tradingkey.logo

Third Harmonic Bio Inc

THRD

5.380USD

-0.005-0.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
241.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
65.78%18.72M
57.99%16.44M
57.40%17.07M
31.32%14.07M
-5.82%11.29M
-23.21%10.40M
26.30%10.85M
37.66%10.71M
53.95%11.99M
--13.55M
--8.59M
--7.78M
--7.79M
Chi phí R&D
70.98%10.64M
78.05%10.54M
90.03%11.34M
57.19%8.39M
-7.58%6.23M
-36.07%5.92M
25.48%5.97M
27.72%5.34M
8.45%6.74M
--9.26M
--4.76M
--4.18M
--6.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.33%13.00K
0.00%13.00K
0.00%12.00K
71.43%12.00K
300.00%12.00K
--13.00K
--12.00K
--7.00K
--3.00K
--0.00
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-65.78%-18.72M
-57.99%-16.44M
-57.40%-17.07M
-31.32%-14.07M
5.82%-11.29M
23.21%-10.40M
-26.30%-10.85M
-37.66%-10.71M
-53.95%-11.99M
---13.55M
---8.59M
---7.78M
---7.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.88%2.89M
-6.74%3.33M
-5.53%3.28M
6.52%3.36M
--3.43M
--3.58M
--3.47M
--3.16M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-700.00%-6.00K
66.67%-2.00K
-111.76%-4.00K
75.00%-1.00K
-99.97%1.00K
-100.29%-6.00K
-91.12%34.00K
-103.74%-4.00K
96666.67%2.90M
--2.06M
--383.00K
--107.00K
--3.00K
Thu nhập trước thuế
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Doanh thu sau thuế
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-76.26%-0.35
-70.57%-0.29
-80.51%-0.33
-38.19%-0.26
49.82%-0.20
40.78%-0.17
11.45%-0.19
3.69%-0.19
-98.14%-0.40
---0.29
---0.21
---0.20
---0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-76.26%-0.35
-70.57%-0.29
-80.51%-0.33
-38.19%-0.26
49.82%-0.20
40.78%-0.17
11.45%-0.19
3.69%-0.19
-98.14%-0.40
---0.29
---0.21
---0.20
---0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI