tradingkey.logo

Third Harmonic Bio Inc

THRD
5.380USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
241.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Third Harmonic Bio Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Third Harmonic Bio Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
65.78%18.72M
57.99%16.44M
57.40%17.07M
31.32%14.07M
-5.82%11.29M
-23.21%10.40M
26.30%10.85M
37.66%10.71M
53.95%11.99M
--13.55M
--8.59M
--7.78M
--7.79M
Chi phí R&D
70.98%10.64M
78.05%10.54M
90.03%11.34M
57.19%8.39M
-7.58%6.23M
-36.07%5.92M
25.48%5.97M
27.72%5.34M
8.45%6.74M
--9.26M
--4.76M
--4.18M
--6.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.33%13.00K
0.00%13.00K
0.00%12.00K
71.43%12.00K
300.00%12.00K
--13.00K
--12.00K
--7.00K
--3.00K
--0.00
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-65.78%-18.72M
-57.99%-16.44M
-57.40%-17.07M
-31.32%-14.07M
5.82%-11.29M
23.21%-10.40M
-26.30%-10.85M
-37.66%-10.71M
-53.95%-11.99M
---13.55M
---8.59M
---7.78M
---7.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.88%2.89M
-6.74%3.33M
-5.53%3.28M
6.52%3.36M
--3.43M
--3.58M
--3.47M
--3.16M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-700.00%-6.00K
66.67%-2.00K
-111.76%-4.00K
75.00%-1.00K
-99.97%1.00K
-100.29%-6.00K
-91.12%34.00K
-103.74%-4.00K
96666.67%2.90M
--2.06M
--383.00K
--107.00K
--3.00K
Thu nhập trước thuế
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Doanh thu sau thuế
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-76.26%-0.35
-70.57%-0.29
-80.51%-0.33
-38.19%-0.26
49.82%-0.20
40.78%-0.17
11.45%-0.19
3.69%-0.19
-98.14%-0.40
---0.29
---0.21
---0.20
---0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-76.26%-0.35
-70.57%-0.29
-80.51%-0.33
-38.19%-0.26
49.82%-0.20
40.78%-0.17
11.45%-0.19
3.69%-0.19
-98.14%-0.40
---0.29
---0.21
---0.20
---0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI