tradingkey.logo

Instil Bio Inc

TIL

24.740USD

+2.510+11.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
162.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.60%103.65M
-24.64%113.31M
-34.39%120.35M
-26.32%148.61M
-31.10%153.79M
-42.37%150.36M
-39.51%183.45M
263.21%201.70M
-41.19%223.19M
-42.54%260.92M
-41.15%303.29M
-90.20%55.53M
-37.75%379.52M
--454.10M
--515.36M
--566.73M
--609.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
180.20%15.37M
-4.24%8.80M
-27.04%6.66M
-68.84%6.78M
-79.95%5.48M
-78.97%9.20M
-77.79%9.13M
-48.75%21.76M
-55.51%27.35M
16.30%43.72M
101.56%41.12M
-92.51%42.46M
-89.92%61.47M
--37.59M
--20.40M
--566.73M
--609.64M
-Đầu tư ngắn hạn
-40.47%88.29M
-25.96%104.51M
-34.78%113.69M
-21.18%141.82M
-24.27%148.30M
-35.01%141.16M
-33.51%174.31M
1276.81%179.94M
-38.42%195.84M
-47.85%217.20M
-47.03%262.17M
--13.07M
--318.05M
--416.51M
--494.96M
----
----
Các khoản phải thu
--924.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.64M
--3.16M
--2.06M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.34M
--1.28M
--1.33M
Chi phí trả trước
-77.25%1.44M
4.75%9.32M
21.05%11.58M
-44.05%6.32M
-26.73%6.33M
5.25%8.90M
-7.72%9.57M
-96.38%11.29M
-22.80%8.63M
-14.75%8.46M
153.83%10.37M
6721.33%312.14M
461.30%11.18M
--9.92M
--4.08M
--4.58M
--1.99M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.15M
21.92%1.83M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.50M
--1.01M
--1.16M
--675.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--70.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
36.16%219.26M
-22.57%124.47M
-32.23%132.57M
-29.77%154.93M
-32.94%161.03M
-40.32%160.76M
-37.63%195.63M
-40.01%220.59M
-38.54%240.12M
-41.95%269.38M
-40.04%313.66M
-36.00%367.68M
-36.34%390.70M
--464.02M
--523.09M
--574.46M
--613.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-99.32%925.00K
-7.61%130.34M
-7.64%131.25M
-26.97%134.84M
-25.94%135.84M
-32.61%141.07M
-28.32%142.11M
2.12%184.62M
18.09%183.42M
71.59%209.34M
91.19%198.25M
130.08%180.78M
147.11%155.33M
--122.00M
--103.69M
--78.58M
--62.86M
-Tài sản cố định
-99.09%1.27M
-9.09%135.12M
-8.83%135.29M
-26.28%140.18M
-25.70%140.20M
-31.77%148.63M
-27.47%148.40M
2.55%190.14M
18.62%188.69M
74.29%217.82M
93.43%204.60M
131.97%185.40M
150.23%159.06M
--124.98M
--105.78M
--79.92M
--63.57M
-Khấu hao lũy kế
-92.05%347.00K
-36.74%4.78M
-35.83%4.04M
-3.12%5.34M
-17.08%4.36M
-10.95%7.55M
-1.01%6.29M
19.38%5.51M
40.92%5.26M
184.79%8.48M
204.60%6.36M
242.66%4.62M
427.40%3.73M
--2.98M
--2.09M
--1.35M
--708.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%15.83M
0.00%15.83M
0.00%15.83M
--15.83M
--15.83M
--15.83M
--15.83M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.10M
--1.48M
--1.05M
Tài sản dài hạn khác
469.63%10.07M
1270.42%8.76M
143.83%6.18M
-81.25%581.00K
-51.27%1.77M
-81.28%639.00K
-49.42%2.54M
-27.08%3.10M
17.75%3.63M
-58.06%3.41M
4.55%5.01M
11.64%4.25M
-16.68%3.08M
--8.14M
--4.79M
--3.81M
--3.70M
Tổng tài sản dài hạn
-87.48%18.18M
-15.63%139.10M
-3.22%139.99M
-25.75%139.39M
-22.34%145.27M
-22.50%164.87M
-33.98%144.64M
-6.54%187.72M
7.36%187.05M
45.76%212.75M
76.24%219.09M
104.52%200.86M
111.49%174.24M
--145.96M
--124.31M
--98.21M
--82.38M
Tổng tài sản
-22.48%237.45M
-19.06%263.57M
-19.90%272.56M
-27.92%294.32M
-28.30%306.30M
-32.46%325.63M
-36.13%340.27M
-28.18%408.31M
-24.39%427.17M
-20.96%482.13M
-17.71%532.74M
-15.48%568.54M
-18.85%564.94M
--609.98M
--647.40M
--672.67M
--696.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
903.45%1.46M
-100.00%0.00
-66.98%107.00K
-68.85%143.00K
-78.10%145.00K
-80.04%190.00K
-75.91%324.00K
-59.84%459.00K
-56.16%662.00K
-44.88%952.00K
-23.71%1.34M
-50.24%1.14M
-4.31%1.51M
--1.73M
--1.76M
--2.30M
--1.58M
Chi phí trích trước
-45.18%4.55M
-25.00%5.55M
-25.61%7.22M
-47.67%7.26M
-63.25%8.30M
-72.66%7.41M
-70.74%9.70M
-59.55%13.87M
-11.95%22.58M
-19.21%27.10M
34.58%33.15M
113.08%34.30M
113.36%25.64M
--33.54M
--24.63M
--16.10M
--12.02M
Nợ ngắn hạn khác
903.45%1.46M
-100.00%0.00
-66.98%107.00K
-68.85%143.00K
-78.10%145.00K
-80.04%190.00K
-75.91%324.00K
-59.84%459.00K
-56.16%662.00K
-44.88%952.00K
-23.71%1.34M
-50.24%1.14M
-4.31%1.51M
--1.73M
--1.76M
--2.30M
--1.58M
Tổng nợ ngắn hạn
-36.31%7.23M
-25.22%7.90M
-23.67%10.28M
-44.01%10.29M
-57.47%11.35M
-67.80%10.56M
-68.01%13.47M
-57.47%18.38M
-27.43%26.69M
-20.72%32.79M
31.21%42.10M
81.23%43.21M
112.28%36.78M
--41.36M
--32.09M
--23.84M
--17.32M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.18%84.28M
1.07%85.20M
-1.04%83.58M
-1.49%83.95M
3.54%84.13M
8.75%84.30M
23.12%84.46M
54.50%85.21M
1145.00%81.25M
--77.52M
--68.60M
--55.16M
--6.53M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
3.12%84.23M
3.39%84.19M
1.23%82.17M
0.50%81.93M
5.98%81.68M
12.55%81.43M
28.91%81.18M
65.91%81.52M
--77.06M
--72.35M
--62.97M
--49.13M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-98.04%48.00K
-64.65%1.02M
-57.06%1.41M
-45.38%2.02M
-41.42%2.45M
-44.36%2.88M
-41.63%3.29M
-38.58%3.70M
-35.89%4.18M
--5.17M
--5.63M
--6.02M
--6.53M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-79.33%1.03M
-79.12%1.03M
-71.55%2.37M
-38.29%5.06M
-38.14%5.00M
-39.88%4.94M
-23.65%8.32M
-23.70%8.20M
-27.39%8.08M
-25.33%8.21M
-12.26%10.89M
-4.38%10.75M
-2.36%11.13M
--11.00M
--12.41M
--11.24M
--11.40M
Tổng nợ dài hạn
-4.28%85.31M
-3.37%86.23M
-7.36%85.95M
-4.72%89.01M
-0.23%89.13M
4.09%89.24M
15.90%92.78M
39.45%93.42M
355.76%89.33M
538.58%85.73M
476.33%80.05M
401.67%66.99M
43.44%19.60M
--13.43M
--13.89M
--13.35M
--13.66M
Tổng các khoản nợ
-7.90%92.54M
-5.68%94.13M
-9.43%96.23M
-11.18%99.30M
-13.40%100.48M
-15.80%99.80M
-13.02%106.25M
1.44%111.79M
105.79%116.02M
116.35%118.52M
165.68%122.15M
196.26%110.20M
81.93%56.38M
--54.78M
--45.98M
--37.20M
--30.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.10%828.68M
2.18%824.78M
2.18%820.07M
2.24%815.85M
2.29%811.67M
2.30%807.16M
2.64%802.61M
3.13%797.94M
3.75%793.52M
4.23%788.99M
4.56%781.97M
4.69%773.72M
4.28%764.83M
--757.00M
--747.89M
--739.04M
--733.46M
Lợi nhuận giữ lại
-12.89%-683.32M
-12.76%-655.12M
-13.23%-643.22M
-23.89%-620.20M
-25.59%-605.28M
-36.74%-580.98M
-53.09%-568.06M
-59.02%-500.62M
-88.39%-481.96M
-110.64%-424.89M
-153.51%-371.05M
-204.59%-314.83M
-275.94%-255.83M
---201.72M
---146.37M
---103.36M
---68.05M
Vốn dự trữ
2.10%828.68M
2.18%824.78M
2.18%820.07M
2.24%815.85M
2.29%811.67M
2.30%807.16M
2.64%802.61M
3.13%797.93M
3.75%793.52M
4.23%788.99M
4.56%781.97M
4.69%773.72M
4.28%764.83M
--757.00M
--747.89M
--739.04M
--733.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
19.89%-451.00K
34.48%-228.00K
0.95%-520.00K
21.13%-627.00K
-38.67%-563.00K
29.41%-348.00K
-56.72%-525.00K
-42.73%-795.00K
7.94%-406.00K
-466.67%-493.00K
-222.12%-335.00K
-165.24%-557.00K
-74.31%-441.00K
---87.00K
---104.00K
---210.00K
---253.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-29.60%144.91M
-24.97%169.44M
-24.65%176.33M
-34.23%195.02M
-33.85%205.83M
-37.89%225.83M
-43.00%234.02M
-35.31%296.52M
-38.82%311.15M
-34.51%363.61M
-31.73%410.59M
-27.88%458.33M
-23.54%508.56M
--555.20M
--601.42M
--635.47M
--665.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI