%
-10.56M
-39.56%
-20.13M
45.75%
-10.61M
58.48%
-14.39M
63.81%
-13.38M
64.71%
-14.43M
58.61%
-19.56M
37.04%
-34.66M
13.59%
-36.98M
-39.06%
-40.88M
-46.66%
-47.26M
-210.51%
-55.05M
-154.35%
-42.79M
-306.29%
-29.39M
-883.64%
-32.22M
-676.91%
-17.73M
--
-16.82M
--
-7.24M
--
-3.28M
--
-2.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.04%
-28.20M
7.97%
-11.89M
65.86%
-23.02M
20.07%
-14.92M
57.42%
-24.30M
76.00%
-12.93M
-19.93%
-67.43M
68.37%
-18.66M
-5.45%
-57.07M
2.72%
-53.84M
-30.74%
-56.22M
-67.06%
-58.99M
-133.99%
-54.12M
-222.08%
-55.35M
-492.19%
-43.01M
-283.73%
-35.31M
-465.62%
-23.13M
--
-17.18M
--
-7.26M
--
-9.20M
--
-4.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
383.90%
17.07M
-24.61%
781.00K
-94.88%
2.41M
-36.14%
1.22M
-76.29%
3.53M
-95.63%
1.04M
2325.01%
47.02M
82.10%
1.91M
1554.62%
14.88M
2556.22%
23.72M
153.80%
1.94M
60.06%
1.05M
104.78%
899.00K
503.38%
893.00K
1040.30%
764.00K
1829.41%
656.00K
6171.43%
439.00K
--
148.00K
--
67.00K
--
34.00K
--
7.00K
Các mục phi tiền mặt khác
47.71%
-388.00K
85.27%
-870.00K
1147.15%
6.06M
55.12%
-959.00K
-112.07%
-742.00K
-8.13%
-5.91M
-159.81%
-579.00K
-265.79%
-2.14M
1547.72%
6.15M
-1007.14%
-5.46M
31.52%
968.00K
785.64%
1.29M
90.31%
373.00K
198.02%
602.00K
530.41%
736.00K
-104.18%
-188.00K
25.64%
196.00K
--
202.00K
--
-171.00K
--
4.50M
--
156.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
98.85%
3.62M
-287.63%
-4.07M
-858.37%
-9.33M
80.99%
-1.02M
147.72%
1.82M
81.26%
-1.05M
-73.67%
1.23M
-602.90%
-5.38M
60.68%
-3.81M
-359.56%
-5.61M
38.47%
4.67M
134.23%
1.07M
-596.88%
-9.70M
636.23%
2.16M
1795.48%
3.37M
-731.52%
-3.13M
23.39%
1.95M
--
-403.00K
--
-199.00K
--
495.00K
--
1.58M
-Thay đổi chi phí trả trước
384.09%
6.48M
353.27%
3.81M
-1660.14%
-6.54M
260.03%
1.17M
273.22%
1.34M
-51.61%
841.00K
-82.83%
419.00K
59.17%
-728.00K
72.64%
-773.00K
180.17%
1.74M
2564.65%
2.44M
50.66%
-1.78M
-437.92%
-2.83M
-140.09%
-2.17M
94.57%
-99.00K
-3664.58%
-3.61M
-56.55%
836.00K
--
-903.00K
--
-1.82M
--
-96.00K
--
1.92M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-565.99%
-1.31M
-534.94%
-5.51M
-271.36%
-2.21M
35.06%
-704.00K
-394.03%
-197.00K
-47.82%
1.27M
307.72%
1.29M
6.79%
-1.08M
123.02%
67.00K
172.71%
2.43M
61.82%
-622.00K
-269.78%
-1.16M
86.87%
-291.00K
-200.54%
-3.34M
-7657.14%
-1.63M
--
685.00K
-27600.00%
-2.22M
--
-1.11M
--
-21.00K
--
0.00
--
-8.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
77.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-12.00K
--
--
--
--
--
1.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
70.85%
-4.20M
21.09%
-10.56M
-39.56%
-20.13M
45.75%
-10.61M
58.48%
-14.39M
63.81%
-13.38M
64.71%
-14.43M
58.61%
-19.56M
37.04%
-34.66M
13.59%
-36.98M
-39.06%
-40.88M
-46.66%
-47.26M
-210.51%
-55.05M
-154.35%
-42.79M
-306.29%
-29.39M
-883.64%
-32.22M
-676.91%
-17.73M
--
-16.82M
--
-7.24M
--
-3.28M
--
-2.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
-405.00K
78.65%
-320.00K
93.78%
9.99M
-107.75%
-541.00K
-100.00%
0.00
-111.52%
-1.50M
-79.53%
5.16M
-73.30%
6.98M
-58.16%
8.47M
-29.53%
13.01M
15.88%
25.20M
207.82%
26.14M
121.66%
20.23M
-59.21%
18.46M
405.46%
21.75M
2988.36%
8.49M
843.08%
9.13M
--
45.27M
--
4.30M
--
275.00K
--
968.00K
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
93.87%
10.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.55%
58.00K
-79.53%
5.16M
-73.30%
6.98M
-58.16%
8.47M
-29.53%
13.01M
15.88%
25.20M
207.82%
26.14M
121.66%
20.23M
-59.21%
18.46M
405.46%
21.75M
2988.36%
8.49M
843.08%
9.13M
--
45.27M
--
4.30M
--
275.00K
--
968.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-405.00K
78.65%
-320.00K
-100.10%
-5.00K
-107.75%
-541.00K
-100.00%
0.00
-111.52%
-1.50M
-79.53%
5.16M
-73.30%
6.98M
-58.16%
8.47M
-29.53%
13.01M
15.88%
25.20M
207.82%
26.14M
121.66%
20.23M
-59.21%
18.46M
405.46%
21.75M
2988.36%
8.49M
843.08%
9.13M
--
45.27M
--
4.30M
--
275.00K
--
968.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-306.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-0.40%
9.21M
-3.02%
12.07M
319.91%
31.40M
-34.28%
11.38M
-59.80%
9.24M
-72.82%
12.45M
-85.22%
7.48M
197.64%
17.31M
-76.56%
23.00M
-41.58%
45.81M
110.22%
50.57M
--
5.82M
--
98.10M
--
78.42M
--
-494.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.98%
9.61M
-6.81%
13.00M
754.42%
19.81M
15.35%
11.92M
-36.38%
9.24M
-57.47%
13.95M
-90.86%
2.32M
148.05%
10.33M
-81.34%
14.53M
-45.29%
32.80M
104.91%
25.37M
-153.16%
-21.50M
952.96%
77.87M
232.44%
59.96M
-11911.44%
-516.73M
-2988.36%
-8.49M
-616.56%
-9.13M
--
-45.27M
--
-4.30M
--
-275.00K
--
-1.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
232.00K
--
1.60M
127.09%
159.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-103.99%
-587.00K
-91.70%
4.20M
1221.60%
4.47M
3032.32%
6.20M
12066.94%
14.72M
2821.72%
50.62M
-99.91%
338.00K
-99.85%
198.00K
6.14%
121.00K
-101.03%
-1.86M
--
394.70M
--
133.07M
--
114.00K
--
179.86M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-172.00K
--
1.39M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-104.06%
-587.00K
-91.61%
4.20M
--
4.47M
--
5.83M
--
14.45M
--
50.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.86M
--
340.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
52.46M
--
132.81M
--
14.00K
--
179.79M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
404.00K
--
206.00K
--
159.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
89.90%
376.00K
122.31%
269.00K
--
565.00K
-76.50%
338.00K
-23.85%
198.00K
22.22%
121.00K
-100.00%
0.00
--
1.44M
--
260.00K
--
99.00K
--
6.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-2.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-69.00K
--
2.00K
--
1.00K
--
62.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
232.00K
--
1.60M
127.09%
159.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-103.99%
-587.00K
-91.70%
4.20M
1221.60%
4.47M
3032.32%
6.20M
12066.94%
14.72M
2821.72%
50.62M
-99.91%
338.00K
-99.85%
198.00K
6.14%
121.00K
-101.03%
-1.86M
--
394.70M
--
133.07M
--
114.00K
--
179.86M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.57%
10.63M
-34.33%
6.66M
-70.42%
6.78M
-80.43%
5.48M
-75.53%
10.70M
-75.62%
10.15M
-46.64%
22.93M
-54.78%
28.02M
14.77%
43.72M
99.13%
41.62M
-92.42%
42.96M
-89.84%
61.97M
-84.24%
38.09M
-87.75%
20.90M
211.68%
566.77M
10773.71%
609.69M
2617.98%
241.76M
--
170.68M
--
181.84M
--
5.61M
--
8.89M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
209.19%
5.69M
622.18%
3.97M
99.08%
-118.00K
125.43%
1.30M
66.78%
-5.21M
-73.78%
550.00K
-850.11%
-12.78M
73.17%
-5.10M
-165.70%
-15.69M
-87.80%
2.10M
99.75%
-1.34M
55.70%
-19.01M
-93.51%
23.88M
-75.82%
17.19M
-4788.72%
-545.88M
-124.35%
-42.91M
11289.93%
367.93M
--
71.08M
--
-11.17M
--
176.24M
--
-3.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
168.25%
43.00K
-242.11%
-65.00K
149.41%
42.00K
89.04%
-8.00K
-162.50%
-63.00K
-127.14%
-19.00K
84.90%
-85.00K
91.64%
-73.00K
-103.29%
-24.00K
139.77%
70.00K
-529.77%
-563.00K
-159.05%
-873.00K
834.62%
729.00K
-262.96%
-176.00K
-49.03%
131.00K
-355.41%
-337.00K
-70.90%
78.00K
--
108.00K
--
257.00K
--
-74.00K
--
268.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
197.70%
16.33M
-0.57%
10.63M
-34.33%
6.66M
-70.42%
6.78M
-80.43%
5.48M
-75.53%
10.70M
-75.62%
10.15M
-46.64%
22.93M
-54.78%
28.02M
14.77%
43.72M
99.13%
41.62M
-92.42%
42.96M
-89.84%
61.97M
-84.24%
38.09M
-87.75%
20.90M
211.68%
566.77M
10773.71%
609.69M
--
241.76M
--
170.68M
--
181.84M
--
5.61M
Dòng tiền tự do
70.85%
-4.20M
21.43%
-10.56M
-53.87%
-30.13M
60.02%
-10.61M
66.63%
-14.39M
73.12%
-13.44M
70.36%
-19.58M
63.84%
-26.54M
42.71%
-43.13M
18.39%
-49.99M
-29.21%
-66.08M
-80.28%
-73.40M
-180.31%
-75.29M
1.35%
-61.25M
-343.27%
-51.14M
-1046.63%
-40.72M
-726.40%
-26.86M
--
-62.09M
--
-11.54M
--
-3.55M
--
-3.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký