tradingkey.logo

Third Harmonic Bio Inc

THRD

5.380USD

-0.005-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
241.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3.34%271.61M
5.94%285.06M
8.11%296.09M
-8.20%255.33M
-6.87%262.83M
-6.86%269.07M
-8.56%273.89M
146.72%278.13M
--282.20M
--288.88M
--299.52M
--112.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.34%271.61M
5.94%285.06M
8.11%296.09M
-8.20%255.33M
-6.87%262.83M
-6.86%269.07M
-8.56%273.89M
146.72%278.13M
--282.20M
--288.88M
--299.52M
--112.73M
Chi phí trả trước
58.28%4.39M
62.17%5.47M
45.89%4.14M
164.13%5.90M
-21.81%2.77M
-14.70%3.38M
-30.00%2.84M
266.07%2.23M
--3.54M
--3.96M
--4.05M
--610.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
3.92%276.00M
6.64%290.54M
8.49%300.23M
-6.83%261.23M
-7.05%265.60M
-6.96%272.45M
-8.84%276.73M
147.36%280.37M
--285.75M
--292.83M
--303.57M
--113.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.93%2.96M
-19.40%3.17M
-18.31%3.36M
-17.13%3.56M
-13.25%3.75M
-9.86%3.93M
--4.11M
--4.29M
--4.32M
--4.36M
----
----
-Tài sản cố định
-19.35%3.06M
-18.00%3.25M
-17.05%3.43M
-15.97%3.61M
--3.79M
--3.97M
--4.13M
--4.30M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
106.38%97.00K
140.00%84.00K
208.70%71.00K
436.36%59.00K
--47.00K
--35.00K
--23.00K
--11.00K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-25.55%877.00K
-32.41%901.00K
-35.98%902.00K
-8.05%1.07M
-10.96%1.18M
-9.81%1.33M
18.11%1.41M
7.06%1.17M
--1.32M
--1.48M
--1.19M
--1.09M
Tổng tài sản dài hạn
-22.03%3.84M
-22.70%4.07M
-22.82%4.26M
-15.19%4.63M
-12.71%4.92M
-9.85%5.26M
362.78%5.52M
400.64%5.46M
--5.64M
--5.84M
--1.19M
--1.09M
Tổng tài sản
3.44%279.84M
6.08%294.61M
7.88%304.49M
-6.99%265.86M
-7.16%270.52M
-7.02%277.71M
-7.39%282.25M
149.78%285.82M
--291.39M
--298.68M
--304.76M
--114.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.89%5.00K
47.50%59.00K
-5.26%18.00K
-80.47%25.00K
--45.00K
--40.00K
--19.00K
--128.00K
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
-32.37%1.52M
52.20%4.25M
5.73%3.36M
98.49%4.09M
40.15%2.25M
-12.13%2.79M
5.86%3.18M
-13.05%2.06M
--1.61M
--3.18M
--3.00M
--2.37M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-88.89%5.00K
47.50%59.00K
-5.26%18.00K
-80.47%25.00K
--45.00K
--40.00K
--19.00K
--128.00K
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
26.98%5.10M
31.21%7.11M
19.99%7.07M
50.41%6.35M
-18.78%4.02M
-4.16%5.42M
-7.13%5.89M
-12.09%4.22M
--4.95M
--5.65M
--6.34M
--4.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-29.61%2.11M
-26.78%2.35M
-24.36%2.57M
-22.28%2.79M
-20.48%3.00M
-18.87%3.21M
--3.40M
--3.59M
--3.77M
--3.95M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-29.61%2.11M
-26.78%2.35M
-24.36%2.57M
-22.28%2.79M
-20.48%3.00M
-18.87%3.21M
--3.40M
--3.59M
--3.77M
--3.95M
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
-29.61%2.11M
-26.78%2.35M
-24.36%2.57M
-22.28%2.79M
-20.48%3.00M
-18.87%3.21M
--3.40M
--3.59M
--3.77M
--3.95M
--0.00
----
Tổng các khoản nợ
2.78%7.21M
9.65%9.46M
3.75%9.64M
17.01%9.14M
-19.51%7.02M
-10.21%8.63M
46.55%9.29M
62.66%7.81M
--8.72M
--9.61M
--6.34M
--4.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.23%448.14M
16.05%444.84M
16.06%441.44M
3.03%389.50M
2.78%385.58M
2.91%383.31M
2.70%380.34M
11924.46%378.05M
--375.15M
--372.46M
--370.33M
--3.14M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--138.29M
Lợi nhuận giữ lại
-43.78%-175.52M
-39.81%-159.69M
-36.50%-146.58M
-32.73%-132.78M
-32.00%-122.08M
-36.96%-114.22M
-49.34%-107.38M
-57.05%-100.04M
---92.48M
---83.40M
---71.91M
---63.70M
Vốn dự trữ
16.23%448.14M
16.05%444.83M
16.06%441.43M
3.03%389.49M
2.78%385.57M
2.91%383.30M
2.70%380.34M
11928.16%378.05M
--375.14M
--372.46M
--370.32M
--3.14M
Tổng vốn chủ sở hữu
3.46%272.62M
5.97%285.15M
8.02%294.85M
-7.66%256.71M
-6.78%263.50M
-6.91%269.08M
-8.53%272.96M
153.59%278.01M
--282.67M
--289.07M
--298.42M
--109.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI