tradingkey.logo

Third Harmonic Bio Inc

THRD

5.380USD

-0.005-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
241.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.16%-13.48M
-100.29%-11.23M
-95.39%-8.17M
-122.40%-8.81M
5.72%-6.29M
39.63%-5.61M
61.19%-4.18M
41.24%-3.96M
17.72%-6.67M
---9.29M
---10.78M
---6.74M
---8.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.55%-15.83M
-91.73%-13.11M
-87.92%-13.80M
-41.63%-10.71M
13.53%-7.86M
40.50%-6.84M
10.51%-7.34M
1.51%-7.56M
-16.71%-9.09M
---11.49M
---8.21M
---7.68M
---7.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.33%13.00K
0.00%13.00K
0.00%12.00K
71.43%12.00K
300.00%12.00K
--13.00K
--12.00K
--7.00K
--3.00K
----
----
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-41.03%194.00K
-41.80%188.00K
-23.29%247.00K
5.36%334.00K
46.88%329.00K
107.05%323.00K
126.99%322.00K
359.42%317.00K
424.64%224.00K
--156.00K
---1.19M
--69.00K
---69.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-36.09%-1.12M
-89.67%-1.32M
257.82%2.49M
-247.63%-871.00K
-36.48%-823.00K
-604.04%-697.00K
129.18%697.00K
302.75%590.00K
15.07%-603.00K
---99.00K
---2.39M
---291.00K
---710.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
80.00%1.09M
-147.87%-1.34M
391.23%1.76M
-338.34%-3.13M
46.49%605.00K
-650.00%-539.00K
82.46%-604.00K
262.43%1.31M
569.32%413.00K
--98.00K
---3.44M
--362.00K
---88.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--34.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-114.16%-13.48M
-100.29%-11.23M
-95.39%-8.17M
-122.40%-8.81M
5.72%-6.29M
39.63%-5.61M
61.19%-4.18M
41.24%-3.96M
17.72%-6.67M
---9.29M
---10.78M
---6.74M
---8.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
900.00%10.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-97.22%1.00K
--0.00
--168.00K
--0.00
--36.00K
----
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
--0.00
900.00%10.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-97.22%1.00K
--0.00
--168.00K
--0.00
--36.00K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
900.00%10.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-97.22%1.00K
--0.00
--168.00K
--0.00
--36.00K
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
-900.00%-10.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
97.22%-1.00K
--0.00
---168.00K
--0.00
---36.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-28.57%35.00K
-73.68%210.00K
85950.88%48.94M
2162.07%1.31M
--49.00K
191.20%798.00K
-100.03%-57.00K
108.32%58.00K
--0.00
---875.00K
--197.56M
---697.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--48.67M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--198.18M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-28.57%35.00K
-82.54%210.00K
8800.00%267.00K
2162.07%1.31M
--49.00K
--1.20M
-97.20%3.00K
--58.00K
----
--0.00
--107.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
53.71%-405.00K
91.69%-60.00K
100.00%0.00
----
---875.00K
---722.00K
---697.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-28.57%35.00K
-73.68%210.00K
85950.88%48.94M
2162.07%1.31M
--49.00K
191.20%798.00K
-100.03%-57.00K
108.32%58.00K
--0.00
---875.00K
--197.56M
---697.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.93%285.52M
8.10%296.55M
-8.18%255.78M
-6.85%263.28M
-6.84%269.52M
-8.41%274.33M
147.11%278.57M
135.21%282.64M
125.54%289.32M
--299.52M
--112.73M
--120.17M
--128.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-115.28%-13.44M
-129.31%-11.03M
1061.37%40.76M
-84.15%-7.50M
6.46%-6.24M
52.83%-4.81M
-102.27%-4.24M
45.27%-4.07M
17.72%-6.67M
---10.20M
--186.78M
---7.44M
---8.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.34%272.07M
5.93%285.52M
8.10%296.55M
-8.18%255.78M
-6.85%263.28M
-6.84%269.52M
-8.41%274.33M
147.11%278.57M
135.21%282.64M
--289.32M
--299.52M
--112.73M
--120.17M
Dòng tiền tự do
-114.16%-13.48M
-100.43%-11.24M
-95.39%-8.17M
-113.35%-8.81M
5.72%-6.29M
39.85%-5.61M
---4.18M
38.74%-4.13M
17.72%-6.67M
---9.32M
----
---6.74M
---8.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI