Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-thrd
/
Third Harmonic Bio Inc
THRD
5.380
USD
-0.005
-0.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
241.86M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Third Harmonic Bio Inc
5.380
-0.005
-0.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
65.78%
18.72M
57.99%
16.44M
57.40%
17.07M
31.32%
14.07M
-5.82%
11.29M
-23.21%
10.40M
26.30%
10.85M
37.66%
10.71M
53.95%
11.99M
--
13.55M
--
8.59M
--
7.78M
--
7.79M
Chi phí R&D
70.98%
10.64M
78.05%
10.54M
90.03%
11.34M
57.19%
8.39M
-7.58%
6.23M
-36.07%
5.92M
25.48%
5.97M
27.72%
5.34M
8.45%
6.74M
--
9.26M
--
4.76M
--
4.18M
--
6.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.33%
13.00K
0.00%
13.00K
0.00%
12.00K
71.43%
12.00K
300.00%
12.00K
--
13.00K
--
12.00K
--
7.00K
--
3.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-65.78%
-18.72M
-57.99%
-16.44M
-57.40%
-17.07M
-31.32%
-14.07M
5.82%
-11.29M
23.21%
-10.40M
-26.30%
-10.85M
-37.66%
-10.71M
-53.95%
-11.99M
--
-13.55M
--
-8.59M
--
-7.78M
--
-7.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.88%
2.89M
-6.74%
3.33M
-5.53%
3.28M
6.52%
3.36M
--
3.43M
--
3.58M
--
3.47M
--
3.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-700.00%
-6.00K
66.67%
-2.00K
-111.76%
-4.00K
75.00%
-1.00K
-99.97%
1.00K
-100.29%
-6.00K
-91.12%
34.00K
-103.74%
-4.00K
96666.67%
2.90M
--
2.06M
--
383.00K
--
107.00K
--
3.00K
Thu nhập trước thuế
-101.55%
-15.83M
-91.73%
-13.11M
-87.92%
-13.80M
-41.63%
-10.71M
13.53%
-7.86M
40.50%
-6.84M
10.51%
-7.34M
1.51%
-7.56M
-16.71%
-9.09M
--
-11.49M
--
-8.21M
--
-7.68M
--
-7.78M
Doanh thu sau thuế
-101.55%
-15.83M
-91.73%
-13.11M
-87.92%
-13.80M
-41.63%
-10.71M
13.53%
-7.86M
40.50%
-6.84M
10.51%
-7.34M
1.51%
-7.56M
-16.71%
-9.09M
--
-11.49M
--
-8.21M
--
-7.68M
--
-7.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.55%
-15.83M
-91.73%
-13.11M
-87.92%
-13.80M
-41.63%
-10.71M
13.53%
-7.86M
40.50%
-6.84M
10.51%
-7.34M
1.51%
-7.56M
-16.71%
-9.09M
--
-11.49M
--
-8.21M
--
-7.68M
--
-7.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-101.55%
-15.83M
-91.73%
-13.11M
-87.92%
-13.80M
-41.63%
-10.71M
13.53%
-7.86M
40.50%
-6.84M
10.51%
-7.34M
1.51%
-7.56M
-16.71%
-9.09M
--
-11.49M
--
-8.21M
--
-7.68M
--
-7.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-101.55%
-15.83M
-91.73%
-13.11M
-87.92%
-13.80M
-41.63%
-10.71M
13.53%
-7.86M
40.50%
-6.84M
10.51%
-7.34M
1.51%
-7.56M
-16.71%
-9.09M
--
-11.49M
--
-8.21M
--
-7.68M
--
-7.78M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-76.26%
-0.35
-70.57%
-0.29
-80.51%
-0.33
-38.19%
-0.26
49.82%
-0.20
40.78%
-0.17
11.45%
-0.19
3.69%
-0.19
-98.14%
-0.40
--
-0.29
--
-0.21
--
-0.20
--
-0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-76.26%
-0.35
-70.57%
-0.29
-80.51%
-0.33
-38.19%
-0.26
49.82%
-0.20
40.78%
-0.17
11.45%
-0.19
3.69%
-0.19
-98.14%
-0.40
--
-0.29
--
-0.21
--
-0.20
--
-0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký